Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Joe Rankin-Costello (Thay: Tayo Edun) 23 | |
Jan Paul van Hecke 28 | |
James Bree 29 | |
Tom Lockyer 47 | |
Daniel Butterworth (Thay: Sam Gallagher) 51 | |
Harry Cornick (Thay: Cameron Jerome) 70 | |
Admiral Muskwe (Thay: Fred Onyedinma) 70 | |
Daniel Ayala (Thay: John Buckley) 76 | |
Luke Berry (Thay: Allan Campbell) 83 | |
Harry Cornick 90+5' | |
Thomas Kaminski 90+5' |
Thống kê trận đấu Luton Town vs Blackburn


Diễn biến Luton Town vs Blackburn
Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Harry Cornick.
Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.
Thẻ vàng cho Harry Cornick.
Allan Campbell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Berry.
Allan Campbell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Ayala.
Cameron Jerome ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.
Fred Onyedinma sẽ rời sân và ông được thay thế bởi Đô đốc Muskwe.
Sam Gallagher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Thẻ vàng cho Tom Lockyer.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho James Bree.
Thẻ vàng cho Jan Paul van Hecke.
Thẻ vàng cho [player1].
Tayo Edun sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Blackburn
Luton Town (3-5-2): James Shea (1), Tom Lockyer (15), Gabriel Osho (32), Kal Naismith (4), James Bree (2), Allan Campbell (22), Henri Lansbury (23), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Amari'i Bell (29), Fred Onyedinma (24), Cameron Jerome (35)
Blackburn (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Ryan Nyambe (2), Lewis Travis (27), Bradley Johnson (4), Tayo Edun (20), John Buckley (21), Deyovaisio Zeefuik (42), Sam Gallagher (9)


| Thay người | |||
| 70’ | Cameron Jerome Harry Cornick | 23’ | Tayo Edun Joe Rankin-Costello |
| 70’ | Fred Onyedinma Admiral Muskwe | 51’ | Sam Gallagher Daniel Butterworth |
| 83’ | Allan Campbell Luke Berry | 76’ | John Buckley Daniel Ayala |
| Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Mendes | Jacob Davenport | ||
Luke Berry | Jake Garrett | ||
Harry Isted | Harry Chapman | ||
Daniel Potts | Daniel Butterworth | ||
Harry Cornick | Aynsley Pears | ||
Reece Burke | Joe Rankin-Costello | ||
Admiral Muskwe | Daniel Ayala | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Blackburn
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | ||
| 2 | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | ||
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | ||
| 4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | ||
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | ||
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | ||
| 7 | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | ||
| 8 | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | ||
| 9 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 10 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 12 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | ||
| 13 | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | ||
| 14 | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 16 | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | ||
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | ||
| 19 | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | ||
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | ||
| 24 | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch