Thứ Sáu, 17/10/2025
Bung Meng Freimann (Kiến tạo: Matteo Di Giusto)
3
Numa Lavanchy
7
(og) Noe Sow
23
Rilind Nivokazi
25
Kreshnik Hajrizi
27
Adrian Grbic
45+3'
(Pen) Benjamin Kololli
49
Oscar Kabwit (Thay: Lars Villiger)
57
Adrian Grbic (Kiến tạo: Pius Dorn)
61
Theo Bouchlarhem (Thay: Josias Lukembila)
68
Baltazar (Thay: Ali Kabacalman)
68
Donat Rrudhani (Thay: Benjamin Kololli)
68
Pius Dorn
72
Severin Ottiger (Thay: Matteo Di Giusto)
74
Lucas Ferreira
75
Theo Bouchlarhem
77
Liam Chipperfield (Thay: Kreshnik Hajrizi)
79
Winsley Boteli (Thay: Rilind Nivokazi)
79
Winsley Boteli (Kiến tạo: Donat Rrudhani)
80
Sinan Karweina (Thay: Adrian Grbic)
86
Levin Winkler (Thay: Lucas Ferreira)
86
Liam Chipperfield (Kiến tạo: Anthony Racioppi)
90
Jan Kronig
90+4'

Thống kê trận đấu Luzern vs Sion

số liệu thống kê
Luzern
Luzern
Sion
Sion
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
1 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luzern vs Sion

Tất cả (33)
90+4' Thẻ vàng cho Jan Kronig.

Thẻ vàng cho Jan Kronig.

90'

Anthony Racioppi đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Liam Chipperfield đã ghi bàn!

V À A A O O O - Liam Chipperfield đã ghi bàn!

90' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

86'

Lucas Ferreira rời sân và được thay thế bởi Levin Winkler.

86'

Adrian Grbic rời sân và được thay thế bởi Sinan Karweina.

80'

Donat Rrudhani đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Winsley Boteli đã ghi bàn!

V À A A O O O - Winsley Boteli đã ghi bàn!

80' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

79'

Rilind Nivokazi rời sân và được thay thế bởi Winsley Boteli.

79'

Kreshnik Hajrizi rời sân và được thay thế bởi Liam Chipperfield.

77' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Theo Bouchlarhem nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Theo Bouchlarhem nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

75' Thẻ vàng cho Lucas Ferreira.

Thẻ vàng cho Lucas Ferreira.

74'

Matteo Di Giusto rời sân và được thay thế bởi Severin Ottiger.

72' Thẻ vàng cho Pius Dorn.

Thẻ vàng cho Pius Dorn.

68'

Benjamin Kololli rời sân và được thay thế bởi Donat Rrudhani.

68'

Ali Kabacalman rời sân và được thay thế bởi Baltazar.

68'

Josias Lukembila rời sân và được thay thế bởi Theo Bouchlarhem.

61'

Pius Dorn đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Adrian Grbic ghi bàn!

V À A A O O O - Adrian Grbic ghi bàn!

57'

Lars Villiger rời sân và được thay thế bởi Oscar Kabwit.

Đội hình xuất phát Luzern vs Sion

Luzern (4-4-2): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Stefan Knezevic (5), Adrian Bajrami (4), Bung Meng Freimann (46), Lucas Ferreira (73), Taisei Abe (6), Matteo Di Giusto (11), Tyron Owusu (24), Adrian Grbic (9), Lars Villiger (27)

Sion (4-2-3-1): Anthony Racioppi (1), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Jan Kronig (17), Nias Hefti (20), Noe Sow (5), Ali Kabacalman (88), Ylyas Chouaref (7), Benjamin Kololli (70), Josias Tusevo Lukembila (39), Rilind Nivokazi (33)

Luzern
Luzern
4-4-2
1
Pascal David Loretz
20
Pius Dorn
5
Stefan Knezevic
4
Adrian Bajrami
46
Bung Meng Freimann
73
Lucas Ferreira
6
Taisei Abe
11
Matteo Di Giusto
24
Tyron Owusu
9
Adrian Grbic
27
Lars Villiger
33
Rilind Nivokazi
39
Josias Tusevo Lukembila
70
Benjamin Kololli
7
Ylyas Chouaref
88
Ali Kabacalman
5
Noe Sow
20
Nias Hefti
17
Jan Kronig
28
Kreshnik Hajrizi
14
Numa Lavanchy
1
Anthony Racioppi
Sion
Sion
4-2-3-1
Thay người
57’
Lars Villiger
Oscar Kabwit
68’
Ali Kabacalman
Baltazar
74’
Matteo Di Giusto
Severin Ottiger
68’
Josias Lukembila
Theo Bouchlarhem
86’
Lucas Ferreira
levin Winkler
68’
Benjamin Kololli
Donat Rrudhani
86’
Adrian Grbic
Sinan Karweina
79’
Rilind Nivokazi
Winsley Boteli
79’
Kreshnik Hajrizi
Liam Scott Chipperfield
Cầu thủ dự bị
Vaso Vasic
Baltazar
Severin Ottiger
Francesco Ruberto
Andrejs Ciganiks
Marquinhos Cipriano
Ruben Dantas Fernandes
Theo Bouchlarhem
Kevin Spadanuda
Winsley Boteli
levin Winkler
Liam Scott Chipperfield
Sinan Karweina
Lamine Diack
Sandro Wyss
Theo Berdayes
Oscar Kabwit
Donat Rrudhani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
24/09 - 2021
H1: 1-0
07/11 - 2021
H1: 0-0
13/02 - 2022
H1: 0-0
12/05 - 2022
H1: 0-1
27/08 - 2022
H1: 2-0
15/10 - 2022
H1: 1-0
02/04 - 2023
H1: 0-0
26/05 - 2023
H1: 1-0
Giao hữu
22/03 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
04/08 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
H1: 2-0
23/02 - 2025
04/10 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Luzern

VĐQG Thụy Sĩ
04/10 - 2025
H1: 2-0
28/09 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Thụy Sĩ
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
15/08 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
10/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Sion

VĐQG Thụy Sĩ
04/10 - 2025
H1: 2-0
28/09 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
18/09 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
H1: 1-3
Giao hữu
06/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
31/08 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
16/08 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
10/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun8512416T H B B T
2St. GallenSt. Gallen8503715B T T B B
3BaselBasel8503615B T T B T
4Young BoysYoung Boys8422-114H T T T B
5FC ZurichFC Zurich8413-213B T T T B
6SionSion8332312B T B H H
7LuzernLuzern8332112T H B T H
8LuganoLugano8314-310B B H T T
9GrasshopperGrasshopper823329H H T B T
10LausanneLausanne822418B B H H T
11ServetteServette8224-38H B T T B
12WinterthurWinterthur8026-152H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow