Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anders Bjoerntvedt Olsen (Kiến tạo: Mathias Johansen) 14 | |
![]() Malvin Ingebrigtsen 28 | |
![]() Jesper Fiksdal (Thay: Bendik Rise) 46 | |
![]() Salim Laghzaoui (Thay: Eron Isufi) 53 | |
![]() Martin Hoel Andersen 55 | |
![]() Ousmane Toure (Thay: Keivan Ghaedamini) 63 | |
![]() Samuel Burakovsky (Thay: Anders Bjoerntvedt Olsen) 64 | |
![]() Hassan Mohamed Yusuf 67 | |
![]() Sulayman Bojang (Thay: Mikkel Wennberg Lindbaeck) 73 | |
![]() Filip Stensland (Thay: Torje Naustdal) 73 | |
![]() Jesper Fiksdal 88 | |
![]() Andreas Hellum (Thay: Mame Alassane Niang) 88 | |
![]() Massire Sylla (Thay: Malvin Ingebrigtsen) 88 | |
![]() Adnan Hadzic (Thay: Yasir Abdiqadir Saad) 90 |
Thống kê trận đấu Lyn vs Skeid


Diễn biến Lyn vs Skeid
Yasir Abdiqadir Saad rời sân và được thay thế bởi Adnan Hadzic.
Malvin Ingebrigtsen rời sân và được thay thế bởi Massire Sylla.
Mame Alassane Niang rời sân và được thay thế bởi Andreas Hellum.

V À A A O O O - Jesper Fiksdal ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
Torje Naustdal rời sân và được thay thế bởi Filip Stensland.
Mikkel Wennberg Lindbaeck rời sân và được thay thế bởi Sulayman Bojang.

Thẻ vàng cho Hassan Mohamed Yusuf.
Anders Bjoerntvedt Olsen rời sân và được thay thế bởi Samuel Burakovsky.
Keivan Ghaedamini rời sân và được thay thế bởi Ousmane Toure.

Thẻ vàng cho Martin Hoel Andersen.
Eron Isufi rời sân và được thay thế bởi Salim Laghzaoui.
Bendik Rise rời sân và được thay thế bởi Jesper Fiksdal.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Malvin Ingebrigtsen.
Mathias Johansen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anders Bjoerntvedt Olsen đã ghi bàn!

V À A A A O O O Lyn ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lyn vs Skeid
Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Sander Amble Haugen (55), William Sell (4), Adne Midtskogen (6), Herman Solberg Nilsen (18), Eron Isufi (14), Malvin Ingebrigtsen (25), Tobias Myhre (19), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Mame Alassane Niang (28), Mathias Johansen (10)
Skeid (4-3-3): Marcus Ellingsen Andersen (1), Luca Hoyland (22), Per Magnus Steiring (4), Fredrik Flo (3), Keivan Ghaedamini (5), Torje Naustdal (6), Hassan Mohamed Yousef (8), Bendik Rise (39), Yasir Abdiqadir Saad (17), Jan Martin Hoel Andersen (10), Mikkel Wennberg Lindbaeck (21)


Thay người | |||
53’ | Eron Isufi Salim Laghzaoui | 46’ | Bendik Rise Jesper Fiksdal |
64’ | Anders Bjoerntvedt Olsen Samuel Burakowsky | 63’ | Keivan Ghaedamini Ousmane Diallo Toure |
88’ | Mame Alassane Niang Andreas Hellum | 73’ | Mikkel Wennberg Lindbaeck Sulayman Bojang |
88’ | Malvin Ingebrigtsen Massire Sylla | 73’ | Torje Naustdal Filip Alexandersen Stensland |
90’ | Yasir Abdiqadir Saad Adnan Hadzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesper Nesbakk Wold | Isak Midttun Solberg | ||
Jo Stalesen | Jesper Fiksdal | ||
Samuel Burakowsky | Sulayman Bojang | ||
Andreas Hellum | Ousmane Diallo Toure | ||
Adrian Berntsen | Adnan Hadzic | ||
Salim Laghzaoui | Emil Tjosthim | ||
Isaac Emmanuel Barnett | Leon Dahlstrom | ||
Massire Sylla | Dino Sarotic | ||
Brage Williamsen Hylen | Filip Alexandersen Stensland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyn
Thành tích gần đây Skeid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T B H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B B T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | T T B B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T T T H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B B H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B T B T B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B B B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B B B H H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại