Thứ Tư, 15/10/2025
Emerson
14
Armand Lauriente
20
Laurent Abergel
28
Karl Toko Ekambi (Kiến tạo: Islam Slimani)
50
Fabien Lemoine
62
Leo Dubois
67

Thống kê trận đấu Lyon vs Lorient

số liệu thống kê
Lyon
Lyon
Lorient
Lorient
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 15
1 Việt vị 2
22 Chuyền dài 8
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 5
9 Chăm sóc y tế 4
9 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 15
1 Việt vị 2
22 Chuyền dài 8
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 5
9 Chăm sóc y tế 4

Đội hình xuất phát Lyon vs Lorient

Huấn luyện viên

Paulo Fonseca

Regis Le Bris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
24/02 - 2013
22/12 - 2013
11/05 - 2014
25/09 - 2014
16/02 - 2015
10/08 - 2015
04/04 - 2016
24/09 - 2016
09/04 - 2017
27/09 - 2020
08/05 - 2021
H1: 0-0
26/09 - 2021
H1: 0-1
05/03 - 2022
H1: 0-2
08/09 - 2022
H1: 2-1
05/03 - 2023
H1: 0-0
08/10 - 2023
H1: 3-1
09/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-0
Europa League
03/10 - 2025
Ligue 1
28/09 - 2025
H1: 0-1
Europa League
26/09 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
20/09 - 2025
H1: 0-0
15/09 - 2025
H1: 0-1
01/09 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 2-0
16/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
H1: 0-3
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow