Macarthur có một quả phát bóng.
Igor Sartori 24 | |
Harrison Sawyer (Thay: Ji Dong Won) 46 | |
Luke Vickery (Thay: Rafael Duran Martinez) 46 | |
Fernando (Thay: Michel Renner Lopes Antunes) 46 | |
Luke Vickery 50 | |
Luke Vickery 71 | |
Lucas Espindola da Silva (Thay: Chan Philip) 75 | |
Oliver Randazzo (Thay: Liam Rose) 75 | |
Dean Bosnjak (Thay: Sime Grzan) 82 | |
Bernardo Oliveira (Thay: Anthony Caceres) 90 |
Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Tai Po

Diễn biến Macarthur FC vs Tai Po
Tai Po FC có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Tai Po FC trong phần sân của Macarthur.
Harry Politidis (Macarthur) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Tại Campbelltown, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Macarthur thực hiện sự thay người thứ năm với Bernardo Oliveira thay thế Anthony Caceres.
Ném biên Macarthur.
Bóng an toàn khi Macarthur được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Tai Po FC tiến lên và Patrick Valverde có một cú sút. Nhưng không vào lưới.
Quả đá phạt cho Tai Po FC ở nửa sân của họ.
Quả phát bóng từ khung thành cho Tai Po FC tại sân Campbelltown.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Bóng ra ngoài sân và được hưởng một quả phát bóng từ khung thành của Macarthur.
Tai Po FC đang tiến lên và Weverton Rangel Ribeiro có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Macarthur thực hiện một quả phạt góc từ bên phải.
Hyeon Jeong Oh đã trao cho Macarthur một quả phạt góc.
Đội nhà thay Sime Grzan bằng Dean Bosnjak.
Hyeon Jeong Oh ra hiệu cho Macarthur được hưởng quả đá phạt.
Tai Po FC được hưởng ném biên ở phần sân của Macarthur.
Hyeon Jeong Oh ra hiệu cho Macarthur được hưởng quả ném biên ở phần sân của Tai Po FC.
Macarthur được hưởng ném biên tại sân Campbelltown.
Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Tai Po
Macarthur FC: Filip Kurto (12), Callum Talbot (25), Tomislav Uskok (6), Matthew Jurman (5), Harry Politidis (19), Luke Brattan (26), Liam Rose (22), Anthony Caceres (10), Rafael Duran Martinez (13), Ji Dong Won (33), Sime Grzan (7)
Tai Po: Ka Wing Tse (94), Daciel Elis Dos Santos (4), Gabriel Roberto Cividini Moreira (33), Weverton Rangel Ribeiro (44), Chan Philip (16), Ngan Cheuk Pan (24), Mikael Guterres Michel (25), James Temelkovski (27), Igor Torres Sartori (18), Patrick Valverde (20), Michel Renner (7)
| Thay người | |||
| 46’ | Rafael Duran Martinez Luke Vickery | 46’ | Michel Renner Lopes Antunes Fernando |
| 46’ | Ji Dong Won Harrison Sawyer | 75’ | Chan Philip Lucas Espindola da Silva |
| 75’ | Liam Rose Oliver Randazzo | ||
| 82’ | Sime Grzan Dean Bosnjak | ||
| 90’ | Anthony Caceres Bernardo Oliveira | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alex Robinson | Siu Kei Lo | ||
Luke Vickery | Wang Ngai Kohki Takizawa Sung | ||
Bernardo Oliveira | Alexandre Dujardin | ||
Kristian Popovic | Chun Ting Law | ||
Oliver Randazzo | Fernando | ||
Walter Scott | Lucas Espindola da Silva | ||
Frans Deli | Remi Dujardin | ||
Dean Bosnjak | Krisna Korani | ||
Harrison Sawyer | Lok Him Lee | ||
Zane Helweh | Nicholas Benavides Medeiros | ||
Will McKay | Ho Man Fai | ||
Joshua Lakkis | |||
Nhận định Macarthur FC vs Tai Po
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Macarthur FC
Thành tích gần đây Tai Po
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
