Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Ma rốc vs Guinea-Bissau hôm nay 07-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 07/10

Kết thúc
5 : 0

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Hiệp một: 2-0
T5, 02:00 07/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Achraf Hakimi
31
Achraf Hakimi
32
Mama Balde
35
Mama Balde
35
Marcelo Djalo
37
Marcelo Djalo
38
Bura
45
Bura
45
(Pen) Imran Louza
45
(Pen) Imran Louza
45
(Pen) Imran Louza
45
Ilias Chair
49
Ilias Chair
49
Ayoub El Kaabi
62
Ayoub El Kaabi
62
Munir El Haddadi
82
Munir El Haddadi
82

Thống kê trận đấu Ma rốc vs Guinea-Bissau

số liệu thống kê
Ma rốc
Ma rốc
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
65 Kiểm soát bóng 35
13 Ném biên 17
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
16 Phạm lỗi 10

Đội hình xuất phát Ma rốc vs Guinea-Bissau

Thay người
0’
Zakaria Aboukhlal
0’
Pele
0’
Samy Mmaee
0’
Basil Camara
0’
Sofian Chakla
0’
Mauro Rodrigues
0’
Ayoub El Amloud
0’
Jefferson Encada
0’
Munir
0’
David Gomis
0’
Anas Zniti
0’
Maurice Gomis
0’
Souffian Elkarouani
0’
Sori Mane
67’
Imran Louza
Faycal Fajr
30’
Opa Sangante
Rudinilson Silva
67’
Ilias Chair
Munir El Haddadi
69’
Alexandre Mendy
Joseph Mendes
78’
Aymen Barkok
Selim Amallah
70’
Mama Balde
Piqueti
78’
Ayoub El Kaabi
Sofiane Boufal
70’
Moreto Cassama
Jaquite
83’
Ryan Mmaee
Achraf Bencharki
78’
Marcelo Djalo
Simao Junior
Cầu thủ dự bị
Zakaria Aboukhlal
Rudinilson Silva
Achraf Bencharki
Piqueti
Selim Amallah
Pele
Faycal Fajr
Basil Camara
Sofiane Boufal
Mauro Rodrigues
Samy Mmaee
Joseph Mendes
Sofian Chakla
Jaquite
Ayoub El Amloud
Jefferson Encada
Munir El Haddadi
David Gomis
Munir
Simao Junior
Anas Zniti
Maurice Gomis
Souffian Elkarouani
Sori Mane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/10 - 2021
10/10 - 2021

Thành tích gần đây Ma rốc

Giao hữu
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/09 - 2025
H1: 0-1
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
30/08 - 2025
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
17/08 - 2025
14/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
03/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Guinea-Bissau

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
08/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
20/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3KenyaKenya9333712H B B T T
4GambiaGambia9315210H B T T B
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles9009-440B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow