Luis Binks rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
- Kal Naismith (Thay: Christ Makosso)
46 - Jordan Clark (Thay: Lamine Fanne)
57 - Liam Walsh
65 - Liam Walsh
68 - Carlton Morris
69 - Shandon Baptiste (Thay: Amari'i Bell)
77 - Isaiah Jones
86 - Tahith Chong (Thay: Millenic Alli)
87 - Reece Burke (Thay: Teden Mengi)
87 - Shandon Baptiste
90
- Jay DaSilva
13 - Jake Bidwell (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
15 - Luis Binks
45+5' - Bradley Collins
58 - Josh Eccles (Thay: Ellis Simms)
63 - Ben Sheaf
69 - Matt Grimes
84 - Josh Eccles
86 - Brandon Thomas-Asante (Thay: Luis Binks)
90
Thống kê trận đấu Luton Town vs Coventry City
Diễn biến Luton Town vs Coventry City
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Teden Mengi rời sân và được thay thế bởi Reece Burke.
Millenic Alli rời sân và được thay thế bởi Tahith Chong.
Thẻ vàng cho Josh Eccles.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Isaiah Jones.
V À A A O O O - Shandon Baptiste đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matt Grimes.
Amari'i Bell rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.
Thẻ vàng cho Ben Sheaf.
Thẻ vàng cho Carlton Morris.
ANH ẤY RA SÂN! - Liam Walsh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Liam Walsh.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Thẻ vàng cho Bradley Collins.
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Jordan Clark.
Christ Makosso rời sân và được thay thế bởi Kal Naismith.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luis Binks.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Jake Bidwell.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jay Dasilva nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Kenilworth Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Coventry City
Luton Town (3-4-3): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Isaiah Jones (25), Lamine Dabo (22), Liam Walsh (20), Amari'i Bell (3), Millenic Alli (21), Carlton Morris (9), Thelo Aasgaard (8)
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Luis Binks (2), Joel Latibeaudiere (22), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Matt Grimes (6), Ben Sheaf (14), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)
Thay người | |||
46’ | Christ Makosso Kal Naismith | 15’ | Tatsuhiro Sakamoto Jake Bidwell |
57’ | Lamine Fanne Jordan Clark | 63’ | Ellis Simms Josh Eccles |
77’ | Amari'i Bell Shandon Baptiste | 90’ | Luis Binks Brandon Thomas-Asante |
87’ | Millenic Alli Tahith Chong | ||
87’ | Teden Mengi Reece Burke |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Krul | Ben Wilson | ||
Shandon Baptiste | Jamie Allen | ||
Jordan Clark | Isaac Moore | ||
Tahith Chong | Josh Eccles | ||
Kal Naismith | Brandon Thomas-Asante | ||
Marvelous Nakamba | Jack Burroughs | ||
Zack Nelson | Jamie Paterson | ||
Lasse Nordas | Jake Bidwell | ||
Reece Burke | Raphael Borges Rodrigues |
Nhận định Luton Town vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại