Thứ Năm, 22/05/2025
Leon Klassen
4
Lucas Lissens
28
Daniel Anyembe
61
Asker Beck (Thay: Justin Lonwijk)
63
Jean-Manuel Mbom (Thay: Srdjan Kuzmic)
63
Charly Horneman (Thay: Isak Steiner Jensen)
63
Magnus Jensen
69
Frederik Gytkjaer (Thay: Lauge Sandgrav)
71
Anosike Ementa (Thay: Renato Junior)
78
Mathias Hebo (Thay: Jesper Cornelius)
83
Jakob Vester (Thay: Thomas Joergensen)
86
Mathias Hebo
87

Thống kê trận đấu Lyngby vs Viborg

số liệu thống kê
Lyngby
Lyngby
Viborg
Viborg
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 9
1 Việt vị 0
9 Chuyền dài 5
8 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 4
1 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lyngby vs Viborg

Tất cả (225)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 5529 người.

90+4'

Kiểm soát bóng: Lyngby: 38%, Viborg: 62%.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Hjalte Bidstrup của Viborg phạm lỗi với Saevar Atli Magnusson.

90+3'

Lyngby thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Phát bóng lên cho Lyngby.

90+2'

Viborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Asker Beck giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Viborg đang kiểm soát bóng.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Lyngby: 39%, Viborg: 61%.

90'

Lyngby thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Asker Beck từ Viborg phạm lỗi với Peter Langhoff.

87' Thẻ vàng cho Mathias Hebo.

Thẻ vàng cho Mathias Hebo.

87'

Pha vào bóng nguy hiểm của Mathias Hebo từ Lyngby. Lucas Lund Pedersen là người bị phạm lỗi.

87'

Saevar Atli Magnusson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

87'

Lyngby thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Lyngby đang kiểm soát bóng.

87'

Lyngby đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

86'

Lyngby thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Lyngby vs Viborg

Lyngby (5-3-2): Jonathan Aegidius (40), Oskar Buur (2), Magnus Jensen (12), Rasmus Thelander (6), Lucas Lissens (5), Leon Klassen (20), Saevar Atli Magnusson (21), Peter Langhoff (22), Casper Winther (13), Lauge Sandgrav (14), Jesper Cornelius (18)

Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Hjalte Bidstrup (26), Daniel Anyembe (24), Ivan Näsberg (2), Srdan Kuzmic (30), Justin Lonwijk (19), Mads Søndergaard (6), Thomas Jorgensen (12), Yonis Njoh (27), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)

Lyngby
Lyngby
5-3-2
40
Jonathan Aegidius
2
Oskar Buur
12
Magnus Jensen
6
Rasmus Thelander
5
Lucas Lissens
20
Leon Klassen
21
Saevar Atli Magnusson
22
Peter Langhoff
13
Casper Winther
14
Lauge Sandgrav
18
Jesper Cornelius
10
Isak Jensen
11
Renato Júnior
27
Yonis Njoh
12
Thomas Jorgensen
6
Mads Søndergaard
19
Justin Lonwijk
30
Srdan Kuzmic
2
Ivan Näsberg
24
Daniel Anyembe
26
Hjalte Bidstrup
1
Lucas Lund
Viborg
Viborg
4-3-3
Thay người
71’
Lauge Sandgrav
Frederik Gytkjaer
63’
Justin Lonwijk
Asker Beck
83’
Jesper Cornelius
Mathias Hebo Rasmussen
63’
Isak Steiner Jensen
Charly Nouck
63’
Srdjan Kuzmic
Jean-Manuel Mbom
78’
Renato Junior
Anosike Ementa
86’
Thomas Joergensen
Jakob Vester
Cầu thủ dự bị
Jannich Storch
Oscar Hedvall
Mathias Hebo Rasmussen
Elias Andersson
Malik Abubakari
Jeppe Grønning
Jonathan Amon
Anosike Ementa
Gustav Fraulo
Asker Beck
Adam Andersson
Charly Nouck
Tobias Storm
Jean-Manuel Mbom
Frederik Gytkjaer
Jakob Vester
Nikolai Frederiksen
Stipe Radic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
28/08 - 2022
H1: 0-0
08/10 - 2022
H1: 1-1
29/07 - 2023
H1: 1-2
17/03 - 2024
H1: 1-0
27/08 - 2024
H1: 0-0
20/10 - 2024
H1: 0-0
21/04 - 2025
H1: 1-0
04/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lyngby

VĐQG Đan Mạch
18/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 2-1
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Viborg

VĐQG Đan Mạch
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
09/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
02/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg31131081649T B H T T
2ViborgViborg3111119644H H H T B
3SoenderjyskESoenderjyskE319715-1834T H H B T
4Vejle BoldklubVejle Boldklub317717-2628B T H T T
5LyngbyLyngby3141215-1924H T H B B
6AaBAaB315917-3124B B H B B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen3117952460T T T H T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland3118582159B T T H T
3Broendby IFBroendby IF31121271148T H B H B
4Randers FCRanders FC311399848B H T T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland3113711046T B B H T
6AGFAGF31101011840B B B B B
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow