Thứ Tư, 15/10/2025
Mohamed Husseini
25
Nayef Aguerd
51
(Pen) Brahim Diaz
58
Yusuph Kagoma (Thay: Mudathiri Yahya)
69
Pascal Msindo (Thay: Mohamed Husseini)
70
Charles M'Mombwa (Thay: Clement Mzize)
70
Soufiane Rahimi (Thay: Youssef En-Nesyri)
71
Azzedine Ounahi (Thay: Ismael Saibari)
71
Eliesse Ben Seghir (Thay: Abdessamad Ezzalzouli)
71
Oussama Targhalline (Thay: Sofyan Amrabat)
78
Selemani Mwalimu (Thay: Simon Msuva)
83
Amine Adli (Thay: Bilal El Khannouss)
86
Haji Mnoga (Thay: Denis Kibu)
90

Thống kê trận đấu Ma rốc vs Tanzania

số liệu thống kê
Ma rốc
Ma rốc
Tanzania
Tanzania
75 Kiểm soát bóng 25
7 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ma rốc vs Tanzania

Ma rốc (4-3-3): Bono (1), Noussair Mazraoui (3), Nayef Aguerd (5), Jawad El Yamiq (18), Youssef Belammari (2), Bilal El Khannous (23), Sofyan Amrabat (4), Ismael Saibari (11), Brahim Díaz (10), Youssef En-Nesyri (19), Abde Ezzalzouli (17)

Tanzania (4-3-3): Yakoub Suleiman (18), Shomari Kapombe (22), Dickson Job (5), Ibrahim Hamad (4), Mohamed Husseini (15), Mudathir Yahya (27), Novatus Miroshi (20), Fei Toto (6), Simon Msuva (12), Clement Mzize (24), Denis Kibu (11)

Ma rốc
Ma rốc
4-3-3
1
Bono
3
Noussair Mazraoui
5
Nayef Aguerd
18
Jawad El Yamiq
2
Youssef Belammari
23
Bilal El Khannous
4
Sofyan Amrabat
11
Ismael Saibari
10
Brahim Díaz
19
Youssef En-Nesyri
17
Abde Ezzalzouli
11
Denis Kibu
24
Clement Mzize
12
Simon Msuva
6
Fei Toto
20
Novatus Miroshi
27
Mudathir Yahya
15
Mohamed Husseini
4
Ibrahim Hamad
5
Dickson Job
22
Shomari Kapombe
18
Yakoub Suleiman
Tanzania
Tanzania
4-3-3
Thay người
71’
Youssef En-Nesyri
Soufiane Rahimi
69’
Mudathiri Yahya
Yusuph Kagoma
71’
Ismael Saibari
Azzedine Ounahi
70’
Mohamed Husseini
Pascal Msindo
71’
Abdessamad Ezzalzouli
Eliesse Ben Seghir
70’
Clement Mzize
Charles M'Mombwa
78’
Sofyan Amrabat
Oussama Targhalline
83’
Simon Msuva
Selemani Mwalimu
86’
Bilal El Khannouss
Amine Adli
90’
Denis Kibu
Haji Mnoga
Cầu thủ dự bị
Munir
Ally Salim Juma
El Mehdi Benabid
Hussein Masaranga
Oussama Targhalline
Abdulrazack Hamza
Bilal Nadir
Ibrahim Ame
Omar El Hilali
Pascal Msindo
Soufiane Rahimi
Haji Mnoga
Adam Aznou
Miraji Abdallah
Azzedine Ounahi
Yusuph Kagoma
Abdel Abqar
Charles M'Mombwa
Hamza Igamane
Kelvin John
Amine Adli
Selemani Mwalimu
Eliesse Ben Seghir
Iddy Nado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/11 - 2023
Can Cup
18/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
CHAN Cup
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Ma rốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/09 - 2025
H1: 0-1
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
30/08 - 2025
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
17/08 - 2025
14/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Tanzania

Giao hữu
14/10 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
07/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow