![]() Tomislav Uskok 17 | |
![]() Yianni Nicolaou 26 | |
![]() Ulises Davila (Kiến tạo: Jed Drew) 40 | |
![]() Ramon Machado De Macedo 42 | |
![]() Jed Drew (Kiến tạo: Ulises Davila) 46 | |
![]() Kwang-min Ko 56 | |
![]() Kealey Adamson (Thay: Yianni Nicolaou) 70 | |
![]() Bernardo Oliveira (Thay: Raphael Borges Rodrigues) 71 | |
![]() Jafri Chew (Thay: Kwang-min Ko) 72 | |
![]() Jafri Chew 74 | |
![]() Jed Drew (Kiến tạo: Bernardo Oliveira) 80 | |
![]() Kristian Popovic (Thay: Charles M'Mombwa) 82 | |
![]() Walter Scott (Thay: Ivan Vujica) 82 | |
![]() Irfan Bin Fazail (Thay: Darren Lok) 86 | |
![]() Rawilson Batul (Thay: Telmo Castanheira) 86 | |
![]() Lachlan Rose (Thay: Jed Drew) 87 |
Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Sabah FC
số liệu thống kê

Macarthur FC

Sabah FC
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Sabah FC
Thay người | |||
70’ | Yianni Nicolaou Kealey Adamson | 72’ | Kwang-min Ko Jafri Chew |
71’ | Raphael Borges Rodrigues Bernardo Oliveira | 86’ | Telmo Castanheira Rawilson Batul |
82’ | Charles M'Mombwa Kristian Popovic | 86’ | Darren Lok Irfan Bin Fazail |
82’ | Ivan Vujica Walter Scott | ||
87’ | Jed Drew Lachlan Rose |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Nizic | Rawilson Batul | ||
Tommy Smith | Muhammad Farhan Roslan | ||
Kristian Popovic | Jafri Chew | ||
Oliver Jones | Kumaahran Sathasivam | ||
Walter Scott | Dinesh Rajasingam | ||
Kealey Adamson | Damien Lim Chien Khai | ||
Bernardo Oliveira | Irfan Bin Fazail | ||
Jerry Skotadis | Azhad Harraz Arman | ||
Alex Robinson | |||
Lachlan Rose | |||
Ali Auglah | |||
Ariath Piol |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Macarthur FC
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sabah FC
Malaysia Super League
Malaysia FA Cup
Malaysia Super League
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại