Thứ Bảy, 12/07/2025
Elie Kroupi (Kiến tạo: Julien Ponceau)
16
Ernest Nuamah
21
Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Jeffinho)
22
(Pen) Alexandre Lacazette
41
Formose Mendy (Thay: Julien Laporte)
46
Tiemoue Bakayoko (Thay: Julien Ponceau)
46
Elie Kroupi (Kiến tạo: Darline Yongwa)
54
Mama Balde (Thay: Jeffinho)
59
Johann Lepenant (Thay: Skelly Alvero)
60
Corentin Tolisso (Thay: Mahamadou Diawara)
60
Sael Kumbedi (Thay: Ernest Nuamah)
71
Bassirou Ndiaye (Thay: Elie Kroupi)
77
Darline Yongwa
79
Gedeon Kalulu (Thay: Theo Le Bris)
87
Rayan Cherki (Thay: Maxence Caqueret)
88
Joel Mvuka (Thay: Aiyegun Tosin)
90

Thống kê trận đấu Lyon vs Lorient

số liệu thống kê
Lyon
Lyon
Lorient
Lorient
48 Kiểm soát bóng 52
22 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 15
1 Việt vị 0
15 Chuyền dài 12
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lyon vs Lorient

Tất cả (299)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 43100.

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: Lyon: 50%, Lorient: 50%.

90+5'

Nicolas Tagliafico giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+4'

Jake O'Brien bị phạt vì đẩy Bassirou Ndiaye.

90+4'

Jake O'Brien bị phạt vì đẩy Gedeon Kalulu.

90+4'

Laurent Abergel giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+4'

Clinton Mata giảm áp lực bằng pha phá bóng

90+4'

Dejan Lovren thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Lorient.

90+3'

Lyon thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+3'

Aiyegun Tosin rời sân để vào thay Joel Mvuka thay người chiến thuật.

90+2'

Sael Kumbedi bị phạt vì đẩy Darline Yongwa.

90+2'

Trò chơi được khởi động lại.

90+2'

Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90+2'

Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+2'

Sael Kumbedi bị phạt vì đẩy Souleymane Toure.

90+1'

Sael Kumbedi bị phạt vì đẩy Darline Yongwa.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Johann Lepenant sút từ ngoài vòng cấm nhưng Yvon Mvogo đã khống chế được

Đội hình xuất phát Lyon vs Lorient

Lyon (4-1-4-1): Anthony Lopes (1), Clinton Mata (22), Dejan Lovren (5), Jake O'Brien (12), Nicolas Tagliafico (3), Skelly Alvero (80), Ernest Nuamah (37), Maxence Caqueret (6), Mahamadou Diawara (34), Jeffinho (47), Alexandre Lacazette (10)

Lorient (3-4-2-1): Yvon Mvogo (38), Montassar Talbi (3), Julien Laporte (15), Souleymane Toure (95), Theo Le Bris (37), Laurent Abergel (19), Julien Ponceau (21), Darline Yongwa (12), Romain Faivre (10), Tosin Aiyegun (27), Eli Kroupi Jr (22)

Lyon
Lyon
4-1-4-1
1
Anthony Lopes
22
Clinton Mata
5
Dejan Lovren
12
Jake O'Brien
3
Nicolas Tagliafico
80
Skelly Alvero
37
Ernest Nuamah
6
Maxence Caqueret
34
Mahamadou Diawara
47
Jeffinho
10 2
Alexandre Lacazette
22 2
Eli Kroupi Jr
27
Tosin Aiyegun
10
Romain Faivre
12
Darline Yongwa
21
Julien Ponceau
19
Laurent Abergel
37
Theo Le Bris
95
Souleymane Toure
15
Julien Laporte
3
Montassar Talbi
38
Yvon Mvogo
Lorient
Lorient
3-4-2-1
Thay người
59’
Jeffinho
Mama Balde
46’
Julien Laporte
Formose Mendy
60’
Skelly Alvero
Johann Lepenant
46’
Julien Ponceau
Tiemoue Bakayoko
60’
Mahamadou Diawara
Corentin Tolisso
87’
Theo Le Bris
Gedeon Kalulu
71’
Ernest Nuamah
Sael Kumbedi
90’
Aiyegun Tosin
Joel Mvuka
88’
Maxence Caqueret
Rayan Cherki
Cầu thủ dự bị
Remy Riou
Alfred Gomis
Duje Caleta-Car
Formose Mendy
Mama Balde
Gedeon Kalulu
Johann Lepenant
Tiemoue Bakayoko
Rayan Cherki
Jean-Victor Makengo
Diego Da Silva Moreira
Ayman Kari
Corentin Tolisso
Joel Mvuka
Sinaly Diomande
Pablo Pagis
Sael Kumbedi
Huấn luyện viên

Paulo Fonseca

Regis Le Bris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
24/02 - 2013
22/12 - 2013
11/05 - 2014
25/09 - 2014
16/02 - 2015
10/08 - 2015
04/04 - 2016
24/09 - 2016
09/04 - 2017
27/09 - 2020
08/05 - 2021
H1: 0-0
26/09 - 2021
H1: 0-1
05/03 - 2022
H1: 0-2
08/09 - 2022
H1: 2-1
05/03 - 2023
H1: 0-0
08/10 - 2023
H1: 3-1
09/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 0-0
11/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 0-1
27/04 - 2025
H1: 3-0
21/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2
Ligue 1
14/04 - 2025
H1: 0-0
Europa League
11/04 - 2025
H1: 1-1
Ligue 1
06/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lorient

Giao hữu
12/07 - 2025
Ligue 2
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 2-0
22/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngersAngers000000
2AuxerreAuxerre000000
3BrestBrest000000
4Le HavreLe Havre000000
5LensLens000000
6LilleLille000000
7LorientLorient000000
8LyonLyon000000
9MarseilleMarseille000000
10MetzMetz000000
11AS MonacoAS Monaco000000
12NantesNantes000000
13NiceNice000000
14Paris FCParis FC000000
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain000000
16RennesRennes000000
17StrasbourgStrasbourg000000
18ToulouseToulouse000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow