Elijah Adebayo (Kiến tạo: Fred Onyedinma)
17
Di'Shon Bernard
27

Thống kê trận đấu Luton Town vs Hull

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Hull
Hull
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Hull

Tất cả (14)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

83'

George Honeyman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Randell Williams.

83'

George Honeyman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Reece Burke.

69'

Josh Magennis sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

64'

Mallik Wilks sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Moncur.

46'

Elijah Adebayo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.

46'

Elijah Adebayo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một

27'

Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

26'

Luke Berry sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.

22'

Luke Berry sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.

17'

G O O O A A A L - Elijah Adebayo là mục tiêu!

Đội hình xuất phát Luton Town vs Hull

Luton Town (3-4-3): Simon Sluga (12), Tom Lockyer (15), Glen Rea (6), Sonny Bradley (5), James Bree (2), Jordan Clark (18), Luke Berry (8), Amari'i Bell (29), Harry Cornick (7), Elijah Adebayo (11), Fred Onyedinma (24)

Hull (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Lewie Coyle (2), Di'Shon Bernard (24), Jacob Greaves (4), Callum Elder (3), Richard Smallwood (6), Greg Docherty (8), Mallik Wilks (7), George Honeyman (10), Keane Lewis-Potter (11), Josh Magennis (27)

Luton Town
Luton Town
3-4-3
12
Simon Sluga
15
Tom Lockyer
6
Glen Rea
5
Sonny Bradley
2
James Bree
18
Jordan Clark
8
Luke Berry
29
Amari'i Bell
7
Harry Cornick
11
Elijah Adebayo
24
Fred Onyedinma
27
Josh Magennis
11
Keane Lewis-Potter
10
George Honeyman
7
Mallik Wilks
8
Greg Docherty
6
Richard Smallwood
3
Callum Elder
4
Jacob Greaves
24
Di'Shon Bernard
2
Lewie Coyle
1
Matt Ingram
Hull
Hull
4-2-3-1
Thay người
22’
Luke Berry
Pelly-Ruddock Mpanzu
65’
Mallik Wilks
George Moncur
46’
Elijah Adebayo
Cameron Jerome
69’
Josh Magennis
Tom Eaves
78’
Fred Onyedinma
Reece Burke
83’
George Honeyman
Randell Williams
Cầu thủ dự bị
James Shea
Joshua Emmanuel
Carlos Mendes
Tom Eaves
Reece Burke
Harvey Cartwright
Allan Campbell
Andy Cannon
Admiral Muskwe
Sean McLoughlin
Cameron Jerome
George Moncur
Pelly-Ruddock Mpanzu
Randell Williams

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/10 - 2021
H1: 1-0
19/03 - 2022
H1: 0-1
01/10 - 2022
H1: 0-2
08/05 - 2023
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 1-0
29/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Luton Town

Cúp FA
06/12 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1913422943
2MiddlesbroughMiddlesbrough191063836
3MillwallMillwall191045-234
4Ipswich TownIpswich Town198741431
5Preston North EndPreston North End19874631
6Stoke CityStoke City19937830
7Bristol CityBristol City19856529
8Birmingham CityBirmingham City19847528
9Hull CityHull City19847-328
10QPRQPR19847-428
11SouthamptonSouthampton19766527
12WrexhamWrexham19694327
13WatfordWatford19766227
14LeicesterLeicester19766127
15Derby CountyDerby County19757-226
16West BromWest Brom19748-425
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Sheffield UnitedSheffield United197111-422
19Blackburn RoversBlackburn Rovers18639-521
20SwanseaSwansea19559-720
21Oxford UnitedOxford United19469-718
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City193412-1113
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow