Thứ Ba, 02/12/2025
Joe Rankin-Costello (Thay: Tayo Edun)
23
Jan Paul van Hecke
28
James Bree
29
Tom Lockyer
47
Daniel Butterworth (Thay: Sam Gallagher)
51
Harry Cornick (Thay: Cameron Jerome)
70
Admiral Muskwe (Thay: Fred Onyedinma)
70
Daniel Ayala (Thay: John Buckley)
76
Luke Berry (Thay: Allan Campbell)
83
Harry Cornick
90+5'
Thomas Kaminski
90+5'

Thống kê trận đấu Luton Town vs Blackburn

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Blackburn
Blackburn
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Blackburn

Tất cả (19)
90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+6' Thẻ vàng cho Harry Cornick.

Thẻ vàng cho Harry Cornick.

90+5' Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

90+5' Thẻ vàng cho Harry Cornick.

Thẻ vàng cho Harry Cornick.

83'

Allan Campbell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Berry.

83'

Allan Campbell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Ayala.

70'

Cameron Jerome ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

70'

Fred Onyedinma sẽ rời sân và ông được thay thế bởi Đô đốc Muskwe.

51'

Sam Gallagher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Butterworth.

47' Thẻ vàng cho Tom Lockyer.

Thẻ vàng cho Tom Lockyer.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

29' Thẻ vàng cho James Bree.

Thẻ vàng cho James Bree.

28' Thẻ vàng cho Jan Paul van Hecke.

Thẻ vàng cho Jan Paul van Hecke.

28' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

23'

Tayo Edun sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Blackburn

Luton Town (3-5-2): James Shea (1), Tom Lockyer (15), Gabriel Osho (32), Kal Naismith (4), James Bree (2), Allan Campbell (22), Henri Lansbury (23), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Amari'i Bell (29), Fred Onyedinma (24), Cameron Jerome (35)

Blackburn (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Ryan Nyambe (2), Lewis Travis (27), Bradley Johnson (4), Tayo Edun (20), John Buckley (21), Deyovaisio Zeefuik (42), Sam Gallagher (9)

Luton Town
Luton Town
3-5-2
1
James Shea
15
Tom Lockyer
32
Gabriel Osho
4
Kal Naismith
2
James Bree
22
Allan Campbell
23
Henri Lansbury
17
Pelly-Ruddock Mpanzu
29
Amari'i Bell
24
Fred Onyedinma
35
Cameron Jerome
9
Sam Gallagher
42
Deyovaisio Zeefuik
21
John Buckley
20
Tayo Edun
4
Bradley Johnson
27
Lewis Travis
2
Ryan Nyambe
16
Scott Wharton
25
Jan Paul van Hecke
26
Darragh Lenihan
1
Thomas Kaminski
Blackburn
Blackburn
3-4-1-2
Thay người
70’
Cameron Jerome
Harry Cornick
23’
Tayo Edun
Joe Rankin-Costello
70’
Fred Onyedinma
Admiral Muskwe
51’
Sam Gallagher
Daniel Butterworth
83’
Allan Campbell
Luke Berry
76’
John Buckley
Daniel Ayala
Cầu thủ dự bị
Carlos Mendes
Jacob Davenport
Luke Berry
Jake Garrett
Harry Isted
Harry Chapman
Daniel Potts
Daniel Butterworth
Harry Cornick
Aynsley Pears
Reece Burke
Joe Rankin-Costello
Admiral Muskwe
Daniel Ayala

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/11 - 2020
30/01 - 2021
11/09 - 2021
29/01 - 2022
17/09 - 2022
01/05 - 2023
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1813413243
2MiddlesbroughMiddlesbrough18963533
3MillwallMillwall18945-331
4Stoke CityStoke City189361230
5Preston North EndPreston North End18864630
6Bristol CityBristol City18855629
7Hull CityHull City18846028
8Ipswich TownIpswich Town177641127
9WrexhamWrexham18684326
10Derby CountyDerby County18756026
11Birmingham CityBirmingham City17746625
12West BromWest Brom18747-225
13QPRQPR18747-625
14SouthamptonSouthampton18666324
15WatfordWatford17665224
16LeicesterLeicester18666-124
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Blackburn RoversBlackburn Rovers17629-520
19Sheffield UnitedSheffield United186111-819
20Oxford UnitedOxford United18468-518
21SwanseaSwansea18459-917
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City183411-1013
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow