Chủ Nhật, 25/05/2025
Jacob Brown (Kiến tạo: Romaine Sawyers)
34
Danny Batth
48
Leo Oestigard
51
Tom Smith
65
Josef Bursik
70
Allan Campbell
71
Jacob Brown
80

Thống kê trận đấu Luton Town vs Stoke

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Stoke
Stoke
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Stoke

Tất cả (23)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

84'

Jacob Brown ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.

81'

Gabriel Osho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Clark.

80' Thẻ vàng cho Jacob Brown.

Thẻ vàng cho Jacob Brown.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75'

Tom Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Wilmot.

75'

Tom Smith sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71' Thẻ vàng cho Allan Campbell.

Thẻ vàng cho Allan Campbell.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70' Thẻ vàng cho Josef Bursik.

Thẻ vàng cho Josef Bursik.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Steven Fletcher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Vrancic.

65' Thẻ vàng cho Tom Smith.

Thẻ vàng cho Tom Smith.

64'

Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fred Onyedinma.

65' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63'

Reece Burke sắp ra đi và ông được thay thế bởi Đô đốc Muskwe.

52' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

51' Thẻ vàng cho Leo Oestigard.

Thẻ vàng cho Leo Oestigard.

48' Thẻ vàng cho Danny Batth.

Thẻ vàng cho Danny Batth.

48' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Stoke

Luton Town (3-5-2): Simon Sluga (12), Reece Burke (16), Kal Naismith (4), Sonny Bradley (5), James Bree (2), Allan Campbell (22), Gabriel Osho (32), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Amari'i Bell (29), Harry Cornick (7), Elijah Adebayo (11)

Stoke (3-5-2): Josef Bursik (12), Leo Oestigard (19), Harry Souttar (36), Danny Batth (6), Tom Smith (2), Romaine Sawyers (28), Joe Allen (4), Jordan Thompson (15), Josh Tymon (14), Steven Fletcher (9), Jacob Brown (18)

Luton Town
Luton Town
3-5-2
12
Simon Sluga
16
Reece Burke
4
Kal Naismith
5
Sonny Bradley
2
James Bree
22
Allan Campbell
32
Gabriel Osho
17
Pelly-Ruddock Mpanzu
29
Amari'i Bell
7
Harry Cornick
11
Elijah Adebayo
18
Jacob Brown
9
Steven Fletcher
14
Josh Tymon
15
Jordan Thompson
4
Joe Allen
28
Romaine Sawyers
2
Tom Smith
6
Danny Batth
36
Harry Souttar
19
Leo Oestigard
12
Josef Bursik
Stoke
Stoke
3-5-2
Thay người
63’
Reece Burke
Admiral Muskwe
64’
Steven Fletcher
Mario Vrancic
64’
Harry Cornick
Fred Onyedinma
75’
Tom Smith
Ben Wilmot
81’
Gabriel Osho
Jordan Clark
84’
Jacob Brown
Sam Surridge
Cầu thủ dự bị
James Shea
Adam Davies
Glen Rea
James Chester
Danny Hylton
Mario Vrancic
Jordan Clark
Tyrese Campbell
Fred Onyedinma
Ben Wilmot
Admiral Muskwe
Sam Surridge
Cameron Jerome
Thomas Ince
Huấn luyện viên

Rob Edwards

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
17/10 - 2020
20/02 - 2021
06/11 - 2021
24/02 - 2022
09/11 - 2022
04/02 - 2023
11/12 - 2024
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow