Thứ Sáu, 01/08/2025
Dia Saba
14
Dolev Hazizia
22
Iyad Khalaili (Thay: Dolev Haziza)
28
Caio Dantas (Thay: Vadim Pobudej)
58
Aleksandr Orekhov (Thay: Vladislav Klimovich)
58
Trivante Stewart (Thay: Djordje Jovanovic)
64
Kenji Gorre (Thay: Xander Severina)
64
Ali Mohamed (Thay: Ethane Azoulay)
64
Ilya Rutskiy (Thay: Danila Nechaev)
68
Trivante Vincent Stewart (Kiến tạo: Kenji Gorre)
78
Michael Ohana (Thay: Dia Saba)
78
Teymur Caryyew (Thay: Stephen Alfred)
87
Ilya Vasilevich (Thay: Aleksandr Selyava)
87

Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Torpedo Zhodino

số liệu thống kê
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Maccabi Haifa vs Torpedo Zhodino

Tất cả (26)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Aleksandr Selyava rời sân và được thay thế bởi Ilya Vasilevich.

88'

Stephen Alfred rời sân và được thay thế bởi Teymur Caryyew.

87'

Aleksandr Selyava rời sân và được thay thế bởi Ilya Vasilevich.

87'

Stephen Alfred rời sân và được thay thế bởi Teymur Caryyew.

85' Thẻ vàng cho Iyad Khalaili.

Thẻ vàng cho Iyad Khalaili.

79'

Dia Saba rời sân và được thay thế bởi Michael Ohana.

78'

Dia Saba rời sân và được thay thế bởi Michael Ohana.

78' V À A A O O O - Trivante Stewart đã ghi bàn!

V À A A O O O - Trivante Stewart đã ghi bàn!

71' Thẻ vàng cho Pavel Sedko.

Thẻ vàng cho Pavel Sedko.

70' Thẻ vàng cho Stephen Alfred.

Thẻ vàng cho Stephen Alfred.

69'

Danila Nechaev rời sân và được thay thế bởi Ilya Rutskiy.

68'

Danila Nechaev rời sân và được thay thế bởi Ilya Rutskiy.

66' Thẻ vàng cho Lisav Naif Eissat.

Thẻ vàng cho Lisav Naif Eissat.

64'

Ethane Azoulay rời sân và được thay thế bởi Ali Mohamed.

64'

Xander Severina rời sân và được thay thế bởi Kenji Gorre.

64'

Djordje Jovanovic rời sân và được thay thế bởi Trivante Stewart.

58'

Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Orekhov.

58'

Vadim Pobudej rời sân và được thay thế bởi Caio Dantas.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Torpedo Zhodino

Maccabi Haifa (4-3-3): Georgiy Yermakov (89), Jelle Bataille (25), Abdoulaye Seck (30), Lisav Naif Eissat (24), Pierre Cornud (27), Dia Saba (10), Goni Naor (5), Ethane Azoulay (19), Dolev Hazizia (8), Djordje Jovanovic (99), Xander Severina (7)

Torpedo Zhodino (4-2-3-1): Igor Malaschitski (35), Danila Nechaev (27), Kirill Glushenkov (88), Kirill Premudrov (6), Uladzislau Mialko (96), Aleksandr Selyava (8), Aleksey Butarevich (44), Pavel Sedko (17), Vladislav Klimovich (13), Vadim Pobudej (30), Steven Alfred (29)

Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
4-3-3
89
Georgiy Yermakov
25
Jelle Bataille
30
Abdoulaye Seck
24
Lisav Naif Eissat
27
Pierre Cornud
10
Dia Saba
5
Goni Naor
19
Ethane Azoulay
8
Dolev Hazizia
99
Djordje Jovanovic
7
Xander Severina
29
Steven Alfred
30
Vadim Pobudej
13
Vladislav Klimovich
17
Pavel Sedko
44
Aleksey Butarevich
8
Aleksandr Selyava
96
Uladzislau Mialko
6
Kirill Premudrov
88
Kirill Glushenkov
27
Danila Nechaev
35
Igor Malaschitski
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
4-2-3-1
Thay người
28’
Dolev Haziza
Iyad Khalaili
58’
Vadim Pobudej
Caio Dantas
64’
Ethane Azoulay
Ali Mohamed
58’
Vladislav Klimovich
Aleksandr Orekhov
64’
Xander Severina
Kenji Gorre
68’
Danila Nechaev
Ilya Rutskiy
64’
Djordje Jovanovic
Trivante Vincent Stewart
87’
Stephen Alfred
Teymur Charyyev
78’
Dia Saba
Michael Ohana
87’
Aleksandr Selyava
Ilya Vasilevich
Cầu thủ dự bị
Shareef Keouf
Yevgeniy Abramovich
Shon Goldberg
Timofey Yurasov
Ali Mohamed
Mikhail Ladutko
Kenji Gorre
Caio Dantas
Kenneth Saief
Teymur Charyyev
Suf Podgoreanu
Maksim Skavysh
Guy Melamed
Ilya Rutskiy
Trivante Vincent Stewart
Ilya Vasilevich
Michael Ohana
Eduardovich
Amit Arazi
Aleksandr Orekhov
Iyad Khalaili
Roey Elimelech

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/07 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
VĐQG Israel
25/05 - 2025
20/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Torpedo Zhodino

Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
17/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Belarus
04/07 - 2025
28/06 - 2025
23/06 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
18/06 - 2025
VĐQG Belarus
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow