Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Xande (Kiến tạo: Georg Stojanovski) 27 | |
Bernard Tekpetey 40 | |
Eric Bille (Thay: Matheus Machado) 46 | |
Stanislav Ivanov (Thay: Son) 46 | |
Ivaylo Chochev (Thay: Pedro Naressi) 46 | |
Petar Stanic (Kiến tạo: Ivaylo Chochev) 50 | |
Damyan Yordanov 66 | |
Deroy Duarte (Thay: Bernard Tekpetey) 67 | |
Zhak Pehlivanov (Thay: Emil Yanchev) 76 | |
Erick Marcus (Thay: Filip Kaloc) 76 | |
Maksym Kovalyov 85 | |
Saad Moukachar (Thay: Damyan Yordanov) 88 | |
Daniel Halachev (Thay: Daniel Ivanov) 88 | |
Daniel Halachev 90 | |
Ivan Aleksiev (Thay: Berna) 90 |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Spartak Varna


Diễn biến Ludogorets vs Spartak Varna
Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 60%, Spartak Varna: 40%.
Phát bóng lên cho Ludogorets Razgrad.
Daniel Halachev không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Đôi tay an toàn từ Maksym Kovalyov khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tsvetoslav Marinov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Spartak Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 60%, Spartak Varna: 40%.
Phát bóng lên cho Spartak Varna.
Cơ hội đến với Erick Marcus của Ludogorets Razgrad nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Zhak Pehlivanov của Spartak Varna phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Dinis Almeida.
Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Spartak Varna.
Cơ hội đến với Ivaylo Chochev từ Ludogorets Razgrad nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Đường chuyền của Erick Marcus từ Ludogorets Razgrad thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Berna rời sân để nhường chỗ cho Ivan Aleksiev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt cho Spartak Varna khi Tsvetoslav Marinov phạm lỗi với Stanislav Ivanov.
Angel Granchov của Spartak Varna cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Ludogorets Razgrad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Spartak Varna
Ludogorets (4-1-4-1): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Dinis Almeida (4), Olivier Verdon (24), Anton Nedyalkov (3), Pedro Naressi (30), Caio Vidal (11), Petar Stanic (14), Filip Kaloc (26), Bernard Tekpetey (37), Matheus Machado Ferreira (10)
Spartak Varna (4-2-3-1): Maxim Kovalev (23), Ilker Budinov (50), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Emil Yanchev (19), Damian Yordanov (88), Tsvetoslav Marinov (17), Daniel Ivanov (8), Berna (7), Xande (21), Georg Stojanovski (90)


| Thay người | |||
| 46’ | Pedro Naressi Ivaylo Chochev | 76’ | Emil Yanchev Zhak Pehlivanov |
| 46’ | Matheus Machado Eric Bille | 88’ | Daniel Ivanov Daniel Halachev |
| 46’ | Son Stanislav Ivanov | 88’ | Damyan Yordanov Saad Moukachar |
| 67’ | Bernard Tekpetey Deroy Duarte | 90’ | Berna Ivan Alexiev |
| 76’ | Filip Kaloc Marcus Erick | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Damyan Hristov | Iliya Shalamanov Trenkov | ||
Joel Andersson | Ivan Alexiev | ||
Ivaylo Chochev | Zhak Pehlivanov | ||
Deroy Duarte | Daniel Halachev | ||
Eric Bille | Thierno Millimono | ||
Simeon Shishkov | Saad Moukachar | ||
Marcus Erick | Aleksandar Yanchev | ||
Ivan Yordanov | Kristiyan Kurbanov | ||
Stanislav Ivanov | Aleksandar Aleksandrov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây Spartak Varna
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 2 | 2 | 24 | 38 | T T T B T | |
| 2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T T H B B | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 1 | 28 | H T H T H | |
| 4 | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H B H B T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | B H H T B | |
| 6 | 16 | 6 | 7 | 3 | 8 | 25 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B T H T B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | B H T B T | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B H B T T | |
| 11 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | H T B B H | |
| 12 | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | T H B T B | |
| 13 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | H B B B H | |
| 14 | 16 | 4 | 2 | 10 | -12 | 14 | T B B T B | |
| 15 | 16 | 3 | 4 | 9 | -18 | 13 | H H B B B | |
| 16 | 16 | 3 | 2 | 11 | -12 | 11 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch