Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Sportist Svoge hôm nay 27-02-2022

Giải Hạng nhất Bulgaria - CN, 27/2

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

1 : 0

Sportist Svoge

Sportist Svoge

Hiệp một: 1-0
CN, 19:00 27/02/2022
Vòng 24 - Hạng nhất Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Sportist Svoge

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Sportist Svoge
Sportist Svoge
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
13/08 - 2021
27/02 - 2022
05/11 - 2022
30/05 - 2023

Thành tích gần đây Ludogorets

Hạng 2 Bulgaria
28/11 - 2025
20/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Sportist Svoge

Hạng 2 Bulgaria
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
03/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1614203044T T T T T
2FratriaFratria1712232138T B T H T
3YantraYantra16952832T B H B T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski179351230T B H B T
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II178451428T T B H T
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa17665-224T B T H B
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222H B H T H
8PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas17575022H T T T B
9Minyor PernikMinyor Pernik17566-221H T T B H
10HebarHebar16547-619H T B B B
11EtarEtar16475-219H H B T T
12Marek DupnitsaMarek Dupnitsa16457-817T T B T B
13Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II15519-816T T T B B
14Sportist SvogeSportist Svoge16358-1214B B H B T
15SevlievoSevlievo173410-1313B B B B T
16Spartak PlevenSpartak Pleven173410-1313B H B T B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich172510-2111T T B B H
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow