Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mukhtar Adamu 38 | |
![]() Herman Solberg Nilsen 39 | |
![]() Samuel Skree Skjeldal 56 | |
![]() Davod Arzani (Thay: Herman Nilsen) 70 | |
![]() Mame Alassane Niang (Thay: Andreas Hellum) 71 | |
![]() Davod Arzani (Thay: Herman Solberg Nilsen) 71 | |
![]() Eron Isufi (Thay: Didrik Fredriksen) 75 | |
![]() Knut Roenningene 76 | |
![]() Sebastian Hansen 77 | |
![]() Syver Aas (Thay: Noah Kojo) 86 | |
![]() Abduljeleel Abdulateef (Thay: Rafik Zekhnini) 86 | |
![]() Salim Laghzaoui 87 | |
![]() Steffen Hagen (Thay: Oliver Hagen) 90 | |
![]() Mukhtar Adamu 90+3' | |
![]() Mukhtar Adamu 90+3' | |
![]() Steffen Hagen 90+3' |
Thống kê trận đấu Lyn vs Odds Ballklubb


Diễn biến Lyn vs Odds Ballklubb

Thẻ vàng cho Steffen Hagen.
Oliver Hagen rời sân và được thay thế bởi Steffen Hagen.

THẺ ĐỎ! - Mukhtar Adamu nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Anh ấy bị đuổi khỏi sân! - Mukhtar Adamu nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Salim Laghzaoui.
Rafik Zekhnini rời sân và được thay thế bởi Abduljeleel Abdulateef.
Noah Kojo rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.

Thẻ vàng cho Sebastian Hansen.

Thẻ vàng cho Knut Roenningene.
Didrik Fredriksen rời sân và được thay thế bởi Eron Isufi.
Herman Solberg Nilsen rời sân và anh được thay thế bởi Davod Arzani.
Andreas Hellum rời sân và anh được thay thế bởi Mame Alassane Niang.

Thẻ vàng cho Samuel Skree Skjeldal.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Herman Solberg Nilsen.

Thẻ vàng cho Mukhtar Adamu.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lyn vs Odds Ballklubb
Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Sander Amble Haugen (55), Massire Sylla (29), William Sell (4), Herman Solberg Nilsen (18), Salim Laghzaoui (23), Even Bydal (5), Didrik Bjornstad Fredriksen (24), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Andreas Hellum (11), Mathias Johansen (10)
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Samuel Skree Skjeldal (13), Hans Christian Bonnesen (5), Nikolas Walstad (4), Josef Baccay (3), Filip Jørgensen (7), Mukhtar Mustapha Adamu (27), Noah Kojo (23), Oliver Hagen (11), Hinrik Hardarson (20), Rafik Zekhnini (29)


Thay người | |||
71’ | Herman Solberg Nilsen Davod Arzani | 86’ | Noah Kojo Syver Aas |
71’ | Andreas Hellum Mame Alassane Niang | 86’ | Rafik Zekhnini Abduljeleel Abdulateef |
75’ | Didrik Fredriksen Eron Isufi | 90’ | Oliver Hagen Steffen Hagen |
Cầu thủ dự bị | |||
Adne Midtskogen | Joergen Vedal Sjoel | ||
Jesper Nesbakk Wold | Sebastian Hansen | ||
Eron Isufi | Julian Lerato Gunnerod | ||
Davod Arzani | Siver Haugen Murtnes | ||
Tobias Myhre | Syver Aas | ||
Malvin Ingebrigtsen | Abduljeleel Abdulateef | ||
Isaac Emmanuel Barnett | Steffen Hagen | ||
Mame Alassane Niang | Godwill Fabio Ambrose | ||
Brage Williamsen Hylen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyn
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại