Thứ Bảy, 18/10/2025
(VAR check)
14
Levin Winkler (Thay: Taisei Abe)
20
(VAR check)
25
Severin Ottiger (Thay: Kevin Spadanuda)
46
Chris Bedia
49
Chris Bedia (Kiến tạo: Edimilson Fernandes)
54
Lucas Ferreira (Kiến tạo: Pius Dorn)
60
Christian Fassnacht (Kiến tạo: Jaouen Hadjam)
63
Rayan Raveloson (Thay: Armin Gigovic)
67
Alan Virginius (Thay: Darian Males)
67
Andrejs Ciganiks (Thay: Bung Meng Freimann)
68
Adrian Grbic (Thay: Lucas Ferreira)
68
Severin Ottiger
70
Tyron Owusu
73
Oscar Kabwit (Thay: Julian von Moos)
75
Rayan Raveloson
79
Sandro Lauper (Thay: Christian Fassnacht)
81
Sergio Cordova (Thay: Chris Bedia)
81
Dominik Pech (Thay: Edimilson Fernandes)
87
Levin Winkler
90+3'

Thống kê trận đấu Luzern vs Young Boys

số liệu thống kê
Luzern
Luzern
Young Boys
Young Boys
34 Kiểm soát bóng 66
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luzern vs Young Boys

Tất cả (36)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Levin Winkler.

Thẻ vàng cho Levin Winkler.

87'

Edimilson Fernandes rời sân và được thay thế bởi Dominik Pech.

81'

Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Sergio Cordova.

81'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Sandro Lauper.

79' Thẻ vàng cho Rayan Raveloson.

Thẻ vàng cho Rayan Raveloson.

75'

Julian von Moos rời sân và được thay thế bởi Oscar Kabwit.

73' Thẻ vàng cho Tyron Owusu.

Thẻ vàng cho Tyron Owusu.

70' Thẻ vàng cho Severin Ottiger.

Thẻ vàng cho Severin Ottiger.

68'

Lucas Ferreira rời sân và được thay thế bởi Adrian Grbic.

68'

Bung Meng Freimann rời sân và được thay thế bởi Andrejs Ciganiks.

67'

Darian Males rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.

67'

Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Rayan Raveloson.

63'

Jaouen Hadjam đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Christian Fassnacht ghi bàn!

V À A A O O O - Christian Fassnacht ghi bàn!

60'

Pius Dorn đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Lucas Ferreira đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucas Ferreira đã ghi bàn!

54'

Edimilson Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!

V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho Chris Bedia.

Thẻ vàng cho Chris Bedia.

46'

Kevin Spadanuda rời sân và được thay thế bởi Severin Ottiger.

Đội hình xuất phát Luzern vs Young Boys

Luzern (4-1-2-1-2): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Stefan Knezevic (5), Adrian Bajrami (4), Bung Meng Freimann (46), Taisei Abe (6), Tyron Owusu (24), Kevin Spadanuda (7), Lucas Ferreira (73), Julian Von Moos (81), Matteo Di Giusto (11)

Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (1), Saidy Janko (17), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Edimilson Fernandes (6), Armin Gigović (37), Joël Monteiro (77), Chris Bedia (29), Christian Fassnacht (16)

Luzern
Luzern
4-1-2-1-2
1
Pascal David Loretz
20
Pius Dorn
5
Stefan Knezevic
4
Adrian Bajrami
46
Bung Meng Freimann
6
Taisei Abe
24
Tyron Owusu
7
Kevin Spadanuda
73
Lucas Ferreira
81
Julian Von Moos
11
Matteo Di Giusto
16
Christian Fassnacht
29
Chris Bedia
77
Joël Monteiro
37
Armin Gigović
6
Edimilson Fernandes
39
Darian Males
3
Jaouen Hadjam
23
Loris Benito
4
Tanguy Banhie Zoukrou
17
Saidy Janko
1
Marvin Keller
Young Boys
Young Boys
4-4-2
Thay người
20’
Taisei Abe
levin Winkler
67’
Darian Males
Alan Virginius
46’
Kevin Spadanuda
Severin Ottiger
67’
Armin Gigovic
Rayan Raveloson
68’
Lucas Ferreira
Adrian Grbic
81’
Chris Bedia
Sergio Cordova
68’
Bung Meng Freimann
Andrejs Ciganiks
81’
Christian Fassnacht
Sandro Lauper
75’
Julian von Moos
Oscar Kabwit
87’
Edimilson Fernandes
Dominik Pech
Cầu thủ dự bị
Vaso Vasic
Heinz Lindner
Adrian Grbic
Alan Virginius
Sinan Karweina
Sergio Cordova
Andrejs Ciganiks
Ebrima Colley
Oscar Kabwit
Ryan Andrews
Lars Villiger
Dominik Pech
levin Winkler
Sandro Lauper
Severin Ottiger
Rayan Raveloson
Olivier Mambwa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
24/07 - 2021
16/10 - 2021
06/03 - 2022
20/05 - 2022
02/10 - 2022
13/11 - 2022
05/02 - 2023
30/04 - 2023
13/08 - 2023
12/11 - 2023
14/04 - 2024
19/10 - 2024
24/11 - 2024
13/04 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Luzern

VĐQG Thụy Sĩ
04/10 - 2025
H1: 2-0
28/09 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Thụy Sĩ
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
15/08 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
10/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Thụy Sĩ
28/09 - 2025
H1: 0-0
Europa League
26/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun8512416T H B B T
2St. GallenSt. Gallen8503715B T T B B
3BaselBasel8503615B T T B T
4Young BoysYoung Boys8422-114H T T T B
5FC ZurichFC Zurich8413-213B T T T B
6SionSion8332312B T B H H
7LuzernLuzern8332112T H B T H
8LuganoLugano8314-310B B H T T
9GrasshopperGrasshopper823329H H T B T
10LausanneLausanne822418B B H H T
11ServetteServette8224-38H B T T B
12WinterthurWinterthur8026-152H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow