Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kyle Dempsey (Kiến tạo: Jordi Osei-Tutu) 8 | |
Xavier Simons 53 | |
Nigel Lonwijk 57 | |
Josh Cogley 61 | |
Gideon Kodua (Thay: Jacob Brown) 64 | |
Xavier Simons 70 | |
Xavier Simons 70 | |
Sam Dalby (Thay: Mason Burstow) 74 | |
Ethan Erhahon (Thay: Kyle Dempsey) 74 | |
Marcus Forss (Thay: Amario Cozier-Duberry) 79 | |
Richard Taylor (Thay: Jordi Osei-Tutu) 80 | |
Shayden Morris (Thay: Lamine Fanne) 82 | |
Millenic Alli (Thay: Nigel Lonwijk) 82 | |
Gideon Kodua (Kiến tạo: Millenic Alli) 83 | |
John McAtee (Thay: Josh Cogley) 90 |
Thống kê trận đấu Luton Town vs Bolton Wanderers


Diễn biến Luton Town vs Bolton Wanderers
Josh Cogley rời sân và được thay thế bởi John McAtee.
Millenic Alli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gideon Kodua đã ghi bàn!
Nigel Lonwijk rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Jordi Osei-Tutu rời sân và được thay thế bởi Richard Taylor.
Amario Cozier-Duberry rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Kyle Dempsey rời sân và được thay thế bởi Ethan Erhahon.
Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Sam Dalby.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Xavier Simons nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Xavier Simons nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.
Thẻ vàng cho Josh Cogley.
Thẻ vàng cho Nigel Lonwijk.
Thẻ vàng cho Xavier Simons.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jordi Osei-Tutu đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Kyle Dempsey đã ghi bàn!
Jordi Osei-Tutu (Bolton Wanderers) giành được quả đá phạt bên cánh trái.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Bolton Wanderers
Luton Town (3-4-2-1): Josh Keeley (24), Teden Mengi (15), Nigel Lonwijk (17), Kal Naismith (3), Hakeem Odoffin (16), Liam Walsh (8), George Saville (23), Cohen Bramall (33), Jacob Brown (19), Lamine Dabo (22), Jerry Yates (9)
Bolton Wanderers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (1), Josh Dacres-Cogley (2), Eoin Toal (18), George Johnston (6), Max Conway (25), Xavier Simons (4), Aaron Morley (16), Amario Cozier-Duberry (19), Kyle Dempsey (22), Jordi Osei-Tutu (14), Mason Burstow (48)


| Thay người | |||
| 64’ | Jacob Brown Gideon Kodua | 74’ | Kyle Dempsey Ethan Erhahon |
| 82’ | Nigel Lonwijk Millenic Alli | 74’ | Mason Burstow Sam Dalby |
| 82’ | Lamine Fanne Shayden Morris | 79’ | Amario Cozier-Duberry Marcus Forss |
| 80’ | Jordi Osei-Tutu Richard Taylor | ||
| 90’ | Josh Cogley John McAtee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
James Shea | Tyler Miller | ||
Mads Andersen | Richard Taylor | ||
Millenic Alli | Ethan Erhahon | ||
Shayden Morris | Ibrahim Cissoko | ||
Christ Makosso | Marcus Forss | ||
Gideon Kodua | John McAtee | ||
Zack Nelson | Sam Dalby | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | T B B T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 8 | 31 | H B H T H | |
| 3 | 17 | 8 | 7 | 2 | 7 | 31 | H H B H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | H B T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | T T B B H | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 8 | 28 | T T T H H | |
| 7 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | T H B T H | |
| 8 | 17 | 8 | 2 | 7 | 3 | 26 | B T T B H | |
| 9 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T B B B H | |
| 10 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B T T H | |
| 11 | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 24 | T T H T H | |
| 12 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | T B T H T | |
| 13 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | H T H H H | |
| 14 | 17 | 7 | 2 | 8 | -1 | 23 | B B T B T | |
| 15 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B B | |
| 16 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 18 | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | H B B H T | |
| 19 | 17 | 6 | 4 | 7 | -7 | 22 | H H T T B | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -2 | 17 | B T H B B | |
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -6 | 16 | B T T B B | |
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | T T B H B | |
| 23 | 17 | 5 | 1 | 11 | -12 | 16 | B B B T B | |
| 24 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch