Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Spartak Varna hôm nay 18-10-2025

Giải VĐQG Bulgaria - Th 7, 18/10

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

1 : 1

Spartak Varna

Spartak Varna

Hiệp một: 0-1
T7, 21:30 18/10/2025
Vòng 12 - VĐQG Bulgaria
Huvepharma Arena
 
Xande (Kiến tạo: Georg Stojanovski)
27
Bernard Tekpetey
40
Eric Bille (Thay: Matheus Machado)
46
Stanislav Ivanov (Thay: Son)
46
Ivaylo Chochev (Thay: Pedro Naressi)
46
Petar Stanic (Kiến tạo: Ivaylo Chochev)
50
Damyan Yordanov
66
Deroy Duarte (Thay: Bernard Tekpetey)
67
Zhak Pehlivanov (Thay: Emil Yanchev)
76
Erick Marcus (Thay: Filip Kaloc)
76
Maksym Kovalyov
85
Saad Moukachar (Thay: Damyan Yordanov)
88
Daniel Halachev (Thay: Daniel Ivanov)
88
Daniel Halachev
90
Ivan Aleksiev (Thay: Berna)
90

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Spartak Varna

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Spartak Varna
Spartak Varna
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 24
1 Việt vị 0
16 Chuyền dài 5
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ludogorets vs Spartak Varna

Tất cả (277)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 60%, Spartak Varna: 40%.

90+7'

Phát bóng lên cho Ludogorets Razgrad.

90+7'

Daniel Halachev không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+6'

Đôi tay an toàn từ Maksym Kovalyov khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+6'

Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Tsvetoslav Marinov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Spartak Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 60%, Spartak Varna: 40%.

90+4'

Phát bóng lên cho Spartak Varna.

90+4'

Cơ hội đến với Erick Marcus của Ludogorets Razgrad nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.

90+4'

Zhak Pehlivanov của Spartak Varna phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Dinis Almeida.

90+4'

Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Phát bóng lên cho Spartak Varna.

90+3'

Cơ hội đến với Ivaylo Chochev từ Ludogorets Razgrad nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.

90+3'

Đường chuyền của Erick Marcus từ Ludogorets Razgrad thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Berna rời sân để nhường chỗ cho Ivan Aleksiev trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Trọng tài thổi phạt cho Spartak Varna khi Tsvetoslav Marinov phạm lỗi với Stanislav Ivanov.

90+1'

Angel Granchov của Spartak Varna cắt được đường chuyền vào vòng cấm.

90+1'

Ludogorets Razgrad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Ludogorets vs Spartak Varna

Ludogorets (4-1-4-1): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Dinis Almeida (4), Olivier Verdon (24), Anton Nedyalkov (3), Pedro Naressi (30), Caio Vidal (11), Petar Stanic (14), Filip Kaloc (26), Bernard Tekpetey (37), Matheus Machado Ferreira (10)

Spartak Varna (4-2-3-1): Maxim Kovalev (23), Ilker Budinov (50), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Emil Yanchev (19), Damian Yordanov (88), Tsvetoslav Marinov (17), Daniel Ivanov (8), Berna (7), Xande (21), Georg Stojanovski (90)

Ludogorets
Ludogorets
4-1-4-1
39
Hendrik Bonmann
17
Son
4
Dinis Almeida
24
Olivier Verdon
3
Anton Nedyalkov
30
Pedro Naressi
11
Caio Vidal
14
Petar Stanic
26
Filip Kaloc
37
Bernard Tekpetey
10
Matheus Machado Ferreira
90
Georg Stojanovski
21
Xande
7
Berna
8
Daniel Ivanov
17
Tsvetoslav Marinov
88
Damian Yordanov
19
Emil Yanchev
44
Angel Simeonov Granchov
3
Mateo Juric Petrasilo
50
Ilker Budinov
23
Maxim Kovalev
Spartak Varna
Spartak Varna
4-2-3-1
Thay người
46’
Pedro Naressi
Ivaylo Chochev
76’
Emil Yanchev
Zhak Pehlivanov
46’
Matheus Machado
Eric Bille
88’
Daniel Ivanov
Daniel Halachev
46’
Son
Stanislav Ivanov
88’
Damyan Yordanov
Saad Moukachar
67’
Bernard Tekpetey
Deroy Duarte
90’
Berna
Ivan Alexiev
76’
Filip Kaloc
Marcus Erick
Cầu thủ dự bị
Damyan Hristov
Iliya Shalamanov Trenkov
Joel Andersson
Ivan Alexiev
Ivaylo Chochev
Zhak Pehlivanov
Deroy Duarte
Daniel Halachev
Eric Bille
Thierno Millimono
Simeon Shishkov
Saad Moukachar
Marcus Erick
Aleksandar Yanchev
Ivan Yordanov
Kristiyan Kurbanov
Stanislav Ivanov
Aleksandar Aleksandrov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Bulgaria
23/09 - 2021
VĐQG Bulgaria
30/07 - 2022
11/02 - 2023
Cúp quốc gia Bulgaria
04/04 - 2023
VĐQG Bulgaria
10/11 - 2024
19/04 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Bulgaria
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Bulgaria
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
27/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
18/10 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Spartak Varna

VĐQG Bulgaria
21/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
28/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
24/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
19/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Levski SofiaLevski Sofia1612222438T T T B T
2CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia16934730T T H B B
3Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv16772128H T H T H
4LudogoretsLudogorets157621427H B H B T
5Cherno More VarnaCherno More Varna16763927B H H T B
6PFC CSKA SofiaPFC CSKA Sofia16673825T T T T T
7Slavia SofiaSlavia Sofia16565-221H H T T T
8Botev VratsaBotev Vratsa16565-121B T H T B
9PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192916475119B H T B T
10Arda KardzhaliArda Kardzhali16547-119B H B T T
11Spartak VarnaSpartak Varna16385-417H T B B H
12Botev PlovdivBotev Plovdiv16529-417T H B T B
13BeroeBeroe15366-1015H B B B H
14Septemvri SofiaSeptemvri Sofia164210-1214T B B T B
15MontanaMontana16349-1813H H B B B
16Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich163211-1211B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow