Adelaide bị thổi phạt việt vị.
Liam Rose 11 | |
Luke Vickery (Thay: Dean Bosnjak) 19 | |
Harrison Sawyer 24 | |
Jonny Yull (Kiến tạo: Ethan Alagich) 45+1' | |
Panagiotis Kikianis 45+3' | |
Dong-Won Ji (Thay: Oliver Randazzo) 46 | |
Liam Rose 48 | |
Dong-Won Ji 64 | |
Austin Ayoubi (Thay: Jonny Yull) 70 | |
Juan Muniz (Thay: Luka Jovanovic) 70 | |
Bart Vriends 72 | |
Panashe Madanha (Thay: Ethan Alagich) 81 | |
Fabian Talladira (Thay: Dylan Pierias) 81 | |
Ryan White (Thay: Ryan Kitto) 81 | |
Zane Helweh (Thay: Rafael Duran) 83 | |
Harry Politidis (Thay: Liam Rose) 87 | |
Tomislav Uskok (Thay: Walter Scott) 87 |
Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Adelaide United


Diễn biến Macarthur FC vs Adelaide United
Liệu Adelaide có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Macarthur không?
Macarthur cần cẩn trọng. Adelaide có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Macarthur tại sân vận động Campbelltown.
Shaun Evans trao cho Macarthur một quả phát bóng lên.
Adelaide có một quả phát bóng lên.
Macarthur được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Macarthur sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Adelaide.
Bóng đi ra ngoài sân, quả phát bóng lên cho Adelaide.
Harrison Sawyer của Macarthur tung cú sút nhưng không trúng đích.
Harry Politidis vào sân thay cho Liam Rose bên phía Macarthur tại sân vận động Campbelltown.
Tomislav Uskok vào sân thay cho Walter Scott bên phía Macarthur.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Campbelltown.
Phạt góc cho Adelaide.
Adelaide được hưởng quả phạt góc do Shaun Evans trao.
Adelaide có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Adelaide gần khu vực cấm địa.
Quả phát bóng lên cho Adelaide tại sân vận động Campbelltown.
Zane Helweh của Macarthur tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ở Campbelltown, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Zane Helweh vào sân thay cho Rafael Duran Martinez bên phía đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Adelaide United
Macarthur FC (3-4-1-2): Filip Kurto (12), Callum Talbot (25), Damien Da Silva (3), Matthew Jurman (5), Dean Bosnjak (24), Oliver Randazzo (17), Luke Brattan (26), Walter Scott (18), Liam Rose (22), Rafael Duran Martinez (13), Harrison Sawyer (28)
Adelaide United (4-4-2): Joshua Smits (22), Dylan Pierias (20), Bart Vriends (3), Panagiotis Kikianis (4), Ryan Kitto (7), Jonny Yull (12), Luke Duzel (23), Ethan Alagich (55), Yaya Dukuly (19), Luka Jovanovic (9), Craig Goodwin (11)


| Thay người | |||
| 19’ | Dean Bosnjak Luke Vickery | 70’ | Jonny Yull Austin Jake Ayoubi |
| 46’ | Oliver Randazzo Dong-Won Ji | 70’ | Luka Jovanovic Juan Muniz |
| 83’ | Rafael Duran Zane Helweh | 81’ | Ethan Alagich Panashe Madanha |
| 87’ | Liam Rose Harry Politidis | 81’ | Dylan Pierias Fabian Talladira |
| 87’ | Walter Scott Tomislav Uskok | 81’ | Ryan Kitto Ryan White |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alex Robinson | Ethan Cox | ||
Zane Helweh | Austin Jake Ayoubi | ||
Dong-Won Ji | Panashe Madanha | ||
Harry Politidis | Juan Muniz | ||
Kristian Popovic | Vinko Stanisic | ||
Tomislav Uskok | Fabian Talladira | ||
Luke Vickery | Ryan White | ||
Nhận định Macarthur FC vs Adelaide United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Macarthur FC
Thành tích gần đây Adelaide United
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 9 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | ||
| 10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| 11 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | ||
| 12 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
