Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Lubomir Satka 27 | |
![]() Laurent Jans 28 | |
![]() Adam Obert (Thay: Lubomir Satka) 46 | |
![]() Tomas Rigo (Thay: David Duris) 46 | |
![]() Ondrej Duda 56 | |
![]() Tomas Cruz 57 | |
![]() Robert Bozenik (Thay: David Strelec) 66 | |
![]() Milan Skriniar 69 | |
![]() Yvandro Borges Sanches (Thay: Edvin Muratovic) 70 | |
![]() Laszlo Benes (Thay: Ondrej Duda) 77 | |
![]() Enes Mahmutovic 78 | |
![]() Olivier Thill (Thay: Tomas Cruz) 81 | |
![]() Lubomir Tupta (Thay: Leo Sauer) 89 | |
![]() Tomas Rigo 90 | |
![]() Enzo Duarte (Thay: Mathias Olesen) 90 | |
![]() Danel Sinani 90+3' |
Thống kê trận đấu Luxembourg vs Slovakia


Diễn biến Luxembourg vs Slovakia

Thẻ vàng cho Danel Sinani.
Mathias Olesen rời sân và được thay thế bởi Enzo Duarte.

V À A A O O O - Tomas Rigo đã ghi bàn!
Leo Sauer rời sân và được thay thế bởi Lubomir Tupta.
Tomas Cruz rời sân và được thay thế bởi Olivier Thill.

Thẻ vàng cho Enes Mahmutovic.
Ondrej Duda rời sân và được thay thế bởi Laszlo Benes.
Edvin Muratovic rời sân và được thay thế bởi Yvandro Borges Sanches.

Thẻ vàng cho Milan Skriniar.
David Strelec rời sân và được thay thế bởi Robert Bozenik.

V À A A O O O - Tomas Cruz đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ondrej Duda.
David Duris rời sân và được thay thế bởi Tomas Rigo.
Lubomir Satka rời sân và được thay thế bởi Adam Obert.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Laurent Jans.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Lubomir Satka.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Luxembourg vs Slovakia
Luxembourg (5-4-1): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Enes Mahmutovic (3), Mathias Olesen (19), Dirk Carlson (13), Florian Bohnert (4), Danel Sinani (10), Tomas Cruz (6), Leandro Barreiro (16), Aiman Dardari (9), Edvin Muratovic (11)
Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Lubomir Satka (5), Milan Škriniar (14), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Stanislav Lobotka (22), Ondrej Duda (8), Dávid Ďuriš (20), David Strelec (15), Leo Sauer (7)


Thay người | |||
70’ | Edvin Muratovic Yvandro Borges Sanches | 46’ | Lubomir Satka Adam Obert |
81’ | Tomas Cruz Olivier Thill | 46’ | David Duris Tomáš Rigo |
90’ | Mathias Olesen Enzo Duarte | 66’ | David Strelec Róbert Boženík |
77’ | Ondrej Duda László Bénes | ||
89’ | Leo Sauer Ľubomír Tupta |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Pereira | Marek Rodák | ||
Lucas Fox | Dominik Takac | ||
Vahid Selimovic | Peter Pekarík | ||
Alessio Curci | Ivan Mesik | ||
Yvandro Borges Sanches | Adam Obert | ||
Enzo Duarte | Róbert Boženík | ||
Eric Veiga | László Bénes | ||
Olivier Thill | Ľubomír Tupta | ||
Mica Pinto | Patrik Hrošovský | ||
Eldin Dzogovic | Samuel Mraz | ||
Marvin Martins | Matus Kmet | ||
Sebastien Thill | Tomáš Rigo |
Nhận định Luxembourg vs Slovakia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luxembourg
Thành tích gần đây Slovakia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại