(Pen) Moussa Dembele
5
(og) Sinaly Diomande
12
Moussa Dembele
21
Moussa Dembele
23
Bruno Guimaraes
30
Lucas Paqueta (Kiến tạo: Houssem Aouar)
45
Karl Toko Ekambi
45
Florent Ogier
53
Elbasan Rashani (Kiến tạo: Mohamed Bayo)
80
Salis Abdul Samed
85
Elbasan Rashani (Kiến tạo: Johan Gastien)
90

Đội hình xuất phát Lyon vs Clermont

Huấn luyện viên

Paulo Fonseca

Pascal Gastien

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
22/08 - 2021
H1: 3-1
22/05 - 2022
H1: 0-1
01/01 - 2023
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 1-1
23/10 - 2023
H1: 0-2
13/05 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
14/12 - 2025
H1: 0-0
Europa League
12/12 - 2025
Ligue 1
08/12 - 2025
H1: 1-0
01/12 - 2025
H1: 0-0
Europa League
28/11 - 2025
Ligue 1
23/11 - 2025
H1: 0-0
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
03/11 - 2025
H1: 0-0
30/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Clermont

Ligue 2
13/12 - 2025
06/12 - 2025
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 7-6
Ligue 2
08/11 - 2025
01/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1612131537T T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1611322136T T B T T
3MarseilleMarseille1610242132T T H B T
4LilleLille1610241332B T T T T
5LyonLyon16835627B H T B T
6RennesRennes16763327T T T B T
7StrasbourgStrasbourg16727523T B B B H
8ToulouseToulouse16655523H B H T T
9AS MonacoAS Monaco16727-123B B T B B
10AngersAngers16646-122T T B T T
11BrestBrest16547-619B T T T B
12LorientLorient16466-918H H T T H
13NiceNice16529-1017B B B B B
14Paris FCParis FC16448-816B B H H B
15Le HavreLe Havre16367-915H B B H B
16AuxerreAuxerre163310-1112B H H T B
17NantesNantes16259-1411H H B B B
18MetzMetz163211-2011T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow