Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Eron Isufi
33 - Mame Alassane Niang (Kiến tạo: Mathias Johansen)
58 - Salim Laghzaoui (Kiến tạo: Anders Bjoerntvedt Olsen)
68 - Even Bydal (Thay: Tobias Myhre)
69 - Samuel Burakovsky (Thay: Anders Bjoerntvedt Olsen)
69 - Andreas Hellum (Thay: Salim Laghzaoui)
70 - Andreas Hellum (Kiến tạo: Even Bydal)
85 - Malvin Ingebrigtsen (Thay: Andreas Hellum)
90 - Alexander Pedersen
90+5'
- Victor Fors
26 - James Ampofo
36 - Elias Aarflot (Thay: James Ampofo)
47 - Kristoffer Hay (Kiến tạo: Jakob Nyland Oersahl)
64 - Ryan Nelson (Thay: Tinus Embergsrud Engebakken)
65 - Jan Inge Solemsloekk Lynum (Thay: Markus Aanesland)
65 - Nicolai Fremstad (Thay: Kristoffer Hay)
70 - Kodjo Somesi (Thay: Jonas Soerensen Selnaes)
87
Thống kê trận đấu Lyn vs Raufoss
Diễn biến Lyn vs Raufoss
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Alexander Pedersen.
Andreas Hellum rời sân và được thay thế bởi Malvin Ingebrigtsen.
Jonas Soerensen Selnaes rời sân và được thay thế bởi Kodjo Somesi.
Even Bydal đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andreas Hellum đã ghi bàn!
Kristoffer Hay rời sân và được thay thế bởi Nicolai Fremstad.
Salim Laghzaoui rời sân và được thay thế bởi Andreas Hellum.
Anders Bjoerntvedt Olsen rời sân và được thay thế bởi Samuel Burakovsky.
Tobias Myhre rời sân và được thay thế bởi Even Bydal.
Anders Bjoerntvedt Olsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Salim Laghzaoui đã ghi bàn!
V À A A O O O - Salim Laghzaoui đã ghi bàn!
Markus Aanesland rời sân và được thay thế bởi Jan Inge Solemsloekk Lynum.
Tinus Embergsrud Engebakken rời sân và được thay thế bởi Ryan Nelson.
Jakob Nyland Oersahl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kristoffer Hay đã ghi bàn!
Mathias Johansen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mame Alassane Niang đã ghi bàn!
James Ampofo rời sân và anh được thay thế bởi Elias Aarflot.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - James Ampofo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Eron Isufi.
Thẻ vàng cho Victor Fors.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lyn vs Raufoss
Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Sander Amble Haugen (55), Adne Midtskogen (6), Massire Sylla (29), Herman Solberg Nilsen (18), Salim Laghzaoui (23), Tobias Myhre (19), Eron Isufi (14), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Mame Alassane Niang (28), Mathias Johansen (10)
Raufoss (4-3-3): Petter Eichler Jensen (28), Victor Fors (22), Adrian Aleksander Hansen (4), Kristoffer Hay (15), Jakob Nyland Orsahl (6), Tinus Embergsrud Engebakken (2), Ole Amund Sveen (16), Jonas Sorensen Selnaes (23), Yaw Agyeman (21), James Ampofo (20), Markus Myre Aanesland (24)
Thay người | |||
69’ | Tobias Myhre Even Bydal | 47’ | James Ampofo Elias Aarflot |
69’ | Anders Bjoerntvedt Olsen Samuel Burakowsky | 65’ | Tinus Embergsrud Engebakken Ryan Lee Nelson |
70’ | Malvin Ingebrigtsen Andreas Hellum | 65’ | Markus Aanesland Jan Inge Lynum |
90’ | Andreas Hellum Malvin Ingebrigtsen | 70’ | Kristoffer Hay Nicolai Fremstad |
87’ | Jonas Soerensen Selnaes Kodjo Somesi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesper Nesbakk Wold | Martin Dalby | ||
Jo Stalesen | Ryan Lee Nelson | ||
Even Bydal | Kebba Badjie | ||
Samuel Burakowsky | Nicolai Fremstad | ||
Andreas Hellum | Aime Vaillance Nihorimbere | ||
Adrian Berntsen | Jan Inge Lynum | ||
Davod Arzani | Kodjo Somesi | ||
Malvin Ingebrigtsen | Elias Aarflot | ||
Brage Williamsen Hylen | ELias Sorum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyn
Thành tích gần đây Raufoss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 5 | 0 | 21 | 29 | T H H T H | |
2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 11 | 25 | T H T T H | |
3 | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 22 | H T T H H | |
4 | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | H B T B H | |
5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | B B T H T | |
6 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H H B H | |
7 | 13 | 6 | 1 | 6 | -4 | 19 | T T B B T | |
8 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | B H B T H | |
9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | H H B B T | |
10 | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 17 | H H B T H | |
11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | B T H T B | |
12 | 13 | 5 | 1 | 7 | -9 | 16 | B H T B B | |
13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B H T T T | |
14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | H H B B B | |
15 | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H | |
16 | 13 | 1 | 4 | 8 | -19 | 7 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại