Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
- Sayed Abu Farkhi (Kiến tạo: Ben Lederman)
14 - Dor Peretz (Thay: Ben Lederman)
63 - Raz Shlomo (Thay: Heitor Marinho Dos Santos)
63 - Osher Davida (Thay: Sayed Abu Farkhi)
63 - Raz Shlomo (Thay: Heitor)
63 - Sagiv Yehezkel (Thay: Helio Varela)
68 - Roy Revivo
75 - Elad Madmon (Thay: Roy Revivo)
78
- Mateo Lisica (Kiến tạo: Josip Misic)
16 - Dejan Ljubicic (Kiến tạo: Moris Valincic)
19 - Moris Valincic
45+1' - Monsef Bakrar (Thay: Arber Hoxha)
67 - Dejan Ljubicic (Kiến tạo: Dion Drena Beljo)
72 - Sandro Kulenovic (Thay: Dion Drena Beljo)
81 - Luka Stojkovic (Thay: Dejan Ljubicic)
81 - Marko Soldo (Thay: Mateo Lisica)
90 - Gabriel Vidovic (Thay: Miha Zajc)
90
Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Dinamo Zagreb
Diễn biến Maccabi Tel Aviv vs Dinamo Zagreb
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Miha Zajc rời sân và được thay thế bởi Gabriel Vidovic.
Mateo Lisica rời sân và được thay thế bởi Marko Soldo.
Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Luka Stojkovic.
Dion Drena Beljo rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.
Roy Revivo rời sân và Elad Madmon vào thay thế.
Thẻ vàng cho Roy Revivo.
Dion Drena Beljo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dejan Ljubicic đã ghi bàn!
Helio Varela rời sân và được thay thế bởi Sagiv Yehezkel.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Monsef Bakrar.
Heitor rời sân và được thay thế bởi Raz Shlomo.
Ben Lederman rời sân và được thay thế bởi Dor Peretz.
Sayed Abu Farkhi rời sân và được thay thế bởi Osher Davida.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Moris Valincic.
Moris Valincic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Dejan Ljubicic đã ghi bàn!
Josip Misic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mateo Lisica đã ghi bàn!
Ben Lederman đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sayed Abu Farkhi đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với TSC Arena, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs Dinamo Zagreb
Maccabi Tel Aviv (4-3-1-2): Roi Mishpati (90), Tyrese Asante (6), Heitor Marinho Dos Santos (4), Mohamed Camara (5), Roy Revivo (3), Ben Lederman (23), Issouf Sissokho (28), Kristijan Belic (17), Kervin Andrade (10), Saied Abu Farchi (34), Hélio Varela (29)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistić (33), Moris Valincic (25), Kévin Théophile-Catherine (28), Scott McKenna (26), Bruno Goda (3), Miha Zajc (8), Josip Mišić (27), Mateo Lisica (21), Dejan Ljubicic (77), Arbër Hoxha (11), Dion Beljo (9)
Thay người | |||
63’ | Heitor Raz Shlomo | 67’ | Arber Hoxha Monsef Bakrar |
63’ | Ben Lederman Dor Peretz | 81’ | Dejan Ljubicic Luka Stojković |
63’ | Sayed Abu Farkhi Osher Davida | 81’ | Dion Drena Beljo Sandro Kulenović |
68’ | Helio Varela Sagiv Yehezkal | 90’ | Miha Zajc Gabriel Vidović |
78’ | Roy Revivo Elad Madmon | 90’ | Mateo Lisica Marko Soldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoav Gerafi | Ivan Filipović | ||
Ofek Melika | Moreno Zivkovic | ||
Sagiv Yehezkal | Niko Galesic | ||
Raz Shlomo | Matteo Pérez Vinlöf | ||
Denny Gropper | Gonzalo Villar | ||
Noam Ben Harosh | Luka Stojković | ||
Itay Ben Hamo | Gabriel Vidović | ||
Itamar Noy | Marko Soldo | ||
Dor Peretz | Robert Mudrazija | ||
Elad Madmon | Sandro Kulenović | ||
Osher Davida | Cardoso Varela | ||
Ion Nicolaescu | Monsef Bakrar |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Raúl Torrente Chấn thương đầu gối | |||
Ronaël Pierre-Gabriel Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | ||
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | ||
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | ||
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | ||
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
22 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
23 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
25 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | ||
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
31 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại