Thứ Ba, 02/12/2025
Alfie Doughty (Thay: Cody Drameh)
32
Josh Brownhill
35
Anass Zaroury (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
54
Cauley Woodrow (Thay: Carlton Morris)
57
Vitinho (Thay: Nathan Tella)
61
Allan Campbell (Thay: Marvelous Nakamba)
68
Tom Lockyer
77
Gabriel Osho
77
(Pen) Ashley Barnes
78
Tom Lockyer
78
Elijah Adebayo
80
Lyle Foster (Thay: Anass Zaroury)
90

Thống kê trận đấu Luton Town vs Burnley

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Burnley
Burnley
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Burnley

Tất cả (22)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Anass Zaroury rời sân nhường chỗ cho Lyle Foster.

90+2'

Anass Zaroury rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80' Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

78' THẺ ĐỎ! - Tom Lockyer nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Tom Lockyer nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

78' G O O O A A A L - Ashley Barnes của Burnley thực hiện thành công quả phạt đền!

G O O O A A A L - Ashley Barnes của Burnley thực hiện thành công quả phạt đền!

78' G O O O O A A A L Điểm số của Burnley.

G O O O O A A A L Điểm số của Burnley.

77' Thẻ vàng cho Gabriel Osho.

Thẻ vàng cho Gabriel Osho.

77' Thẻ vàng cho Tom Lockyer.

Thẻ vàng cho Tom Lockyer.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68'

Marvelous Nakamba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Allan Campbell.

68'

Marvelous Nakamba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61'

Nathan Tella rời sân nhường chỗ cho Vitinho.

61'

Nathan Tella rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

57'

Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cauley Woodrow.

57'

Carlton Morris rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

54'

Johann Berg Gudmundsson rời sân, nhường chỗ cho Anass Zaroury.

54'

Johann Berg Gudmundsson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

35' Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Burnley

Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Reece Burke (16), Tom Lockyer (4), Gabriel Osho (32), Cody Drameh (2), Marvelous Nakamba (13), Ruddock Pelly (17), Amari Bell (29), Jordan Clark (18), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Hjalmar Ekdal (18), Charlie Taylor (3), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Johann Gudmundsson (7), Josh Brownhill (8), Nathan Tella (23), Ashley Barnes (10)

Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
34
Ethan Horvath
16
Reece Burke
4
Tom Lockyer
32
Gabriel Osho
2
Cody Drameh
13
Marvelous Nakamba
17
Ruddock Pelly
29
Amari Bell
18
Jordan Clark
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
10
Ashley Barnes
23
Nathan Tella
8
Josh Brownhill
7
Johann Gudmundsson
4
Jack Cork
24
Joshua Cullen
29
Ian Maatsen
3
Charlie Taylor
18
Hjalmar Ekdal
14
Connor Roberts
49
Arijanet Muric
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
32’
Cody Drameh
Alfie Doughty
54’
Lyle Foster
Anass Zaroury
57’
Carlton Morris
Cauley Woodrow
61’
Nathan Tella
Vitinho
68’
Marvelous Nakamba
Allan Campbell
90’
Anass Zaroury
Lyle Foster
Cầu thủ dự bị
James Shea
Bailey Peacock-Farrell
Dan Potts
Ameen Al-Dakhil
Luke Berry
Anass Zaroury
Allan Campbell
Vitinho
Alfie Doughty
Michael Obafemi
Cauley Woodrow
Scott Twine
Joe Taylor
Lyle Foster
Huấn luyện viên

Rob Edwards

Scott Parker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/08 - 2022
18/02 - 2023
Premier League
04/10 - 2023
13/01 - 2024
Hạng nhất Anh
13/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-2
26/10 - 2025
H1: 2-2
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1813413243
2MiddlesbroughMiddlesbrough18963533
3MillwallMillwall18945-331
4Stoke CityStoke City189361230
5Preston North EndPreston North End18864630
6Bristol CityBristol City18855629
7Hull CityHull City18846028
8Ipswich TownIpswich Town177641127
9WrexhamWrexham18684326
10Derby CountyDerby County18756026
11Birmingham CityBirmingham City17746625
12West BromWest Brom18747-225
13QPRQPR18747-625
14SouthamptonSouthampton18666324
15WatfordWatford17665224
16LeicesterLeicester18666-124
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Blackburn RoversBlackburn Rovers17629-520
19Sheffield UnitedSheffield United186111-819
20Oxford UnitedOxford United18468-518
21SwanseaSwansea18459-917
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City183411-1013
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow