Thứ Năm, 16/10/2025
Lubomir Satka
27
Laurent Jans
28
Adam Obert (Thay: Lubomir Satka)
46
Tomas Rigo (Thay: David Duris)
46
Ondrej Duda
56
Tomas Cruz
57
Robert Bozenik (Thay: David Strelec)
66
Milan Skriniar
69
Yvandro Borges Sanches (Thay: Edvin Muratovic)
70
Laszlo Benes (Thay: Ondrej Duda)
77
Enes Mahmutovic
78
Olivier Thill (Thay: Tomas Cruz)
81
Lubomir Tupta (Thay: Leo Sauer)
89
Tomas Rigo
90
Enzo Duarte (Thay: Mathias Olesen)
90
Danel Sinani
90+3'

Thống kê trận đấu Luxembourg vs Slovakia

số liệu thống kê
Luxembourg
Luxembourg
Slovakia
Slovakia
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luxembourg vs Slovakia

Tất cả (22)
90+7'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+3' Thẻ vàng cho Danel Sinani.

Thẻ vàng cho Danel Sinani.

90+1'

Mathias Olesen rời sân và được thay thế bởi Enzo Duarte.

90' V À A A O O O - Tomas Rigo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomas Rigo đã ghi bàn!

89'

Leo Sauer rời sân và được thay thế bởi Lubomir Tupta.

81'

Tomas Cruz rời sân và được thay thế bởi Olivier Thill.

78' Thẻ vàng cho Enes Mahmutovic.

Thẻ vàng cho Enes Mahmutovic.

77'

Ondrej Duda rời sân và được thay thế bởi Laszlo Benes.

70'

Edvin Muratovic rời sân và được thay thế bởi Yvandro Borges Sanches.

69' Thẻ vàng cho Milan Skriniar.

Thẻ vàng cho Milan Skriniar.

66'

David Strelec rời sân và được thay thế bởi Robert Bozenik.

57' V À A A O O O - Tomas Cruz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomas Cruz đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Ondrej Duda.

Thẻ vàng cho Ondrej Duda.

46'

David Duris rời sân và được thay thế bởi Tomas Rigo.

46'

Lubomir Satka rời sân và được thay thế bởi Adam Obert.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

28' Thẻ vàng cho Laurent Jans.

Thẻ vàng cho Laurent Jans.

28' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

27' Thẻ vàng cho Lubomir Satka.

Thẻ vàng cho Lubomir Satka.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Luxembourg vs Slovakia

Luxembourg (5-4-1): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Enes Mahmutovic (3), Mathias Olesen (19), Dirk Carlson (13), Florian Bohnert (4), Danel Sinani (10), Tomas Cruz (6), Leandro Barreiro (16), Aiman Dardari (9), Edvin Muratovic (11)

Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Lubomir Satka (5), Milan Škriniar (14), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Stanislav Lobotka (22), Ondrej Duda (8), Dávid Ďuriš (20), David Strelec (15), Leo Sauer (7)

Luxembourg
Luxembourg
5-4-1
1
Anthony Moris
18
Laurent Jans
3
Enes Mahmutovic
19
Mathias Olesen
13
Dirk Carlson
4
Florian Bohnert
10
Danel Sinani
6
Tomas Cruz
16
Leandro Barreiro
9
Aiman Dardari
11
Edvin Muratovic
7
Leo Sauer
15
David Strelec
20
Dávid Ďuriš
8
Ondrej Duda
22
Stanislav Lobotka
21
Matúš Bero
16
Dávid Hancko
14
Milan Škriniar
5
Lubomir Satka
6
Norbert Gyömbér
1
Martin Dúbravka
Slovakia
Slovakia
4-3-3
Thay người
70’
Edvin Muratovic
Yvandro Borges Sanches
46’
Lubomir Satka
Adam Obert
81’
Tomas Cruz
Olivier Thill
46’
David Duris
Tomáš Rigo
90’
Mathias Olesen
Enzo Duarte
66’
David Strelec
Róbert Boženík
77’
Ondrej Duda
László Bénes
89’
Leo Sauer
Ľubomír Tupta
Cầu thủ dự bị
Tiago Pereira
Marek Rodák
Lucas Fox
Dominik Takac
Vahid Selimovic
Peter Pekarík
Alessio Curci
Ivan Mesik
Yvandro Borges Sanches
Adam Obert
Enzo Duarte
Róbert Boženík
Eric Veiga
László Bénes
Olivier Thill
Ľubomír Tupta
Mica Pinto
Patrik Hrošovský
Eldin Dzogovic
Samuel Mraz
Marvin Martins
Matus Kmet
Sebastien Thill
Tomáš Rigo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
24/03 - 2023
17/10 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/09 - 2025
14/10 - 2025

Thành tích gần đây Luxembourg

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Slovakia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow