Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Seid Korac
6 - Aiman Dardari (Kiến tạo: Danel Sinani)
30 - Florian Bohnert
35 - Danel Sinani
45+1' - Yvandro Borges Sanches (Thay: Joao Tomas de Sousa Moreira Cruz)
65 - Yvandro Borges Sanches (Thay: Tomas Cruz)
65 - Seid Korac
66 - Edvin Muratovic (Thay: Aiman Dardari)
81 - Michael Pinto (Thay: Florian Bohnert)
81 - Enzo Duarte (Thay: Mathias Olesen)
89
- Jamie Reid
8 - (Pen) Isaac Price
8 - Alistair McCann
18 - Shea Charles
46 - Callum Marshall (Thay: Jamie Reid)
69 - Justin Devenny
70 - Jamie Donley (Thay: Conor Bradley)
77 - Ruairi McConville (Thay: Eoin Toal)
77 - Dion Charles (Thay: Isaac Price)
84 - George Saville (Thay: Patrick McNair)
84
Thống kê trận đấu Luxembourg vs Northern Ireland
Diễn biến Luxembourg vs Northern Ireland
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mathias Olesen rời sân và được thay thế bởi Enzo Duarte.
Patrick McNair rời sân và được thay thế bởi George Saville.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.
Florian Bohnert rời sân và được thay thế bởi Michael Pinto.
Aiman Dardari rời sân và được thay thế bởi Edvin Muratovic.
Eoin Toal rời sân và được thay thế bởi Ruairi McConville.
Conor Bradley rời sân và được thay thế bởi Jamie Donley.
V À A A O O O - Justin Devenny đã ghi bàn!
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Callum Marshall.
THẺ ĐỎ! - Seid Korac nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Tomas Cruz rời sân và được thay thế bởi Yvandro Borges Sanches.
V À A A O O O - Shea Charles đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Danel Sinani.
Thẻ vàng cho Florian Bohnert.
Thẻ vàng cho Florian Bohnert.
Danel Sinani đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aiman Dardari đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alistair McCann.
V À A A O O O - Jamie Reid đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Isaac Price thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Seid Korac.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng quý vị đến với Stade de Luxembourg, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Luxembourg vs Northern Ireland
Luxembourg (4-3-3): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Enes Mahmutovic (3), Seid Korac (2), Dirk Carlson (13), Leandro Barreiro (16), Mathias Olesen (19), Tomas Cruz (6), Danel Sinani (10), Aiman Dardari (9), Florian Bohnert (4)
Northern Ireland (3-5-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Trai Hume (5), Paddy McNair (17), Eoin Toal (4), Conor Bradley (2), Ethan Galbraith (7), Shea Charles (19), Ali McCann (16), Justin Devenny (15), Jamie Reid (11), Isaac Price (14)
Thay người | |||
65’ | Tomas Cruz Yvandro Borges Sanches | 69’ | Jamie Reid Callum Marshall |
81’ | Aiman Dardari Edvin Muratovic | 77’ | Conor Bradley Jamie Donley |
81’ | Florian Bohnert Mica Pinto | 77’ | Eoin Toal Ruairi McConville |
89’ | Mathias Olesen Enzo Duarte | 84’ | Patrick McNair George Saville |
84’ | Isaac Price Dion Charles |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Pereira | Luke Southwood | ||
Lucas Fox | George Saville | ||
Alessio Curci | Callum Marshall | ||
Yvandro Borges Sanches | Dion Charles | ||
Edvin Muratovic | Jamie Donley | ||
Eric Veiga | Terry Devlin | ||
Olivier Thill | Ronan Hale | ||
Mica Pinto | Dale Taylor | ||
Eldin Dzogovic | Stephen McMullan | ||
Vahid Selimovic | Ruairi McConville | ||
Marvin Martins | Ryan Johnson | ||
Enzo Duarte | Jamie McDonnell |
Nhận định Luxembourg vs Northern Ireland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luxembourg
Thành tích gần đây Northern Ireland
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại