Chủ Nhật, 23/11/2025

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Septemvri Sofia hôm nay 20-07-2025

Giải VĐQG Bulgaria - CN, 20/7

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

5 : 0

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

Hiệp một: 1-0
CN, 00:00 20/07/2025
Vòng 1 - VĐQG Bulgaria
Huvepharma Arena
 
Erick Marcus
4
(Pen) Ivailo Chochev
9
Joel Andersson (Thay: Son)
46
Emerson Rodriguez (Thay: Erick Marcus)
46
Eric Bille (Kiến tạo: Emerson Rodriguez)
49
Stanislav Ivanov (Kiến tạo: Joel Andersson)
55
Klery Serber (Thay: Borislav Marinov)
59
Filip Gigov (Thay: Eric Bille)
68
Mounir Chouiar (Thay: Ivailo Chochev)
68
Metodi Stefanov (Thay: Edvin Kurtulus)
68
Aleksandar Dzhamov (Thay: Galin Ivanov)
70
Deroy Duarte (Kiến tạo: Emerson Rodriguez)
77
Klery Serber
88
Dimitar Chelebiev (Thay: Stoyan Stoichkov)
88
Zahari Atanasov (Thay: Moi Parra)
88
Dimitar Chelebiev (Thay: Stoyan Stoichkov)
90
(Pen) Olivier Verdon
90+2'

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Septemvri Sofia

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 5
15 Ném biên 19
1 Việt vị 2
21 Chuyền dài 5
5 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ludogorets vs Septemvri Sofia

Tất cả (341)
90+3'

Ludogorets Razgrad giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 67%, Septemvri Sofia: 33%.

90+2' V À A A O O O - Olivier Verdon từ Ludogorets Razgrad thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Yanko Georgiev đã suýt chút nữa cản phá được cơ hội này.

V À A A O O O - Olivier Verdon từ Ludogorets Razgrad thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Yanko Georgiev đã suýt chút nữa cản phá được cơ hội này.

90+2'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - phạt đền cho Ludogorets Razgrad!

90+2'

VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Ludogorets Razgrad.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút bù giờ.

90+1'

PENALTY - Yoan Baurenski của Septemvri Sofia phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền vì ngáng chân Filip Gigov.

90+1'

Kubrat Onasci thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Stoyan Stoichkov rời sân để được thay thế bởi Dimitar Chelebiev trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Ludogorets Razgrad đang kiểm soát bóng.

90'

Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 66%, Septemvri Sofia: 34%.

90'

Yanko Georgiev bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

89'

Ludogorets Razgrad đang kiểm soát bóng.

88'

Moi Parra rời sân để được thay thế bởi Zahari Atanasov trong một sự thay đổi chiến thuật.

88'

Stoyan Stoichkov rời sân để được thay thế bởi Dimitar Chelebiev trong một sự thay đổi chiến thuật.

88' Klery Serber phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi vào sổ.

Klery Serber phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi vào sổ.

88'

Trọng tài thổi phạt Klery Serber của Septemvri Sofia vì đã ngáng chân Pedro Naressi.

88'

Pedro Naressi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

87'

Septemvri Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Metodi Stefanov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Ludogorets vs Septemvri Sofia

Ludogorets (4-3-3): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Edvin Kurtulus (15), Olivier Verdon (24), Simeon Shishkov (42), Deroy Duarte (23), Pedro Naressi (30), Ivaylo Chochev (18), Stanislav Ivanov (99), Eric Bille (29), Erick Marcus (77)

Septemvri Sofia (4-2-3-1): Yanko Georgiev (21), Bozhidar Tomovski (20), Martin Hristov (4), Kubrat Onasci (13), Georgi Varbanov (27), Victor Ayi Ochayi (6), Yoan Baurenski (5), Moises Parra Gutierrez (7), Galin Ivanov (33), Stoyan Stoichkov (28), Borislav Marinov (14)

Ludogorets
Ludogorets
4-3-3
39
Hendrik Bonmann
17
Son
15
Edvin Kurtulus
24
Olivier Verdon
42
Simeon Shishkov
23
Deroy Duarte
30
Pedro Naressi
18
Ivaylo Chochev
99
Stanislav Ivanov
29
Eric Bille
77
Erick Marcus
14
Borislav Marinov
28
Stoyan Stoichkov
33
Galin Ivanov
7
Moises Parra Gutierrez
5
Yoan Baurenski
6
Victor Ayi Ochayi
27
Georgi Varbanov
13
Kubrat Onasci
4
Martin Hristov
20
Bozhidar Tomovski
21
Yanko Georgiev
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
4-2-3-1
Thay người
46’
Son
Joel Andersson
59’
Borislav Marinov
Klery Serber
46’
Erick Marcus
Emerson Rodriguez
70’
Galin Ivanov
Aleksandar Dzhamov
68’
Ivailo Chochev
Mounir Chouiar
88’
Moi Parra
Zachary Atanasov
68’
Eric Bille
Filip Gigov
88’
Stoyan Stoichkov
Dimitar Chelebiev
68’
Edvin Kurtulus
Metodi Stefanov
Cầu thủ dự bị
Damyan Hristov
Vladimir Ivanov
Joel Andersson
Valentin Nikolov
Jakub Piotrowski
Zachary Atanasov
Mounir Chouiar
Aleksandar Dzhamov
Caio Vidal
Borislav Stoichkov
Emerson Rodriguez
Klery Serber
Filip Kaloc
Dimitar Chelebiev
Filip Gigov
Metodi Stefanov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
09/07 - 2022
30/10 - 2022
20/10 - 2024
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

VĐQG Bulgaria
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Bulgaria
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
27/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
18/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
29/09 - 2025

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

VĐQG Bulgaria
07/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2025
20/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Levski SofiaLevski Sofia1511222035T T T T B
2CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia16934730T T H B B
3Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv15762127T H T H T
4Cherno More VarnaCherno More Varna16763927B H H T B
5PFC CSKA SofiaPFC CSKA Sofia16673825T T T T T
6LudogoretsLudogorets146621224H H B H B
7Botev VratsaBotev Vratsa15564021B B T H T
8PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192916475119B H T B T
9Arda KardzhaliArda Kardzhali16547-119B H B T T
10Slavia SofiaSlavia Sofia15465-318T H H T T
11Spartak VarnaSpartak Varna16385-417H T B B H
12Botev PlovdivBotev Plovdiv16529-417T H B T B
13BeroeBeroe15366-1015H B B B H
14Septemvri SofiaSeptemvri Sofia15429-1014H T B B T
15MontanaMontana15348-1413B H H B B
16Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich153111-1210B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow