Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Thelo Aasgaard (Kiến tạo: Christ Makosso)
49 - Carlton Morris (Kiến tạo: Teden Mengi)
59 - Reece Burke (Thay: Christ Makosso)
67 - Isaiah Jones
72 - Shandon Baptiste (Thay: Lamine Fanne)
82
- Haydon Roberts (Thay: Cameron Pring)
20 - Ross McCrorie
22 - George Tanner
52 - Sinclair Armstrong (Thay: Max Bird)
60 - George Earthy (Thay: Nahki Wells)
60 - Elijah Morrison (Thay: Ross McCrorie)
76 - Scott Twine (Thay: Anis Mehmeti)
76 - George Earthy
82 - Jason Knight
83
Thống kê trận đấu Luton Town vs Bristol City
Diễn biến Luton Town vs Bristol City
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jason Knight.
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.
Thẻ vàng cho George Earthy.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Elijah Morrison.
V À A A O O O - Isaiah Jones đã ghi bàn!
Christ Makosso rời sân và được thay thế bởi Reece Burke.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Teden Mengi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Carlton Morris đã ghi bàn!
V À A A O O O - George Tanner đã ghi bàn!
Christ Makosso đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thelo Aasgaard đã ghi bàn!
V À A A O O O O Luton ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ross McCrorie.
Cameron Pring rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Kenilworth Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Bristol City
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Isaiah Jones (25), Lamine Dabo (22), Thelo Aasgaard (8), Liam Walsh (20), Amari'i Bell (3), Carlton Morris (9), Millenic Alli (21)
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Zak Vyner (14), Ross McCrorie (2), Marcus McGuane (29), Jason Knight (12), Cameron Pring (3), Max Bird (6), Anis Mehmeti (11), Nahki Wells (21)
Thay người | |||
67’ | Christ Makosso Reece Burke | 20’ | Cameron Pring Haydon Roberts |
82’ | Lamine Fanne Shandon Baptiste | 60’ | Max Bird Sinclair Armstrong |
60’ | Nahki Wells George Earthy | ||
76’ | Anis Mehmeti Scott Twine | ||
76’ | Ross McCrorie Elijah Morrison |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Krul | Stefan Bajic | ||
Mads Andersen | Haydon Roberts | ||
Reece Burke | Scott Twine | ||
Daiki Hashioka | Elijah Morrison | ||
Marvelous Nakamba | Yu Hirakawa | ||
Tahith Chong | Sam Bell | ||
Shandon Baptiste | Sinclair Armstrong | ||
Zack Nelson | George Earthy | ||
Lasse Nordas | Joe Williams |
Nhận định Luton Town vs Bristol City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại