Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Henri Lansbury (Thay: Pelly-Ruddock Mpanzu)
15 - Cameron Jerome (Kiến tạo: Allan Campbell)
37 - Harry Cornick (Thay: Cameron Jerome)
74 - Robert Snodgrass (Thay: Jordan Clark)
81
- Ilias Chair
45+4' - (Pen) Andre Gray
55 - Charlie Austin (Thay: Ilias Chair)
60 - Luke Amos (Thay: Jeff Hendrick)
74 - Chris Willock (Thay: Andre Gray)
78 - Rob Dickie (Kiến tạo: Chris Willock)
83 - Luke Amos
87 - Lee Wallace
90+5'
Thống kê trận đấu Luton Town vs Queens Park
Diễn biến Luton Town vs Queens Park
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Lee Wallace.
Thẻ vàng cho Lee Wallace.
Thẻ vàng cho Luke Amos.
G O O O A A A L - Rob Dickie đang nhắm đến!
Jordan Clark sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Snodgrass.
Andre Gray sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Willock.
Andre Gray sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Cameron Jerome ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.
Jeff Hendrick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.
Jeff Hendrick sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Chủ tịch Ilias sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Charlie Austin.
G O O O A A A L - Andre Gray của Queens Park Rangers sút từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đang diễn ra.
Thẻ vàng cho Ghế Ilias.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Cameron Jerome đang nhắm tới!
Pelly-Ruddock Mpanzu ra sân và anh ấy được thay thế bởi Henri Lansbury.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Queens Park
Luton Town (3-4-1-2): James Shea (1), Reece Burke (16), Tom Lockyer (15), Kal Naismith (4), James Bree (2), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Jordan Clark (18), Amari'i Bell (29), Allan Campbell (22), Cameron Jerome (35), Elijah Adebayo (11)
Queens Park (3-4-2-1): David Marshall (25), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Moses Odubajo (22), Sam Field (15), Jeff Hendrick (27), Lee Wallace (3), Stefan Johansen (7), Ilias Chair (10), Andre Gray (19)
Thay người | |||
15’ | Pelly-Ruddock Mpanzu Henri Lansbury | 60’ | Ilias Chair Charlie Austin |
74’ | Cameron Jerome Harry Cornick | 74’ | Jeff Hendrick Luke Amos |
81’ | Jordan Clark Robert Snodgrass | 78’ | Andre Gray Chris Willock |
Cầu thủ dự bị | |||
Fred Onyedinma | Charlie Austin | ||
Henri Lansbury | Chris Willock | ||
Robert Snodgrass | Andre Dozzell | ||
Luke Berry | Luke Amos | ||
Harry Cornick | Sam McCallum | ||
Daniel Potts | Albert Adomah | ||
Harry Isted | Murphy Mahoney |
Nhận định Luton Town vs Queens Park
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Queens Park
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại