Thứ Ba, 14/10/2025
(Pen) Anto Grgic
11
Anton Kade
29
Antonios Papadopoulos (Kiến tạo: Renato Steffen)
31
Metinho
39
Marin Soticek (Thay: Keigo Tsunemoto)
46
Albian Ajeti (Thay: Kevin Carlos)
46
Nicolas Vouilloz (Thay: Adrian Leon Barisic)
46
Anto Grgic
55
Hadj Mahmoud (Thay: Hicham Mahou)
56
Albian Ajeti
63
Ezgjan Alioski (Thay: Martim Marques)
64
Georgios Koutsias (Thay: Kevin Behrens)
64
Koba Koindredi (Thay: Metinho)
67
Ayman El Wafi (Thay: Lars Lukas Mai)
80
Kaio Eduardo (Thay: Leo Leroy)
82
Georgios Koutsias
87
Xherdan Shaqiri
90+4'
Georgios Koutsias
90+6'

Thống kê trận đấu Lugano vs Basel

số liệu thống kê
Lugano
Lugano
Basel
Basel
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 12
10 Ném biên 11
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lugano vs Basel

Tất cả (25)
90+6' V À A A O O O - Georgios Koutsias đã ghi bàn!

V À A A O O O - Georgios Koutsias đã ghi bàn!

90+4' Thẻ vàng cho Xherdan Shaqiri.

Thẻ vàng cho Xherdan Shaqiri.

87' Thẻ vàng cho Georgios Koutsias.

Thẻ vàng cho Georgios Koutsias.

82'

Leo Leroy rời sân và được thay thế bởi Kaio Eduardo.

80'

Lars Lukas Mai rời sân và được thay thế bởi Ayman El Wafi.

67'

Metinho rời sân và được thay thế bởi Koba Koindredi.

64'

Kevin Behrens rời sân và được thay thế bởi Georgios Koutsias.

64'

Martim Marques rời sân và được thay thế bởi Ezgjan Alioski.

63'

Philip Otele đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Albian Ajeti ghi bàn!

V À A A O O O - Albian Ajeti ghi bàn!

63' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

56'

Hicham Mahou rời sân và được thay thế bởi Hadj Mahmoud.

55' Thẻ vàng cho Anto Grgic.

Thẻ vàng cho Anto Grgic.

46'

Adrian Leon Barisic rời sân và được thay thế bởi Nicolas Vouilloz.

46'

Kevin Carlos rời sân và được thay thế bởi Albian Ajeti.

46'

Keigo Tsunemoto rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Metinho.

Thẻ vàng cho Metinho.

39' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

31'

Renato Steffen đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Lugano vs Basel

Lugano (4-4-1-1): Amir Saipi (1), Ousmane Doumbia (20), Lars Lukas Mai (17), Antonios Papadopoulos (6), Martim Marques (26), Renato Steffen (11), Uran Bislimi (25), Anto Grgic (8), Hicham Mahou (18), Daniel Dos Santos (27), Kevin Behrens (91)

Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Keigo Tsunemoto (6), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Dominik Robin Schmid (31), Metinho (5), Leo Leroy (22), Kade. Anton (30), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Kevin Carlos (9)

Lugano
Lugano
4-4-1-1
1
Amir Saipi
20
Ousmane Doumbia
17
Lars Lukas Mai
6
Antonios Papadopoulos
26
Martim Marques
11
Renato Steffen
25
Uran Bislimi
8
Anto Grgic
18
Hicham Mahou
27
Daniel Dos Santos
91
Kevin Behrens
9
Kevin Carlos
7
Philip Otele
10
Xherdan Shaqiri
30
Kade. Anton
22
Leo Leroy
5
Metinho
31
Dominik Robin Schmid
32
Jonas Adjei Adjetey
26
Adrian Leon Barisic
6
Keigo Tsunemoto
1
Marwin Hitz
Basel
Basel
4-2-3-1
Thay người
56’
Hicham Mahou
Mahmoud Mohamed Belhadj
46’
Adrian Leon Barisic
Nicolas Vouilloz
64’
Martim Marques
Ezgjan Alioski
46’
Keigo Tsunemoto
Marin Soticek
64’
Kevin Behrens
Georgios Koutsias
46’
Kevin Carlos
Albian Ajeti
80’
Lars Lukas Mai
Ayman El Wafi
67’
Metinho
Koba Koindredi
82’
Leo Leroy
Kaio Eduardo
Cầu thủ dự bị
Fotis Pseftis
Nicolas Vouilloz
Ezgjan Alioski
Koba Koindredi
Damian Kelvin
Bénie Traoré
Georgios Koutsias
Mirko Salvi
Mattia Bottani
Marin Soticek
Ayman El Wafi
Albian Ajeti
Elias Pihlstrom
Moussa Cisse
Mahmoud Mohamed Belhadj
Arlet Ze
Alexandre Duville-Parsemain
Kaio Eduardo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
12/09 - 2021
H1: 0-1
24/10 - 2021
H1: 2-0
Giao hữu
12/01 - 2022
12/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
06/03 - 2022
H1: 0-1
22/05 - 2022
H1: 1-1
14/08 - 2022
H1: 0-0
09/10 - 2022
H1: 1-0
26/02 - 2023
H1: 2-0
21/05 - 2023
H1: 1-0
07/12 - 2023
H1: 0-1
04/02 - 2024
H1: 0-0
03/04 - 2024
H1: 1-0
28/07 - 2024
H1: 0-1
19/01 - 2025
H1: 1-1
06/04 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
18/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Thụy Sĩ
10/08 - 2025
H1: 2-0
Europa Conference League
08/08 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Thụy Sĩ
03/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
H1: 0-2
Europa League
03/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
28/09 - 2025
H1: 0-1
Europa League
25/09 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
20/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
VĐQG Thụy Sĩ
13/09 - 2025
H1: 0-2
31/08 - 2025
H1: 0-1
Champions League
28/08 - 2025
21/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun8512416T H B B T
2St. GallenSt. Gallen8503715B T T B B
3BaselBasel8503615B T T B T
4Young BoysYoung Boys8422-114H T T T B
5FC ZurichFC Zurich8413-213B T T T B
6SionSion8332312B T B H H
7LuzernLuzern8332112T H B T H
8LuganoLugano8314-310B B H T T
9GrasshopperGrasshopper823329H H T B T
10LausanneLausanne822418B B H H T
11ServetteServette8224-38H B T T B
12WinterthurWinterthur8026-152H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow