Reece Burke
22
Mark McGuinness
33
Lewie Coyle
37
Marvelous Nakamba
39
Liam Walsh (Thay: Shandon Baptiste)
56
Ryan Longman (Thay: Gustavo Puerta)
58
Daiki Hashioka (Thay: Reece Burke)
66
Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)
66
Kasey Palmer (Thay: Abdulkadir Omur)
72
Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Tom Krauss)
85
Chris Bedia (Thay: Xavier Simons)
86
Chris Bedia (Thay: Xavier Simons)
88

Thống kê trận đấu Luton Town vs Hull

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Hull
Hull
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 36
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Hull

Tất cả (17)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88'

Xavier Simons rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.

86'

Xavier Simons rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.

85'

Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.

72'

Abdulkadir Omur rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

66'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.

66'

Reece Burke rời sân và được thay thế bởi Daiki Hashioka.

58'

Gustavo Puerta rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.

56'

Shandon Baptiste rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

39' Thẻ vàng dành cho Marvelous Nakamba.

Thẻ vàng dành cho Marvelous Nakamba.

37' Thẻ vàng cho Lewie Coyle.

Thẻ vàng cho Lewie Coyle.

33' G O O O A A A L - Mark McGuinness đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mark McGuinness đã trúng đích!

33' G O O O O A A A L Tỷ số của Luton.

G O O O O A A A L Tỷ số của Luton.

22' Thẻ vàng cho Reece Burke.

Thẻ vàng cho Reece Burke.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Hull

Luton Town (3-4-1-2): Thomas Kaminski (24), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Tom Holmes (29), Reece Burke (16), Shandon Baptiste (26), Tom Krauss (8), Marvelous Nakamba (13), Tahith Chong (14), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Hull (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Charlie Hughes (4), Cody Drameh (23), Xavier Simons (18), Regan Slater (27), Abu Kamara (44), Gustavo Puerta (20), Abdülkadir Ömür (10), Joao Pedro Galvao (12)

Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
24
Thomas Kaminski
6
Mark McGuinness
15
Teden Mengi
29
Tom Holmes
16
Reece Burke
26
Shandon Baptiste
8
Tom Krauss
13
Marvelous Nakamba
14
Tahith Chong
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
12
Joao Pedro Galvao
10
Abdülkadir Ömür
20
Gustavo Puerta
44
Abu Kamara
27
Regan Slater
18
Xavier Simons
23
Cody Drameh
4
Charlie Hughes
5
Alfie Jones
2
Lewie Coyle
1
Ivor Pandur
Hull
Hull
4-2-3-1
Thay người
56’
Shandon Baptiste
Liam Walsh
58’
Gustavo Puerta
Ryan Longman
66’
Reece Burke
Daiki Hashioka
72’
Abdulkadir Omur
Kasey Palmer
66’
Elijah Adebayo
Jacob Brown
88’
Xavier Simons
Chris Bedia
85’
Tom Krauss
Pelly Ruddock Mpanzu
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
Marvin Mehlem
Mads Andersen
Mason Burstow
Daiki Hashioka
Anthony Racioppi
Victor Moses
Sean McLoughlin
Pelly Ruddock Mpanzu
Matty Jacob
Liam Walsh
Ryan Giles
Cauley Woodrow
Kasey Palmer
Jacob Brown
Chris Bedia
Joe Taylor
Ryan Longman
Tình hình lực lượng

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Carl Rushworth

Không xác định

Reuell Walters

Không xác định

Thimothée Lo-Tutala

Không xác định

Jordan Clark

Kỷ luật

Harvey Cartwright

Không xác định

Alfie Doughty

Chấn thương mắt cá

Andy Smith

Không xác định

Steven Alzate

Chấn thương bắp chân

Liam Millar

Chấn thương đầu gối

Mohamed Belloumi

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/10 - 2021
H1: 1-0
19/03 - 2022
H1: 0-1
01/10 - 2022
H1: 0-2
08/05 - 2023
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 1-0
29/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Luton Town

Cúp FA
06/12 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1913422943
2MiddlesbroughMiddlesbrough191063836
3MillwallMillwall191045-234
4Ipswich TownIpswich Town198741431
5Preston North EndPreston North End19874631
6Stoke CityStoke City19937830
7Bristol CityBristol City19856529
8Birmingham CityBirmingham City19847528
9Hull CityHull City19847-328
10QPRQPR19847-428
11SouthamptonSouthampton19766527
12WrexhamWrexham19694327
13WatfordWatford19766227
14LeicesterLeicester19766127
15Derby CountyDerby County19757-226
16West BromWest Brom19748-425
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Sheffield UnitedSheffield United197111-422
19Blackburn RoversBlackburn Rovers18639-521
20SwanseaSwansea19559-720
21Oxford UnitedOxford United19469-718
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City193412-1113
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow