Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Olivier Verdon (Thay: Edvin Kurtulus) 8 | |
![]() Aitor Ruibal 15 | |
![]() Giovani Lo Celso (Kiến tạo: Natan) 31 | |
![]() Junior Firpo 45+3' | |
![]() Bernard Tekpetey (Thay: Erick Marcus) 46 | |
![]() (og) Son 53 | |
![]() Angel Ortiz (Thay: Aitor Ruibal) 56 | |
![]() Ricardo Rodriguez (Thay: Junior Firpo) 56 | |
![]() Ivaylo Chochev (Thay: Filip Kaloc) 66 | |
![]() Matheus Machado (Thay: Eric Bille) 66 | |
![]() Abdessamad Ezzalzouli (Thay: Rodrigo Riquelme) 67 | |
![]() Pablo Fornals (Thay: Giovani Lo Celso) 76 | |
![]() Sofyan Amrabat (Thay: Marc Roca) 76 | |
![]() Stanislav Ivanov (Thay: Anton Nedyalkov) 78 | |
![]() Ricardo Rodriguez 80 | |
![]() Stanislav Ivanov 88 |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Real Betis


Diễn biến Ludogorets vs Real Betis

Thẻ vàng cho Stanislav Ivanov.

Thẻ vàng cho Ricardo Rodriguez.

Thẻ vàng cho Ricardo Rodriguez.
Anton Nedyalkov rời sân và được thay thế bởi Stanislav Ivanov.
Marc Roca rời sân và được thay thế bởi Sofyan Amrabat.
Giovani Lo Celso rời sân và được thay thế bởi Pablo Fornals.
Rodrigo Riquelme rời sân và được thay thế bởi Abdessamad Ezzalzouli.
Eric Bille rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.
Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Ivaylo Chochev.
Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Ricardo Rodriguez.
Aitor Ruibal rời sân và được thay thế bởi Angel Ortiz.

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Son đưa bóng vào lưới nhà!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Bernard Tekpetey.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

Thẻ vàng cho Junior Firpo.
Natan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Giovani Lo Celso đã ghi bàn!
Natan đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Real Betis
Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Son (17), Edvin Kurtulus (15), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Pedro Naressi (30), Filip Kaloc (26), Petar Stanic (14), Marcus Erick (77), Eric Bille (29), Caio Vidal (11)
Real Betis (4-3-3): Álvaro Valles (1), Aitor Ruibal (24), Natan (4), Diego Gomez (16), Junior Firpo (23), Sergi Altimira (6), Giovani Lo Celso (20), Marc Roca (21), Ezequiel Ávila (9), Cedric Bakambu (11), Rodrigo Riquelme (17)


Thay người | |||
8’ | Edvin Kurtulus Olivier Verdon | 56’ | Junior Firpo Ricardo Rodriguez |
46’ | Erick Marcus Bernard Tekpetey | 56’ | Aitor Ruibal Angel Ortiz |
66’ | Eric Bille Matheus Machado Ferreira | 67’ | Rodrigo Riquelme Abde Ezzalzouli |
66’ | Filip Kaloc Ivaylo Chochev | 76’ | Giovani Lo Celso Pablo Fornals |
78’ | Anton Nedyalkov Stanislav Ivanov | 76’ | Marc Roca Sofyan Amrabat |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Machado Ferreira | Adrian | ||
Ivaylo Chochev | Héctor Bellerín | ||
Hendrik Bonmann | Pablo Fornals | ||
Damyan Hristov | Sofyan Amrabat | ||
Olivier Verdon | Cucho | ||
Simeon Shishkov | Ricardo Rodriguez | ||
Bernard Tekpetey | Pau Lopez | ||
Ivan Yordanov | Angel Ortiz | ||
Stanislav Ivanov | Antony | ||
Abde Ezzalzouli |
Tình hình lực lượng | |||
Georgi Terziev Chấn thương dây chằng chéo | Diego Llorente Chấn thương cơ | ||
Aguibou Camara Chấn thương cơ | Marc Bartra Chấn thương cơ | ||
Kwadwo Duah Va chạm | Isco Chấn thương mắt cá | ||
Nelson Deossa Chấn thương mắt cá |
Nhận định Ludogorets vs Real Betis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây Real Betis
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại