Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Amari'i Bell
36 - Cameron Jerome (Kiến tạo: Kal Naismith)
55 - Henri Lansbury (Thay: Admiral Muskwe)
63 - Allan Campbell (Kiến tạo: Cameron Jerome)
83 - Danny Hylton (Thay: Cameron Jerome)
85 - Allan Campbell
86 - Peter Kioso (Thay: James Bree)
89
- Semi Ajayi
29 - Grady Diangana (Thay: Matthew Clarke)
69 - Callum Robinson (Thay: Alex Mowatt)
78 - Jayson Molumby
84 - Kyle Bartley
84
Thống kê trận đấu Luton Town vs West Bromwich
Diễn biến Luton Town vs West Bromwich
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
James Bree sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Peter Kioso.
James Bree sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Peter Kioso.
Thẻ vàng cho Allan Campbell.
Thẻ vàng cho Kyle Bartley.
Cameron Jerome sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Hylton.
Thẻ vàng cho Jayson Molumby.
G O O O A A A L - Allan Campbell là mục tiêu!
Alex Mowatt sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Robinson.
Matthew Clarke sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Grady Diangana.
Đô đốc Muskwe sắp rời tàu và ông được thay thế bởi Henri Lansbury.
G O O O A A A L - Cameron Jerome đang nhắm tới!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Amari'i Bell.
Thẻ vàng cho Semi Ajayi.
Thẻ vàng cho Semi Ajayi.
Đội hình xuất phát Luton Town vs West Bromwich
Luton Town (3-4-1-2): Jed Steer (25), Tom Lockyer (15), Gabriel Osho (32), Kal Naismith (4), James Bree (2), Allan Campbell (22), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Amari'i Bell (29), Admiral Muskwe (26), Cameron Jerome (35), Elijah Adebayo (11)
West Bromwich (3-4-1-2): Sam Johnstone (1), Semi Ajayi (6), Kyle Bartley (5), Matthew Clarke (16), Darnell Furlong (2), Jayson Molumby (14), Alex Mowatt (27), Conor Townsend (3), Adam Reach (20), Andy Carroll (15), Karlan Grant (18)
Thay người | |||
63’ | Admiral Muskwe Henri Lansbury | 69’ | Matthew Clarke Grady Diangana |
85’ | Cameron Jerome Danny Hylton | 78’ | Alex Mowatt Callum Robinson |
89’ | James Bree Peter Kioso |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Hylton | Dara O'Shea | ||
Peter Kioso | Cedric Kipre | ||
Henri Lansbury | Grady Diangana | ||
Fred Onyedinma | Rayhaan Tulloch | ||
Harry Cornick | Callum Robinson | ||
Daniel Potts | Taylor Gardner-Hickman | ||
James Shea | David Button |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây West Bromwich
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại