Thứ Bảy, 29/11/2025

Trực tiếp kết quả Luxembourg vs CH Ireland hôm nay 15-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 2, 15/11

Kết thúc

Luxembourg

Luxembourg

0 : 3

CH Ireland

CH Ireland

Hiệp một: 0-0 | Lượt đi: 1-0
T2, 02:45 15/11/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
ON Sports+
Vahid Selimovic
6
Christopher Martins
19
Christopher Martins
22
Josh Cullen
47
Shane Duffy
56
Shane Duffy (Kiến tạo: Josh Cullen)
67
Laurent Jans
68
Chiedozie Ogbene (Kiến tạo: Jason Knight)
75
Maxime Chanot
77
Jason Knight
84
Callum Robinson (Kiến tạo: Jason Knight)
88
Alan Browne
88

Thống kê trận đấu Luxembourg vs CH Ireland

số liệu thống kê
Luxembourg
Luxembourg
CH Ireland
CH Ireland
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luxembourg vs CH Ireland

Tất cả (19)
90+3'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Josh Cullen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Conor Hourihane.

90'

Matt Doherty ra sân và anh ấy được thay thế bởi Troy Parrott.

89'

Callum Robinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andrew Omobamidele.

88' G O O O A A A L - Callum Robinson đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Callum Robinson đang nhắm đến!

86'

Christopher Martins sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sebastien Thill.

84' Thẻ vàng cho Jason Knight.

Thẻ vàng cho Jason Knight.

82'

Chiedozie Ogbene ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alan Browne.

77' Thẻ vàng cho Maxime Chanot.

Thẻ vàng cho Maxime Chanot.

75' G O O O A A A L - Chiedozie Ogbene đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Chiedozie Ogbene đang nhắm mục tiêu!

67' G O O O A A A L - Shane Duffy là mục tiêu!

G O O O A A A L - Shane Duffy là mục tiêu!

62'

Adam Idah sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jason Knight.

56' Thẻ vàng cho Shane Duffy.

Thẻ vàng cho Shane Duffy.

52'

Yvandro Borges Sanches ra sân và anh ấy được thay thế bởi Maurice Deville.

47' Thẻ vàng cho Josh Cullen.

Thẻ vàng cho Josh Cullen.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

22' Thẻ vàng cho Christopher Martins.

Thẻ vàng cho Christopher Martins.

6' Thẻ vàng cho Vahid Selimovic.

Thẻ vàng cho Vahid Selimovic.

Đội hình xuất phát Luxembourg vs CH Ireland

Luxembourg (4-4-2): Ralph Schon (1), Laurent Jans (18), Maxime Chanot (2), Christopher Martins (8), Michael Pinto (17), Olivier Thill (15), Vahid Selimovic (5), Leandro Barreiro (16), Danel Sinani (9), Gerson Rodrigues (10), Yvandro Borges Sanches (11)

CH Ireland (4-2-3-1): Gavin Bazunu (1), Seamus Coleman (2), Shane Duffy (4), John Egan (5), Matt Doherty (10), Josh Cullen (6), Jeff Hendrick (13), Callum Robinson (7), Chiedozie Ogbene (20), James McClean (11), Adam Idah (9)

Luxembourg
Luxembourg
4-4-2
1
Ralph Schon
18
Laurent Jans
2
Maxime Chanot
8
Christopher Martins
17
Michael Pinto
15
Olivier Thill
5
Vahid Selimovic
16
Leandro Barreiro
9
Danel Sinani
10
Gerson Rodrigues
11
Yvandro Borges Sanches
9
Adam Idah
11
James McClean
20
Chiedozie Ogbene
7
Callum Robinson
13
Jeff Hendrick
6
Josh Cullen
10
Matt Doherty
5
John Egan
4
Shane Duffy
2
Seamus Coleman
1
Gavin Bazunu
CH Ireland
CH Ireland
4-2-3-1
Thay người
52’
Yvandro Borges Sanches
Maurice Deville
62’
Adam Idah
Jason Knight
86’
Christopher Martins
Sebastien Thill
82’
Chiedozie Ogbene
Alan Browne
89’
Callum Robinson
Andrew Omobamidele
90’
Josh Cullen
Conor Hourihane
90’
Matt Doherty
Troy Parrott
Cầu thủ dự bị
Tim Kips
Caoimhin Kelleher
Timothy Martin
Mark Travers
Florian Bohnert
Enda Stevens
Kevin Malget
Conor Hourihane
Diogo Pimentel
Nathan Collins
Eric Veiga
Alan Browne
Maurice Deville
Troy Parrott
Aldin Skenderovic
Jason Knight
Mathias Olesen
Jamie McGrath
Sebastien Thill
Will Keane
Michael Omosanya
Callum O'Dowda
Andrew Omobamidele

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
28/03 - 2021
15/11 - 2021
Giao hữu
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Luxembourg

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
15/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025

Thành tích gần đây CH Ireland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2025
H1: 2-1
14/11 - 2025
15/10 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow