Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leon Klassen 4 | |
![]() Lucas Lissens 28 | |
![]() Daniel Anyembe 61 | |
![]() Asker Beck (Thay: Justin Lonwijk) 63 | |
![]() Jean-Manuel Mbom (Thay: Srdjan Kuzmic) 63 | |
![]() Charly Horneman (Thay: Isak Steiner Jensen) 63 | |
![]() Magnus Jensen 69 | |
![]() Frederik Gytkjaer (Thay: Lauge Sandgrav) 71 | |
![]() Anosike Ementa (Thay: Renato Junior) 78 | |
![]() Mathias Hebo (Thay: Jesper Cornelius) 83 | |
![]() Jakob Vester (Thay: Thomas Joergensen) 86 | |
![]() Mathias Hebo 87 |
Thống kê trận đấu Lyngby vs Viborg


Diễn biến Lyngby vs Viborg
Số lượng khán giả hôm nay là 5529 người.
Kiểm soát bóng: Lyngby: 38%, Viborg: 62%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Hjalte Bidstrup của Viborg phạm lỗi với Saevar Atli Magnusson.
Lyngby thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Lyngby.
Viborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Asker Beck giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Viborg đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Lyngby: 39%, Viborg: 61%.
Lyngby thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Asker Beck từ Viborg phạm lỗi với Peter Langhoff.

Thẻ vàng cho Mathias Hebo.
Pha vào bóng nguy hiểm của Mathias Hebo từ Lyngby. Lucas Lund Pedersen là người bị phạm lỗi.
Saevar Atli Magnusson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lyngby thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lyngby đang kiểm soát bóng.
Lyngby đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lyngby thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Lyngby vs Viborg
Lyngby (5-3-2): Jonathan Aegidius (40), Oskar Buur (2), Magnus Jensen (12), Rasmus Thelander (6), Lucas Lissens (5), Leon Klassen (20), Saevar Atli Magnusson (21), Peter Langhoff (22), Casper Winther (13), Lauge Sandgrav (14), Jesper Cornelius (18)
Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Hjalte Bidstrup (26), Daniel Anyembe (24), Ivan Näsberg (2), Srdan Kuzmic (30), Justin Lonwijk (19), Mads Søndergaard (6), Thomas Jorgensen (12), Yonis Njoh (27), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)


Thay người | |||
71’ | Lauge Sandgrav Frederik Gytkjaer | 63’ | Justin Lonwijk Asker Beck |
83’ | Jesper Cornelius Mathias Hebo Rasmussen | 63’ | Isak Steiner Jensen Charly Nouck |
63’ | Srdjan Kuzmic Jean-Manuel Mbom | ||
78’ | Renato Junior Anosike Ementa | ||
86’ | Thomas Joergensen Jakob Vester |
Cầu thủ dự bị | |||
Jannich Storch | Oscar Hedvall | ||
Mathias Hebo Rasmussen | Elias Andersson | ||
Malik Abubakari | Jeppe Grønning | ||
Jonathan Amon | Anosike Ementa | ||
Gustav Fraulo | Asker Beck | ||
Adam Andersson | Charly Nouck | ||
Tobias Storm | Jean-Manuel Mbom | ||
Frederik Gytkjaer | Jakob Vester | ||
Nikolai Frederiksen | Stipe Radic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyngby
Thành tích gần đây Viborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 16 | 49 | T B H T T |
2 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 34 | T H H B T |
4 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -26 | 28 | B T H T T |
5 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -19 | 24 | H T H B B |
6 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -31 | 24 | B B H B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 21 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 | T H B H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại