Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Ma rốc vs Niger hôm nay 06-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 06/9

Kết thúc
5 : 0

Niger

Niger

Hiệp một: 2-0
T7, 02:00 06/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abdoul-Latif Goumey
14
Abdoul-Latif Goumey
26
Abdoul-Latif Goumey
26
Ismael Saibari
29
Ismael Saibari
38
Ousseini Badamassi (Thay: Amadou Sabo)
46
Ayoub El Kaabi
51
Boubacar Djibrill Goumey (Thay: Ali Mohamed)
63
Boureima Katakore (Thay: Phillipe Bouye)
64
Hamza Igamane (Thay: Ayoub El Kaabi)
66
Bilal El Khannouss (Thay: Eliesse Ben Seghir)
66
Souffian El Karouani (Thay: Youssef Belammari)
67
Hamza Igamane
69
Azzedine Ounahi (Thay: Ismael Saibari)
77
Chemsdine Talbi (Thay: Brahim Diaz)
77
Ibrahim Harouna (Thay: Daniel Sosah)
78
Azzedine Ounahi
85
Ousseini Badamassi
89
Boubacar Djibrill Goumey
89

Thống kê trận đấu Ma rốc vs Niger

số liệu thống kê
Ma rốc
Ma rốc
Niger
Niger
73 Kiểm soát bóng 27
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ma rốc vs Niger

Ma rốc (4-5-1): Bono (1), Achraf Hakimi (2), Nayef Aguerd (5), Adam Masina (6), Youssef Belammari (3), Brahim Díaz (10), Neil El Aynaoui (14), Sofyan Amrabat (4), Ismael Saibari (11), Eliesse Ben Seghir (13), Ayoub El Kaabi (20)

Niger (4-3-3): Mahamadou Tanja (22), Aboubacar Camara (24), Oumar Sako (3), Phillipe Bouye (4), Abdel Rahim Alhassane Bonkano (2), Ali Mohamed (14), Youssouf Oumarou (6), Amadou Sabo (21), Victorien Adebayor (10), Daniel Sosah (7), Abdoul-Latif Goumey (20)

Ma rốc
Ma rốc
4-5-1
1
Bono
2
Achraf Hakimi
5
Nayef Aguerd
6
Adam Masina
3
Youssef Belammari
10
Brahim Díaz
14
Neil El Aynaoui
4
Sofyan Amrabat
11
Ismael Saibari
13
Eliesse Ben Seghir
20
Ayoub El Kaabi
20
Abdoul-Latif Goumey
7
Daniel Sosah
10
Victorien Adebayor
21
Amadou Sabo
6
Youssouf Oumarou
14
Ali Mohamed
2
Abdel Rahim Alhassane Bonkano
4
Phillipe Bouye
3
Oumar Sako
24
Aboubacar Camara
22
Mahamadou Tanja
Niger
Niger
4-3-3
Thay người
66’
Eliesse Ben Seghir
Bilal El Khannous
46’
Amadou Sabo
Ousseini Badamassi
66’
Ayoub El Kaabi
Hamza Igamane
63’
Ali Mohamed
Boubacar Djibrill Goumey
67’
Youssef Belammari
Souffian El Karouani
64’
Phillipe Bouye
Boureima Katakore
77’
Ismael Saibari
Azzedine Ounahi
78’
Daniel Sosah
Ibrahim Harouna
77’
Brahim Diaz
Chemsdine Talbi
Cầu thủ dự bị
Omar El Hilali
Adamou Ibrahim Djibo
Mohamed Chibi
Mohamed Papa Moctar
Jawad El Yamiq
Issiaka Boukary Kanta
Azzedine Ounahi
Issa Djibrilla
Bilal El Khannous
Mohamed Abdouramane
Chemsdine Talbi
Hassane Adamou
Youssef En-Nesyri
Boureima Katakore
Hamza Igamane
Ousseini Badamassi
Ilias Akhomach
Yacouba Magagi
Souffian El Karouani
Mamane Moustapha Amadou Sabo
Munir
Boubacar Djibrill Goumey
Mehdi Harrar
Ibrahim Harouna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Ma rốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/09 - 2025
H1: 0-1
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
30/08 - 2025
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
17/08 - 2025
14/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Niger

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 1-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
19/08 - 2025
H1: 0-0
16/08 - 2025
12/08 - 2025
H1: 1-0
04/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow