![]() (Pen) Morgan Ferrier 19 | |
![]() Dor Jan 32 | |
![]() Netanel Hagani 52 | |
![]() Morgan Ferrier 77 | |
![]() Ameer Rayan 90+1' |
Thống kê trận đấu Maccabi Herzliya vs Hapoel Ironi Akko
số liệu thống kê
Maccabi Herzliya
Hapoel Ironi Akko
7 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 13
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Israel
Thành tích gần đây Maccabi Herzliya
Hạng 2 Israel
Thành tích gần đây Hapoel Ironi Akko
Hạng 2 Israel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T T T | |
2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | H T T T H | |
3 | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 15 | H T T T B | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | B T T H T | |
5 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T H B B T | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B B T B |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | T B T B H | |
8 | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H | |
9 | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | B H B T H | |
10 | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T T B B | |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B H B B | |
12 | 8 | 1 | 4 | 3 | -1 | 7 | H H B H T | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -10 | 7 | B H B T B | |
14 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -9 | 6 | H H H B T |
15 | 8 | 0 | 3 | 5 | -7 | 3 | B H B H H | |
16 | 8 | 0 | 3 | 5 | -13 | 3 | H B B H H | |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại