Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sean Grehan (Thay: Connor O'Riordan) 20 | |
![]() Glenn Middleton 38 | |
![]() Kal Naismith (Kiến tạo: George Saville) 40 | |
![]() (Pen) Nahki Wells 43 | |
![]() Josh Keeley 45+5' | |
![]() Ben Close (Thay: Robbie Gotts) 46 | |
![]() Gideon Kodua (Thay: Shayden Morris) 56 | |
![]() Jordan Gibson (Thay: Glenn Middleton) 59 | |
![]() Toyosi Olusanya (Thay: Billy Sharp) 59 | |
![]() Brandon Hanlan (Thay: Jamie Sterry) 68 | |
![]() Joseph Gbode (Thay: Nahki Wells) 74 | |
![]() Marvelous Nakamba (Thay: Lamine Fanne) 74 | |
![]() Cohen Bramall (Thay: Millenic Alli) 75 | |
![]() Gideon Kodua 77 | |
![]() Jake Richards (Thay: Zack Nelson) 90 |
Thống kê trận đấu Luton Town vs Doncaster Rovers


Diễn biến Luton Town vs Doncaster Rovers
Zack Nelson rời sân và được thay thế bởi Jake Richards.

Thẻ vàng cho Gideon Kodua.
Millenic Alli rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Marvelous Nakamba.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Joseph Gbode.
Jamie Sterry rời sân và được thay thế bởi Brandon Hanlan.
Billy Sharp rời sân và được thay thế bởi Toyosi Olusanya.
Glenn Middleton rời sân và được thay thế bởi Jordan Gibson.
Shayden Morris rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.
Robbie Gotts rời sân và được thay thế bởi Ben Close.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Josh Keeley.

ANH ẤY BỎ LỠ - Nahki Wells thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
George Saville đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kal Naismith ghi bàn!

Thẻ vàng cho Glenn Middleton.
Connor O'Riordan rời sân và được thay thế bởi Sean Grehan.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Doncaster Rovers
Luton Town (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Christ Makosso (28), Teden Mengi (15), Mads Andersen (5), Kal Naismith (3), Lamine Dabo (22), George Saville (23), Shayden Morris (14), Zack Nelson (37), Millenic Alli (7), Nahki Wells (21)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Ian Lawlor (1), Jamie Sterry (2), Connor O'Riordan (12), Matty Pearson (5), James Maxwell (3), George Broadbent (8), Owen Bailey (4), Luke Molyneux (7), Robbie Gotts (22), Glenn Middleton (17), Billy Sharp (14)


Thay người | |||
56’ | Shayden Morris Gideon Kodua | 20’ | Connor O'Riordan Seán Grehan |
74’ | Lamine Fanne Marvelous Nakamba | 46’ | Robbie Gotts Ben Close |
74’ | Nahki Wells Joseph Gbode | 59’ | Glenn Middleton Jordan Gibson |
75’ | Millenic Alli Cohen Bramall | 59’ | Billy Sharp Toyosi Olusanya |
90’ | Zack Nelson Jake Richards | 68’ | Jamie Sterry Brandon Hanlan |
Cầu thủ dự bị | |||
James Shea | Thimothée Lo-Tutala | ||
Marvelous Nakamba | Brandon Hanlan | ||
Lasse Nordas | Jordan Gibson | ||
Jake Richards | Jack Senior | ||
Gideon Kodua | Seán Grehan | ||
Joseph Gbode | Toyosi Olusanya | ||
Cohen Bramall | Ben Close |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại