Thẻ vàng cho Sinan Karweina.
![]() Stefan Knezevic 20 | |
![]() Pius Dorn 30 | |
![]() Nicky Beloko 56 | |
![]() Beyatt Lekoueiry 58 | |
![]() Andrejs Ciganiks (Thay: Bung Hua Freimann) 60 | |
![]() Lars Villiger (Thay: Julian von Moos) 60 | |
![]() Kevin Spadanuda (Thay: Lucas Ferreira) 60 | |
![]() Nathan Butler-Oyedeji (Thay: Beyatt Lekoueiry) 60 | |
![]() Jamie Roche (Thay: Nicky Beloko) 60 | |
![]() Morgan Poaty (Thay: Sekou Fofana) 60 | |
![]() Adrian Bajrami 65 | |
![]() (og) Pius Dorn 74 | |
![]() Souleymane N'Diaye (Thay: Gabriel Sigua) 75 | |
![]() Kevin Spadanuda 84 | |
![]() Sinan Karweina (Thay: Tyron Owusu) 85 | |
![]() Bryan Okoh (Thay: Gaoussou Diakite) 87 | |
![]() Andrejs Ciganiks 90 | |
![]() Kevin Mouanga 90+4' | |
![]() Sinan Karweina 90+4' |
Thống kê trận đấu Luzern vs Lausanne


Diễn biến Luzern vs Lausanne


Thẻ vàng cho Kevin Mouanga.

V À A A O O O - Andrejs Ciganiks đã ghi bàn!
Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Bryan Okoh.
Tyron Owusu rời sân và được thay thế bởi Sinan Karweina.

V À A A O O O - Kevin Spadanuda đã ghi bàn!
Gabriel Sigua rời sân và được thay thế bởi Souleymane N'Diaye.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Pius Dorn đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ của FC Luzern ghi bàn phản lưới nhà!

Thẻ vàng cho Adrian Bajrami.
Sekou Fofana rời sân và được thay thế bởi Morgan Poaty.
Nicky Beloko rời sân và được thay thế bởi Jamie Roche.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Nathan Butler-Oyedeji.
Lucas Ferreira rời sân và được thay thế bởi Kevin Spadanuda.
Julian von Moos rời sân và được thay thế bởi Lars Villiger.
Bung Hua Freimann rời sân và được thay thế bởi Andrejs Ciganiks.

Thẻ vàng cho Beyatt Lekoueiry.

V À A A O O O - Nicky Beloko đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Pius Dorn.
Đội hình xuất phát Luzern vs Lausanne
Luzern (4-1-2-1-2): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Stefan Knezevic (5), Adrian Bajrami (4), Bung Hua Freimann (13), Taisei Abe (6), Tyron Owusu (24), Lucas Ferreira (73), Matteo Di Giusto (11), Julian Von Moos (81), Adrian Grbic (9)
Lausanne (4-1-2-1-2): Karlo Letica (25), Brandon Soppy (2), Karim Sow (71), Kevin Mouanga (14), Sekou Fofana (93), Olivier Custodio (10), Gabriel Sigua (38), Nicky Beloko (16), Beyatt Lekweiry (27), Theo Bair (9), Gaoussou Diakite (70)


Thay người | |||
60’ | Bung Hua Freimann Andrejs Ciganiks | 60’ | Beyatt Lekoueiry Nathan Butler-Oyedeji |
60’ | Lucas Ferreira Kevin Spadanuda | 60’ | Sekou Fofana Morgan Poaty |
60’ | Julian von Moos Lars Villiger | 60’ | Nicky Beloko Jamie Roche |
85’ | Tyron Owusu Sinan Karweina | 75’ | Gabriel Sigua Papa Souleymane N'Diaye |
87’ | Gaoussou Diakite Bryan Okoh |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaso Vasic | Thomas Castella | ||
Andrejs Ciganiks | Alban Ajdini | ||
Oscar Kabwit | Nathan Butler-Oyedeji | ||
Sinan Karweina | Hamza Abdallah | ||
Severin Ottiger | Papa Souleymane N'Diaye | ||
Kevin Spadanuda | Bryan Okoh | ||
Lars Villiger | Morgan Poaty | ||
levin Winkler | Jamie Roche | ||
Demir Xhemalija | Tristan Diaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luzern
Thành tích gần đây Lausanne
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | H B B T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 9 | 18 | T T B T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 8 | 18 | T T B B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | T B H H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -2 | 14 | T T T B B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | H B T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | T T T B B |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | B H H T H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | H T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | B T T B B |
12 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -18 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại