Thẻ vàng cho Brendan Galloway.
Owen Dale (Thay: Caleb Watts) 4 | |
Matthew Sorinola (Kiến tạo: Joe Edwards) 16 | |
Brendan Sarpong-Wiredu 19 | |
(Pen) Jerry Yates 21 | |
Nigel Lonwijk 26 | |
Tom Cleverley 45 | |
Bradley Ibrahim 45+5' | |
Kal Naismith (Thay: Nigel Lonwijk) 46 | |
Nahki Wells (Thay: Lasse Nordaas) 46 | |
(Pen) Nahki Wells 48 | |
Joe Edwards 50 | |
Brendan Galloway (Thay: Mathias Ross) 52 | |
Millenic Alli 52 | |
Shayden Morris (Thay: Gideon Kodua) 60 | |
Cohen Bramall (Thay: Mads Juel Andersen) 71 | |
Tom Cleverley 73 | |
Bradley Ibrahim 75 | |
Bali Mumba 76 | |
Joseph Gbode (Thay: Zack Nelson) 84 | |
Law McCabe (Thay: Matthew Sorinola) 87 | |
Aribim Pepple (Thay: Lorent Tolaj) 87 | |
Brendan Galloway 90+7' |
Thống kê trận đấu Luton Town vs Plymouth Argyle


Diễn biến Luton Town vs Plymouth Argyle
Lorent Tolaj rời sân và được thay thế bởi Aribim Pepple.
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Law McCabe.
Zack Nelson rời sân và được thay thế bởi Joseph Gbode.
Thẻ vàng cho Bali Mumba.
V À A A O O O - Bradley Ibrahim đã ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Tom Cleverley nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Mads Juel Andersen rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Gideon Kodua rời sân và Shayden Morris vào thay thế.
Thẻ vàng cho Millenic Alli.
Mathias Ross rời sân và Brendan Galloway vào thay thế.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Joe Edwards nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
V À A A O O O - Nahki Wells từ Luton đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Lasse Nordaas rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Nigel Lonwijk rời sân và được thay thế bởi Kal Naismith.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Bradley Ibrahim ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tom Cleverley.
Thẻ vàng cho Nigel Lonwijk.
V À A A O O O - Jerry Yates từ Luton đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Luton Town vs Plymouth Argyle
Luton Town (3-1-4-2): Josh Keeley (24), Nigel Lonwijk (17), Christ Makosso (28), Mads Andersen (5), Jordan Clark (18), Gideon Kodua (30), Zack Nelson (37), George Saville (23), Millenic Alli (7), Lasse Nordas (20), Jerry Yates (9)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Luca Ashby-Hammond (21), Mathias Ross (2), Alex Mitchell (15), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Joe Edwards (8), Bradley Ibrahim (23), Malachi Boateng (19), Matthew Sorinola (29), Caleb Watts (17), Bali Mumba (11), Lorent Tolaj (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Nigel Lonwijk Kal Naismith | 4’ | Caleb Watts Owen Dale |
| 46’ | Lasse Nordaas Nahki Wells | 52’ | Mathias Ross Brendan Galloway |
| 60’ | Gideon Kodua Shayden Morris | 87’ | Lorent Tolaj Aribim Pepple |
| 71’ | Mads Juel Andersen Cohen Bramall | 87’ | Matthew Sorinola Law McCabe |
| 84’ | Zack Nelson Joseph Gbode | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
James Shea | Zak Baker | ||
Kal Naismith | Owen Oseni | ||
Liam Walsh | Brendan Galloway | ||
Shayden Morris | Aribim Pepple | ||
Nahki Wells | Owen Dale | ||
Joseph Gbode | Tegan Finn | ||
Cohen Bramall | Law McCabe | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | T B B T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 8 | 31 | H B H T H | |
| 3 | 17 | 8 | 7 | 2 | 7 | 31 | H H B H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | H B T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | T T B B H | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 8 | 28 | T T T H H | |
| 7 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | T H B T H | |
| 8 | 17 | 8 | 2 | 7 | 3 | 26 | B T T B H | |
| 9 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T B B B H | |
| 10 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B T T H | |
| 11 | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 24 | T T H T H | |
| 12 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | T B T H T | |
| 13 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | H T H H H | |
| 14 | 17 | 7 | 2 | 8 | -1 | 23 | B B T B T | |
| 15 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B B | |
| 16 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 18 | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | H B B H T | |
| 19 | 17 | 6 | 4 | 7 | -7 | 22 | H H T T B | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -2 | 17 | B T H B B | |
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -6 | 16 | B T T B B | |
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | T T B H B | |
| 23 | 17 | 5 | 1 | 11 | -12 | 16 | B B B T B | |
| 24 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch