Jorge Daniel Benitez Guillen 4 | |
Alex Junior Alvarez Rojas 8 | |
Ulises Coronel (Thay: Alex Rodrigo Franco Orue) 46 | |
Víctor Arguello (Thay: Esteban Ramon Maidana Garcia) 46 | |
Brahian Ayala (Thay: Junior Noguera) 62 | |
Marcelo Jose Ferreira Rodríguez (Thay: Alex Junior Alvarez Rojas) 63 | |
Lautaro Comas (Thay: Nicolas Mana) 64 | |
Arnaldo Zarate (Thay: Javier Dominguez) 77 | |
Pablo Candia (Thay: Ulises Lezcano) 77 | |
Lucas Ramon Barrios Caceres (Thay: Jorge Daniel Benitez Guillen) 79 | |
Ruben Rios (Thay: Rodrigo Rojas) 79 | |
Felix Jesus Maria Llano Centurion 81 | |
(Pen) Lucas Ramon Barrios Caceres 82 | |
Sergio Fretes 84 | |
Diego Fernandez (Thay: Sergio Fretes) 85 |
Thống kê trận đấu Luqueno vs 2 de Mayo
số liệu thống kê

Luqueno

2 de Mayo
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 5
17 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luqueno vs 2 de Mayo
| Thay người | |||
| 63’ | Alex Junior Alvarez Rojas Marcelo Jose Ferreira Rodríguez | 46’ | Esteban Ramon Maidana Garcia Víctor Arguello |
| 64’ | Nicolas Mana Lautaro Comas | 46’ | Alex Rodrigo Franco Orue Ulises Coronel |
| 79’ | Rodrigo Rojas Ruben Rios | 62’ | Junior Noguera Brahian Ayala |
| 79’ | Jorge Daniel Benitez Guillen Lucas Ramon Barrios Caceres | 77’ | Ulises Lezcano Pablo Candia |
| 85’ | Sergio Fretes Diego Fernandez | 77’ | Javier Dominguez Arnaldo Zarate |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Rios | Víctor Arguello | ||
Gonzalo Falcon | Brahian Ayala | ||
Derlis Roberto Alegre Amante | Miguel Barreto | ||
Lucas Ramon Barrios Caceres | Pablo Candia | ||
Jonathan Ruiz Diaz | Ulises Coronel | ||
Diego Fernandez | Juan Feliu | ||
Diego Vera | Ariel Gauto | ||
Marcelo Jose Ferreira Rodríguez | Angel Martinez | ||
Derlis Ortiz | Roberto Ramirez | ||
Alexis Villalva Mosqueda | Bruno Valdez | ||
Lautaro Comas | Arnaldo Zarate | ||
Pedro Pablo Sosa Rodriguez | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Luqueno
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây 2 de Mayo
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B B H T T | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | B H T B T | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch