Claudio Cassano rời sân và được thay thế bởi Ousmane Doumbia.
![]() Kevin Behrens (Kiến tạo: Daniel Dos Santos) 13 | |
![]() Kevin Mouanga (Thay: Jamie Roche) 14 | |
![]() Karim Sow 22 | |
![]() Beyatt Lekoueiry (Kiến tạo: Brandon Soppy) 51 | |
![]() Brandon Soppy 55 | |
![]() Zachary Brault-Guillard (Thay: Ayman El Wafi) 57 | |
![]() Hadj Mahmoud (Thay: Daniel Dos Santos) 57 | |
![]() Mattia Bottani (Thay: Yanis Cimignani) 57 | |
![]() Nathan Butler-Oyedeji (Thay: Enzo Kana-Biyik) 60 | |
![]() Bryan Okoh 78 | |
![]() Alban Ajdini (Thay: Beyatt Lekoueiry) 81 | |
![]() Sekou Fofana (Thay: Morgan Poaty) 81 | |
![]() Claudio Cassano (Thay: Uran Bislimi) 81 | |
![]() Martim Marques 86 | |
![]() Renato Steffen 90 | |
![]() Ousmane Doumbia (Thay: Claudio Cassano) 90 |
Thống kê trận đấu Lugano vs Lausanne


Diễn biến Lugano vs Lausanne

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Renato Steffen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Martim Marques.
Uran Bislimi rời sân và được thay thế bởi Claudio Cassano.
Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Sekou Fofana.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.

Thẻ vàng cho Bryan Okoh.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Enzo Kana-Biyik rời sân và được thay thế bởi Nathan Butler-Oyedeji.
Yanis Cimignani rời sân và được thay thế bởi Mattia Bottani.
Daniel Dos Santos rời sân và được thay thế bởi Hadj Mahmoud.
Ayman El Wafi rời sân và được thay thế bởi Zachary Brault-Guillard.

Thẻ vàng cho Brandon Soppy.
Brandon Soppy đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Beyatt Lekoueiry đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Karim Sow.
Jamie Roche rời sân và được thay thế bởi Kevin Mouanga.
Daniel Dos Santos đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Behrens đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lugano vs Lausanne
Lugano (4-3-2-1): David Von Ballmoos (16), Ayman El Wafi (22), Lars Lukas Mai (17), Antonios Papadopoulos (6), Martim Marques (26), Uran Bislimi (25), Anto Grgic (8), Daniel Dos Santos (27), Renato Steffen (11), Yanis Cimignani (21), Kevin Behrens (91)
Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Brandon Soppy (2), Karim Sow (71), Bryan Okoh (5), Morgan Poaty (18), Theo Bair (9), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Gabriel Sigua (38), Beyatt Lekweiry (27), Enzo Kana-Biyik (22)


Thay người | |||
57’ | Daniel Dos Santos Mahmoud Mohamed Belhadj | 14’ | Jamie Roche Kevin Mouanga |
57’ | Yanis Cimignani Mattia Bottani | 60’ | Enzo Kana-Biyik Nathan Butler-Oyedeji |
57’ | Ayman El Wafi Zachary Brault-Guillard | 81’ | Morgan Poaty Sekou Fofana |
81’ | Ousmane Doumbia Claudio Cassano | 81’ | Beyatt Lekoueiry Alban Ajdini |
90’ | Claudio Cassano Ousmane Doumbia |
Cầu thủ dự bị | |||
Amir Saipi | Tim Hottiger | ||
Ezgjan Alioski | Rodolfo Lippo | ||
Mahmoud Mohamed Belhadj | Sekou Fofana | ||
Mattia Bottani | Kevin Mouanga | ||
Zachary Brault-Guillard | Hamza Abdallah | ||
Claudio Cassano | Alban Ajdini | ||
Ousmane Doumbia | Muhanad Al-Saad | ||
Alexandre Duville-Parsemain | Seydou Traore | ||
Hicham Mahou | Nathan Butler-Oyedeji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lugano
Thành tích gần đây Lausanne
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại