Thẻ vàng cho William Saelid Sell.
Mathias Berg Gjerstroem (Thay: Martin Tangen Vinjor) 29 | |
Daniel Lysgaard (Thay: Fredrik Holme) 46 | |
Frederik Juul Christensen 51 | |
Noa Williams (Kiến tạo: Lucas Ravn-Haren) 59 | |
Even Bydal 62 | |
Ludvig Langrekken 64 | |
Daniel Lysgaard 68 | |
Joacim Holtan (Thay: Ludvig Langrekken) 71 | |
Mame Alassane Niang (Thay: Mathias Johansen) 75 | |
Massire Sylla 79 | |
Malvin Ingebrigtsen (Thay: Julius Friberg Skaug) 82 | |
Malvin Ingebrigtsen 83 | |
Markus Flores (Thay: Noa Williams) 90 | |
William Saelid Sell 90+2' |
Thống kê trận đấu Lyn vs Kongsvinger


Diễn biến Lyn vs Kongsvinger
Noa Williams rời sân và được thay thế bởi Markus Flores.
Thẻ vàng cho Malvin Ingebrigtsen.
Julius Friberg Skaug rời sân và được thay thế bởi Malvin Ingebrigtsen.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Massire Sylla nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Mathias Johansen rời sân và được thay thế bởi Mame Alassane Niang.
Ludvig Langrekken rời sân và được thay thế bởi Joacim Holtan.
Thẻ vàng cho Daniel Lysgaard.
Thẻ vàng cho Ludvig Langrekken.
Thẻ vàng cho Even Bydal.
Lucas Ravn-Haren đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Noa Williams đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Frederik Juul Christensen.
Fredrik Holme rời sân và được thay thế bởi Daniel Lysgaard.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Martin Tangen Vinjor rời sân và được thay thế bởi Mathias Berg Gjerstroem.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lyn vs Kongsvinger
Lyn (3-4-3): Alexander Pedersen (1), William Sell (4), Massire Sylla (29), Adne Midtskogen (6), Sander Amble Haugen (55), Even Bydal (5), Julius Skaug (21), Herman Solberg Nilsen (18), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Andreas Hellum (11), Mathias Johansen (10)
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Ludvig Langrekken (22), Sondre Norheim (29), Fredrik Holme (5), Emil Adrendrup Nielsen (19), Jesper Andreas Grundt (8), Frederik Juul Christensen (14), Andreas Dybevik (27), Lucas Haren (9), Martin Tangen Vinjor (23), Noa Williams (11)


| Thay người | |||
| 75’ | Mathias Johansen Mame Alassane Niang | 29’ | Martin Tangen Vinjor Mathias Berg Gjerstrom |
| 82’ | Julius Friberg Skaug Malvin Ingebrigtsen | 46’ | Fredrik Holme Daniel Lysgard |
| 71’ | Ludvig Langrekken Joacim Holtan | ||
| 90’ | Noa Williams Markus Flores | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jesper Nesbakk Wold | Sebastian Naerum Ekerhaugen | ||
Marius Devor Lunde | Mapenda Mbow | ||
Eron Isufi | Markus Flores | ||
Davod Arzani | Vetle Lysell | ||
Tobias Myhre | Mathias Berg Gjerstrom | ||
Malvin Ingebrigtsen | Joacim Holtan | ||
Isaac Emmanuel Barnett | Daniel Lysgard | ||
Mame Alassane Niang | Wilhelm Arlig | ||
Brage Williamsen Hylen | Rasmus Christiansen | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyn
Thành tích gần đây Kongsvinger
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 23 | 5 | 0 | 64 | 74 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 15 | 8 | 5 | 21 | 53 | H T T T T | |
| 3 | 28 | 14 | 7 | 7 | 19 | 49 | B T H T H | |
| 4 | 28 | 13 | 9 | 6 | 18 | 48 | B T T T H | |
| 5 | 28 | 14 | 6 | 8 | 12 | 48 | T T T T T | |
| 6 | 28 | 13 | 5 | 10 | 10 | 44 | T T B B B | |
| 7 | 28 | 12 | 6 | 10 | -5 | 42 | T B H T B | |
| 8 | 28 | 11 | 7 | 10 | 1 | 40 | H B H T B | |
| 9 | 28 | 8 | 9 | 11 | -7 | 33 | T H H B H | |
| 10 | 27 | 7 | 10 | 10 | 0 | 31 | T H T T T | |
| 11 | 28 | 8 | 7 | 13 | -18 | 31 | B B H B B | |
| 12 | 28 | 7 | 9 | 12 | -12 | 30 | T B H B H | |
| 13 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 28 | B B B B T | |
| 14 | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B B H | |
| 15 | 27 | 4 | 7 | 16 | -36 | 19 | B T B B H | |
| 16 | 28 | 1 | 9 | 18 | -32 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch