Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Josep Sene (Kiến tạo: Juampe)
7 - Patrick Sequeira
28 - Jordi Calavera
50 - Jordi Calavera
50 - Leandro Antonetti (Thay: Javier Aviles)
55 - Idrissa Thiam (Thay: Juampe)
55 - Andoni Lopez (Thay: Sebas)
55 - Pablo Claveria (Thay: Josep Sene)
70 - Alberto Rodriguez (Kiến tạo: Pablo Claveria)
77 - El Hacen (Thay: Marc Carbo)
78 - Miguel Loureiro
84 - Pablo Claveria
85 - Xavier Torres
86
- Ruben Bover (Kiến tạo: German Valera)
13 - Adria Altimira
27 - Dani Morer (Thay: Mustapha Bundu)
37 - German Valera
38 - Alejandro Orellana
42 - Hector Hevel (Thay: Ruben Bover)
46 - Alex Valle (Thay: Diego Pampin)
68 - Carlitos (Thay: Sinan Bakis)
68 - Diego Lopez
76 - Marc Aguado
78 - Marc Aguado (Thay: Diego Lopez)
78 - Ivan Gil (Kiến tạo: Hector Hevel)
85
Thống kê trận đấu Lugo vs FC Andorra
Diễn biến Lugo vs FC Andorra
Tất cả (54)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Xavier Torres.
Thẻ vàng cho Pablo Claveria.
Hector Hevel đã kiến tạo thành bàn thắng.
Thẻ vàng cho Xavier Torres.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Ivan Gil đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Miguel Loureiro.
Thẻ vàng cho [player1].
Marc Carbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi El Hacen.
Diego Lopez rời sân, Marc Aguado vào thay.
Pablo Claveria kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Alberto Rodriguez đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Diego Lopez.
Josep Sene rời sân nhường chỗ cho Pablo Claveria.
Sinan Bakis rời sân, Carlitos vào thay.
Sinan Bakis rời sân, Carlitos vào thay.
Diego Pampin rời sân nhường chỗ cho Alex Valle.
Diego Pampin rời sân nhường chỗ cho Alex Valle.
Juampe rời sân nhường chỗ cho Idrissa Thiam.
Juampe rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sebas rời sân nhường chỗ cho Andoni Lopez.
Sebas rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Javier Aviles rời sân nhường chỗ cho Leandro Antonetti.
Javier Aviles rời sân nhường chỗ cho Leandro Antonetti.
NGÀI ĐANG TẮT! - [Player1] nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
NGÀI ĐANG TẮT! - Jordi Calavera nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho Jordi Calavera.
Thẻ vàng cho [player1].
Ruben Bover rời sân và anh ấy được thay thế bởi Hector Hevel.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Alejandro Orellana.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Alejandro Orellana.
Thẻ vàng cho Đức Valera.
Thẻ vàng cho [player1].
Mustapha Bundu rời sân nhường chỗ cho Dani Morer
Thẻ vàng cho Đức Valera.
Mustapha Bundu rời sân nhường chỗ cho Dani Morer
Thẻ vàng cho Patrick Sequeira.
Thẻ vàng cho Patrick Sequeira.
NGÀI ĐANG TẮT! - Adria Altimira nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
NGÀI ĐANG TẮT! - Adria Altimira nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
German Valera đã kiến tạo thành bàn.
German Valera đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Ruben Bover đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Ruben Bover đã trúng mục tiêu!
Juampe đã kiến tạo thành bàn.
Sebas đã hỗ trợ cho mục tiêu.
Juampe đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Josep Sene đã trúng đích!
G O O O O A A A L Điểm Lugo.
G O O O A A A L - Josep Sene đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Lugo vs FC Andorra
Lugo (4-2-3-1): Patrick Sequeira (1), Jordi Calavera (23), Xavi Torres (14), Alberto Rodriguez (21), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Juanpe (6), Sebas (7), Josep Sene (8), Angel Baena (11), Marc Carbo Bellapart (22), Javier Cortes Aviles (19)
FC Andorra (4-3-3): Marc Vidal (30), Adria Altimira Reynaldos (2), Adria Vilanova (5), Diego Alende (23), Diego Pampin (26), Ruben Bover Izquierdo (21), Jandro Orellana (16), Ivan Gil Calero (22), Mustapha Bundu (18), Sinan Bakis (12), German Valera (17)
Thay người | |||
55’ | Juampe Idrissa Thiam | 37’ | Mustapha Bundu Dani Morer |
55’ | Javier Aviles Leandro Antonetti | 46’ | Ruben Bover Hector Hevel |
55’ | Sebas Andoni Lopez | 68’ | Diego Pampin Alex Valle |
70’ | Josep Sene Pablo Claveria | 68’ | Sinan Bakis Carlitos |
78’ | Marc Carbo El Hacen | 78’ | Diego Lopez Marc Aguado |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Perez | Kevin Nicolas Ratti Fredes | ||
Oscar Whalley | Mika Medina | ||
Manu Barreiro | Alex Pastor | ||
Aleksandar Pantic | Alex Valle | ||
Pablo Claveria | Alex Petxa | ||
Idrissa Thiam | Christos Albanis | ||
Gui | Dani Morer | ||
Leandro Antonetti | Sergio Molina Beloqui | ||
Andoni Lopez | Carlitos | ||
Marko Scepovic | Jacobo Gonzalez | ||
Jaume Cuellar | Marc Aguado | ||
El Hacen | Hector Hevel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lugo
Thành tích gần đây FC Andorra
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại