Luis Mario Milla Alvendiz ra hiệu cho Ponferradina được hưởng quả đá phạt.
- Jaume Cuellar (Thay: Xavier Torres)
69 - Jordi Calavera (Thay: Angel Baena)
70 - Alex Perez (Thay: Gui)
82 - El Hacen (Thay: Andoni Lopez)
82 - Jose Ricardo (Thay: Aleksandar Pantic)
83 - Juampe
88 - Jose Ricardo
89 - Jaume Cuellar
90+2'
- Alexandru Pascanu
22 - Agus Medina
55 - Naim Garcia (Thay: Hugo Vallejo)
58 - Naim Garcia
58 - Kelechi Nwakali
59 - Yuri (Thay: Eduardo Espiau)
75 - Alex Diez
86 - Alex Diez (Thay: Paris Adot)
86 - Heri (Thay: Daniel Ojeda)
86 - Adri Castellano
89
Thống kê trận đấu Lugo vs Ponferradina
Diễn biến Lugo vs Ponferradina
Tất cả (55)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Luis Mario Milla Alvendiz cho Ponferradina thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Lugo.
Lugo có một quả phát bóng lên.
Adrian Castellano (Ponferradina) đoạt bóng trên không nhưng lại đánh đầu chệch cột dọc.
Ở Lugo, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Angel Baena thực hiện cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Lugo.
Ponferradina được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Lugo được hưởng quả phạt bên phần sân nhà.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Luis Mario Milla Alvendiz ra hiệu cho Lugo hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Jaume Cuellar.
Ném biên cho Ponferradina gần vòng cấm.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jose Ricardo.
Ném biên cho Ponferradina bên phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Adri Castellano.
Ponferradina có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Lugo không?
Thẻ vàng cho Juampe.
Thẻ vàng cho Juampe.
Lugo được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Daniel Ojeda rời sân, Heri vào thay.
Luis Mario Milla Alvendiz ra hiệu cho Lugo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ponferradina.
Thẻ vàng cho [player1].
Paris Adot rời sân nhường chỗ cho Alex Diez.
Paris Adot rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ném biên cho Lugo bên phần sân nhà.
Aleksandar Pantic rời sân nhường chỗ cho Jose Ricardo.
Aleksandar Pantic rời sân nhường chỗ cho Jose Ricardo.
Lugo ném biên.
Andoni Lopez rời sân, El Hacen vào thay.
Ponferradina đá phạt.
Gui ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Perez.
Anxo Carro đá phạt ném biên cho Ponferradina.
Eduardo Espiau rời sân nhường chỗ cho Yuri.
Lugo được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Ponferradina.
Angel Baena rời sân nhường chỗ cho Jordi Calavera.
Angel Baena rời sân nhường chỗ cho Jordi Calavera.
Quả phát bóng lên cho Lugo tại Anxo Carro.
Xavier Torres rời sân nhường chỗ cho Jaume Cuellar
Bóng an toàn khi Lugo được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Thẻ vàng cho Kelechi Nwakali.
Ném biên cho Ponferradina bên phần sân của Lugo.
Thẻ vàng cho Kelechi Nwakali.
Hugo Vallejo rời sân nhường chỗ cho Naim Garcia.
Hugo Vallejo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sebas Moyano (Lugo) tấn công Anxo Carro nhưng cú đánh đầu của anh ấy đã bị phá ra.
Thẻ vàng cho Agus Medina.
Thẻ vàng cho [player1].
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Hiệp hai đang diễn ra.
Ponferradina thực hiện quả phát bóng lên.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Lugo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ponferradina.
Thẻ vàng cho Alexandru Pascanu.
Luis Mario Milla Alvendiz cho đội nhà thực hiện quả ném biên.
Đội hình xuất phát Lugo vs Ponferradina
Lugo (3-5-2): Oscar Whalley (13), Aleksandar Pantic (3), Xavi Torres (14), Alberto Rodriguez (21), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Sebas (7), Marc Carbo Bellapart (22), Gui (38), Andoni Lopez (17), Angel Baena (11), Javier Cortes Aviles (19)
Ponferradina (4-4-2): Amir Abedzadeh (1), Paris Adot (22), Alexandru Pascanu (4), Sofiane Chakla (6), Adrian Castellano (15), Daniel Ojeda (7), Agustin Medina (8), Kelechi Nwakali (11), Hugo Vallejo (30), Derik Lacerda (23), Eduardo Espiau (19)
Thay người | |||
69’ | Xavier Torres Jaume Cuellar | 58’ | Hugo Vallejo Naim Garcia |
70’ | Angel Baena Jordi Calavera | 75’ | Eduardo Espiau Yuri |
82’ | Andoni Lopez El Hacen | 86’ | Daniel Ojeda Heriberto Tavares |
82’ | Gui Alex Perez | 86’ | Paris Adot Alex Diez |
83’ | Aleksandar Pantic Jose Ricardo Avelar Ribeiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Sequeira | Heriberto Tavares | ||
El Hacen | Adrian Dieguez | ||
Alex Perez | Jose Naranjo | ||
Jose Ricardo Avelar Ribeiro | Moi | ||
Juanpe | Erik Moran | ||
Castrin | Naim Garcia | ||
Jaume Cuellar | Alex Diez | ||
Jordi Calavera | Yuri | ||
Marko Scepovic | Sabit Abdulai | ||
Miguel San Roman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lugo
Thành tích gần đây Ponferradina
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 41 | 21 | 13 | 7 | 26 | 76 | T |
2 | | 41 | 21 | 11 | 9 | 21 | 74 | T |
3 | | 41 | 20 | 12 | 9 | 13 | 72 | T |
4 | | 41 | 21 | 9 | 11 | 17 | 72 | H |
5 | | 41 | 19 | 11 | 11 | 13 | 68 | H |
6 | | 41 | 18 | 12 | 11 | 15 | 66 | H |
7 | | 41 | 18 | 11 | 12 | 12 | 65 | T |
8 | | 41 | 17 | 10 | 14 | 8 | 61 | B |
9 | | 41 | 15 | 13 | 13 | 4 | 58 | T |
10 | | 41 | 15 | 12 | 14 | 0 | 57 | T |
11 | | 41 | 14 | 13 | 14 | 3 | 55 | T |
12 | | 41 | 15 | 9 | 17 | -7 | 54 | B |
13 | 41 | 14 | 12 | 15 | -4 | 54 | B | |
14 | | 41 | 13 | 14 | 14 | 1 | 53 | T |
15 | 41 | 13 | 14 | 14 | 6 | 53 | B | |
16 | | 41 | 12 | 16 | 13 | -4 | 52 | B |
17 | | 41 | 13 | 12 | 16 | -4 | 51 | T |
18 | 41 | 13 | 11 | 17 | -1 | 50 | B | |
19 | | 41 | 11 | 12 | 18 | -18 | 45 | H |
20 | | 41 | 8 | 12 | 21 | -18 | 36 | B |
21 | | 41 | 6 | 12 | 23 | -40 | 30 | B |
22 | | 41 | 6 | 5 | 30 | -43 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại