Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Ma rốc vs Congo hôm nay 15-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 15/10

Kết thúc
1 : 0

Congo

Congo

Hiệp một: 0-0
T4, 02:00 15/10/2025
Vòng 10 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jhon Aurier Kapaya
31
Christ Makosso
33
Nayef Aguerd
33
Youssef En-Nesyri (Thay: Eliesse Ben Seghir)
46
Mignon Koto (Thay: Dechan Moussavou)
54
Prince Mapata (Thay: Charles Konde)
54
Youssef En-Nesyri
63
Ayoub El Kaabi (Thay: Hamza Igamane)
64
Adam Masina (Thay: Abdessamad Ezzalzouli)
64
Ilias Akhomach (Thay: Jawad El Yamiq)
64
Ismael Ankobo (Thay: Deo Bassinga)
72
Gedeon Nongo (Thay: Venold Dzaba)
72
Oussama Targhalline (Thay: Brahim Diaz)
81
Ceti Taty (Thay: Glid Otanga)
88
Prince Mapata
90+3'

Thống kê trận đấu Ma rốc vs Congo

số liệu thống kê
Ma rốc
Ma rốc
Congo
Congo
63 Kiểm soát bóng 37
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ma rốc vs Congo

Ma rốc (4-3-3): Bono (1), Achraf Hakimi (2), Jawad El Yamiq (18), Nayef Aguerd (5), Souffian El Karouani (3), Ismael Saibari (11), Neil El Aynaoui (8), Eliesse Ben Seghir (13), Brahim Díaz (10), Hamza Igamane (9), Abde Ezzalzouli (17)

Congo (4-1-4-1): Perrauld Ndinga (16), Ramaric Etou (13), Christ Makosso (4), Janard Mbemba (22), Charles Atipo (18), Charles Atipo (18), Venold Dzaba (19), Dechan Ryan Moussavou Lingard (20), Dechan Ryan Moussavou Lingard (20), Merveil Ndockyt (10), Glid Otanga (8), Jhon Aurier Kapaya (14), Deo Bassinga (9)

Ma rốc
Ma rốc
4-3-3
1
Bono
2
Achraf Hakimi
18
Jawad El Yamiq
5
Nayef Aguerd
3
Souffian El Karouani
11
Ismael Saibari
8
Neil El Aynaoui
13
Eliesse Ben Seghir
10
Brahim Díaz
9
Hamza Igamane
17
Abde Ezzalzouli
9
Deo Bassinga
14
Jhon Aurier Kapaya
8
Glid Otanga
10
Merveil Ndockyt
20
Dechan Ryan Moussavou Lingard
20
Dechan Ryan Moussavou Lingard
19
Venold Dzaba
18
Charles Atipo
18
Charles Atipo
22
Janard Mbemba
4
Christ Makosso
13
Ramaric Etou
16
Perrauld Ndinga
Congo
Congo
4-1-4-1
Thay người
46’
Eliesse Ben Seghir
Youssef En-Nesyri
54’
Charles Konde
Prince Mapata
64’
Abdessamad Ezzalzouli
Adam Masina
54’
Dechan Moussavou
Mignon Koto
64’
Jawad El Yamiq
Ilias Akhomach
72’
Venold Dzaba
Gedeon Nongo
64’
Hamza Igamane
Ayoub El Kaabi
72’
Deo Bassinga
Ismael Ankobo
81’
Brahim Diaz
Oussama Targhalline
88’
Glid Otanga
Ceti Taty
Cầu thủ dự bị
Munir
Chelcy Bonazebi
Mehdi Harrar
Simon Samba
Omar El Hilali
Prince Mapata
Adam Masina
Ceti Taty
Mohamed Chibi
Gedeon Nongo
Oussama Targhalline
Inno Jospin Loemba
Bilal El Khannous
Chadrac Osseby
Chemsdine Talbi
Wilfrid Nkaya
Ilias Akhomach
Ismael Ankobo
Youssef En-Nesyri
Mignon Koto
Ayoub El Kaabi
Fred Ngoma
Amine Adli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4
15/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ma rốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/09 - 2025
H1: 0-1
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
30/08 - 2025
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
17/08 - 2025
14/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 1-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
20/08 - 2025
H1: 0-0
12/08 - 2025
H1: 0-1
05/08 - 2025
H1: 0-1
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow