Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Petar Stanic (Thay: Filip Kaloc) 46 | |
![]() Luann (Thay: Caue Caruso) 61 | |
![]() Dzhuneyt Ali (Thay: Mitko Mitkov) 61 | |
![]() Bernard Tekpetey (Thay: Stanislav Ivanov) 63 | |
![]() Erick Marcus (Thay: Mounir Chouiar) 63 | |
![]() Krasimir Stanoev (Thay: Diego Raposo) 69 | |
![]() Matheus Machado (Thay: Ivaylo Chochev) 74 | |
![]() Sadio Dembele 80 | |
![]() Ivan Yordanov (Thay: Anton Nedyalkov) 80 | |
![]() Hristo Mitev (Thay: Erol Dost) 87 | |
![]() Octavio (Thay: Spas Delev) 87 | |
![]() Reyan Daskalov 90+1' |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs PFC Lokomotiv Sofia 1929


Diễn biến Ludogorets vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Nỗ lực tốt của Petar Stanic khi anh thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công
Reyan Daskalov từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khung thành.
Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Bojidar Katsarov từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 đá ngã Matheus Machado
Ludogorets Razgrad thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Phạt góc cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Petar Stanic từ Ludogorets Razgrad sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Ryan Bidounga từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 chặn đứng một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Reyan Daskalov chặn thành công cú sút.
Cú sút của Bernard Tekpetey bị chặn lại.
Quả tạt của Son từ Ludogorets Razgrad thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài cho hưởng quả đá phạt khi Ryan Bidounga từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 phạm lỗi với Matheus Machado.

Reyan Daskalov từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Sadio Dembele chặn thành công cú sút.
Cú sút của Bernard Tekpetey bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 66%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 34%.
Erick Marcus thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Pha phát bóng lên cho Ludogorets Razgrad.
Dzhuneyt Ali từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Ludogorets (4-1-4-1): Sergio Padt (1), Son (17), Idan Nachmias (55), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Deroy Duarte (23), Stanislav Ivanov (99), Ivaylo Chochev (18), Filip Kaloc (26), Mounir Chouiar (8), Eric Bille (29)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-2-1): Martin Velichkov (99), Reyan Daskalov (22), Sadio Dembele (4), Ryan Bidounga (91), Patrick-Gabriel Galchev (27), Bozhidar Katsarov (44), Erol Dost (5), Mitko Mitkov (19), Diego Henrique Oliveira Raposo (13), Spas Delev (7), Caue Caruso (77)


Thay người | |||
46’ | Filip Kaloc Petar Stanic | 61’ | Caue Caruso Luann |
63’ | Stanislav Ivanov Bernard Tekpetey | 61’ | Mitko Mitkov Dzhuneyt Ali |
63’ | Mounir Chouiar Marcus Erick | 69’ | Diego Raposo Krasimir Stanoev |
74’ | Ivaylo Chochev Matheus Machado Ferreira | 87’ | Spas Delev Octavio |
80’ | Anton Nedyalkov Ivan Yordanov | 87’ | Erol Dost Hristo Mitev |
Cầu thủ dự bị | |||
Hendrik Bonmann | Aleksandar Lyubenov | ||
Matheus Machado Ferreira | Ante Aralica | ||
Petar Stanic | Krasimir Stanoev | ||
Edvin Kurtulus | Kristian Chachev | ||
Pedro Naressi | Luann | ||
Bernard Tekpetey | Dzhuneyt Ali | ||
Simeon Shishkov | Messie Biatoumoussoka | ||
Marcus Erick | Octavio | ||
Ivan Yordanov | Hristo Mitev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại