Frazer Blake-Tracy rời sân và được thay thế bởi Ryan Sweeney.
(Pen) Nahki Wells 34 | |
Rhys Oates 40 | |
(Pen) Tyler Roberts 59 | |
Jerry Yates (Thay: Nahki Wells) 60 | |
Zack Nelson (Thay: Lamine Fanne) 61 | |
Regan Hendry (Thay: Tyler Roberts) 68 | |
Joseph Gardner (Thay: Rhys Oates) 68 | |
Cohen Bramall (Thay: Gideon Kodua) 72 | |
Jordan Bowery (Thay: Will Evans) 75 | |
Lasse Nordaas (Thay: Teden Mengi) 80 | |
Max Dickov (Thay: Nathan Moriah-Welsh) 85 | |
Ryan Sweeney (Thay: Frazer Blake-Tracy) 85 |
Thống kê trận đấu Luton Town vs Mansfield Town


Diễn biến Luton Town vs Mansfield Town
Nathan Moriah-Welsh rời sân và được thay thế bởi Max Dickov.
Teden Mengi rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Jordan Bowery.
Gideon Kodua rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Rhys Oates rời sân và được thay thế bởi Joseph Gardner.
Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi Regan Hendry.
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.
V À A A O O O - Tyler Roberts từ Mansfield thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Rhys Oates đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Nahki Wells thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Phạt đền bị cản phá. Nahki Wells (Luton Town) sút bóng bằng chân phải bị Liam Roberts (Mansfield Town) cản phá ở góc dưới bên trái.
Phạt đền cho đối phương do Kyle Knoyle (Mansfield Town) phạm lỗi trong vòng cấm.
Phạt đền cho Luton Town. Jordan Clark bị phạm lỗi trong vòng cấm.
Cú sút bị chặn lại. Tyler Roberts (Mansfield Town) sút bóng bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Tyler Roberts (Mansfield Town) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Lỗi của George Saville (Luton Town).
Cú sút không thành công. Gideon Kodua (Luton Town) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm rất gần, nhưng bóng đi chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Christ Makosso với một quả tạt.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Mansfield Town
Luton Town (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Christ Makosso (28), Mads Andersen (5), Teden Mengi (15), Kal Naismith (3), Lamine Dabo (22), George Saville (23), Gideon Kodua (30), Jordan Clark (18), Millenic Alli (7), Nahki Wells (21)
Mansfield Town (4-2-3-1): Liam Roberts (1), Kyle Knoyle (2), Deji Oshilaja (23), Frazer Blake-Tracy (20), Stephen McLaughlin (3), Jamie McDonnell (15), Aaron Lewis (8), Nathan Moriah-Welsh (22), Tyler Roberts (29), Will Evans (11), Rhys Oates (18)


| Thay người | |||
| 60’ | Nahki Wells Jerry Yates | 68’ | Tyler Roberts Regan Hendry |
| 61’ | Lamine Fanne Zack Nelson | 68’ | Rhys Oates Joe Gardner |
| 72’ | Gideon Kodua Cohen Bramall | 75’ | Will Evans Jordan Bowery |
| 80’ | Teden Mengi Lasse Nordas | 85’ | Frazer Blake-Tracy Ryan Sweeney |
| 85’ | Nathan Moriah-Welsh Max Dickov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
James Shea | Owen Mason | ||
Jerry Yates | Ryan Sweeney | ||
Marvelous Nakamba | Jordan Bowery | ||
Lasse Nordas | Regan Hendry | ||
Jake Richards | Max Dickov | ||
Cohen Bramall | Joe Gardner | ||
Zack Nelson | Dom Dwyer | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | T B B T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 8 | 31 | H B H T H | |
| 3 | 17 | 8 | 7 | 2 | 7 | 31 | H H B H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | H B T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | T T B B H | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 8 | 28 | T T T H H | |
| 7 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | T H B T H | |
| 8 | 17 | 8 | 2 | 7 | 3 | 26 | B T T B H | |
| 9 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T B B B H | |
| 10 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B T T H | |
| 11 | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 24 | T T H T H | |
| 12 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | T B T H T | |
| 13 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | H T H H H | |
| 14 | 17 | 7 | 2 | 8 | -1 | 23 | B B T B T | |
| 15 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B B | |
| 16 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 18 | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | H B B H T | |
| 19 | 17 | 6 | 4 | 7 | -7 | 22 | H H T T B | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -2 | 17 | B T H B B | |
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -6 | 16 | B T T B B | |
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | T T B H B | |
| 23 | 17 | 5 | 1 | 11 | -12 | 16 | B B B T B | |
| 24 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch