Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Marc Carbo Bellapart (Thay: Josep Sene)
47 - Marc Carbo (Thay: Josep Sene)
47 - Alberto Rodriguez
57 - Idrissa Thiam
60 - Manu Barreiro
60 - Idrissa Thiam (Thay: Jose Ricardo)
60 - Manu Barreiro (Thay: Xavier Torres)
60 - Sebas (Kiến tạo: Idrissa Thiam)
72 - Jordi Calavera (Thay: Angel Baena)
87 - Marko Scepovic
87 - Marko Scepovic (Thay: Leandro Antonetti)
87
- Javi Martinez (Kiến tạo: Enzo Lombardo)
48 - Samuel Obeng
50 - Oscar Sielva
57 - Joaquin Munoz
57 - Oscar Sielva (Thay: Kento Hashimoto)
57 - Joaquin Munoz (Thay: Enzo Lombardo)
57 - David Timor Copovi (Thay: Jeremy Blasco)
61 - Marc Mateu
72 - Patrick Soko (Thay: Javi Martinez)
76 - Ignasi Vilarrasa
76 - Ignasi Vilarrasa (Thay: Marc Mateu)
76
Thống kê trận đấu Lugo vs Huesca
Diễn biến Lugo vs Huesca
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Leandro Antonetti rời sân nhường chỗ cho Marko Scepovic.
Leandro Antonetti rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Angel Baena rời sân nhường chỗ cho Jordi Calavera.
Marc Mateu rời sân nhường chỗ cho Ignasi Vilarrasa.
Javi Martinez rời sân nhường chỗ cho Patrick Soko
Idrissa Thiam đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Sebas là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Marc Mateu.
Thẻ vàng cho [player1].
Jeremy Blasco rời sân nhường chỗ cho David Timor Copovi
Xavier Torres rời sân nhường chỗ cho Manu Barreiro.
Xavier Torres rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jose Ricardo rời sân nhường chỗ cho Idrissa Thiam.
Jose Ricardo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Enzo Lombardo rời sân nhường chỗ cho Joaquin Munoz.
Kento Hashimoto rời sân nhường chỗ cho Oscar Sielva.
Kento Hashimoto rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Alberto Rodriguez.
G O O O A A A L - Samuel Obeng đã trúng đích!
Enzo Lombardo đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Javi Martinez đã trúng đích!
Josep Sene rời sân, Marc Carbo vào thay.
Josep Sene rời sân, Marc Carbo vào thay.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Lugo vs Huesca
Lugo (5-3-2): Patrick Sequeira (1), Angel Baena (11), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Castrin (27), Alberto Rodriguez (21), Jose Ricardo Avelar Ribeiro (12), Juanpe (6), Xavi Torres (14), Josep Sene (8), Leandro Antonetti (37), Sebas (7)
Huesca (3-4-2-1): Andres Fernandez (1), Ruben Pulido Penas (24), Jeremy Blasco (15), Florian Miguel (3), Juanjo Nieto (12), Marc Mateu (21), Cristian Salvador (20), Kento Hashimoto (5), Javi Martinez (10), Enzo Lombardo (17), Samuel Obeng (9)
Thay người | |||
47’ | Josep Sene Marc Carbo Bellapart | 57’ | Enzo Lombardo Joaquin Munoz |
60’ | Jose Ricardo Idrissa Thiam | 57’ | Kento Hashimoto Oscar Sielva |
60’ | Xavier Torres Manu Barreiro | 61’ | Jeremy Blasco David Timor |
87’ | Angel Baena Jordi Calavera | 76’ | Javi Martinez Serge Patrick Njoh Soko |
87’ | Leandro Antonetti Marko Scepovic | 76’ | Marc Mateu Ignasi Vilarrasa Palacios |
Cầu thủ dự bị | |||
Gui | Diego Aznar | ||
Idrissa Thiam | Juan Manuel Perez | ||
Oscar Whalley | Juan Carlos | ||
Jaume Cuellar | Aboubakary Kante | ||
Jordi Calavera | Joaquin Munoz | ||
Marc Carbo Bellapart | Serge Patrick Njoh Soko | ||
Javier Cortes Aviles | Gerard Valentín | ||
El Hacen | Manu Rico | ||
Andoni Lopez | Oscar Sielva | ||
Marko Scepovic | Ignasi Vilarrasa Palacios | ||
Manu Barreiro | David Timor | ||
Aleksandar Pantic | Pablo Tomeo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lugo
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại