Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Luke Berry
9 - Fred Onyedinma (Thay: Reece Burke)
23 - Fred Onyedinma (Kiến tạo: James Bree)
28 - Luke Berry (Kiến tạo: Harry Cornick)
42 - (og) Bambo Diaby
59 - Danny Hylton (Thay: Harry Cornick)
77 - Carlos Mendes (Thay: Luke Berry)
81 - Allan Campbell
87
- Andrew Hughes
27 - Josh Murphy (Thay: Alistair McCann)
46 - Ched Evans (Thay: Emil Riis Jakobsen)
46 - Ben Whiteman
75 - Scott Sinclair (Thay: Brad Potts)
80
Thống kê trận đấu Luton Town vs Preston North End
Diễn biến Luton Town vs Preston North End
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Allan Campbell.
Luke Berry sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Carlos Mendes.
Luke Berry sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Brad Potts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Sinclair.
Brad Potts sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Hylton.
Harry Cornick sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Ben Whiteman.
MỤC TIÊU RIÊNG - Bambo Diaby tự đưa bóng vào lưới của mình!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Emil Riis Jakobsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ched Evans.
Alistair McCann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Murphy.
Alistair McCann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Luke Berry là mục tiêu!
G O O O A A A L - Luke Berry là mục tiêu!
G O O O A A A L - Fred Onyedinma là mục tiêu!
G O O O A A A L - Peter Kioso là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Andrew Hughes.
Thẻ vàng cho [player1].
Reece Burke ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fred Onyedinma.
Reece Burke sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Luke Berry là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Luton Town vs Preston North End
Luton Town (3-4-1-2): James Shea (1), Peter Kioso (20), Reece Burke (16), Daniel Potts (3), James Bree (2), Allan Campbell (22), Jordan Clark (18), Amari'i Bell (29), Luke Berry (8), Harry Cornick (7), Elijah Adebayo (11)
Preston North End (3-5-2): Daniel Iversen (12), Sepp van den Berg (2), Bambo Diaby (0), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Daniel Johnson (11), Alistair McCann (13), Cameron Archer (21), Emil Riis Jakobsen (19)
Thay người | |||
23’ | Reece Burke Fred Onyedinma | 46’ | Alistair McCann Josh Murphy |
77’ | Harry Cornick Danny Hylton | 46’ | Emil Riis Jakobsen Ched Evans |
81’ | Luke Berry Carlos Mendes | 80’ | Brad Potts Scott Sinclair |
Cầu thủ dự bị | |||
Elliot Thorpe | Connor Ripley | ||
Carlos Mendes | Patrick Bauer | ||
Admiral Muskwe | Josh Murphy | ||
Fred Onyedinma | Ched Evans | ||
Henri Lansbury | Sean Maguire | ||
Danny Hylton | Scott Sinclair | ||
Harry Isted | Joe Rafferty |
Nhận định Luton Town vs Preston North End
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại