Ludogorets Razgrad giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Vajebah Sakor 22 | |
![]() Ivaylo Chochev (Kiến tạo: Erick Marcus) 28 | |
![]() Anton Nedyalkov (Thay: Joel Andersson) 40 | |
![]() Vajebah Sakor 45 | |
![]() Christopher Acheampong (Thay: Tomas Azevedo) 46 | |
![]() Olivier Verdon (Kiến tạo: Ivaylo Chochev) 53 | |
![]() Simeon Shishkov (Thay: Son) 61 | |
![]() Petar Stanic (Thay: Pedro Naressi) 61 | |
![]() Bernard Tekpetey (Kiến tạo: Petar Stanic) 64 | |
![]() Petar Atanasov (Thay: Arian Mrsulja) 65 | |
![]() Boris Dimitrov (Thay: Philip Ejike) 65 | |
![]() Stanislav Ivanov (Thay: Erick Marcus) 72 | |
![]() Ivan Yordanov (Thay: Filip Kaloc) 72 | |
![]() Dimitar Burov (Thay: Kaloyan Strinski) 79 | |
![]() Joel Berhane (Thay: Anton Tungarov) 86 |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Montana


Diễn biến Ludogorets vs Montana
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 65%, Montana: 35%.
Ludogorets Razgrad đang kiểm soát bóng.
Montana thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 65%, Montana: 35%.
Ludogorets Razgrad đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Nỗ lực tốt từ Matheus Machado khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Ivaylo Chochev từ Ludogorets Razgrad bị bắt việt vị.
Bernard Tekpetey sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Marcio đã kiểm soát được.
Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Anton Tungarov rời sân để được thay thế bởi Joel Berhane trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 65%, Montana: 35%.
Montana đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Montana.
Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Ludogorets Razgrad.
Christopher Acheampong từ Montana sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Montana đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Montana đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Montana
Ludogorets (4-1-4-1): Hendrik Bonmann (39), Joel Andersson (2), Idan Nachmias (55), Olivier Verdon (24), Son (17), Pedro Naressi (30), Marcus Erick (77), Ivaylo Chochev (18), Filip Kaloc (26), Bernard Tekpetey (37), Matheus Machado Ferreira (10)
Montana (4-2-3-1): Márcio Rosa (1), Martin Mihaylov (5), Arian Mrsulja (20), Kostadin Iliev (18), Solomon James (25), Anton Tungarov (23), Vajebah Sakor (6), Tomas Azevedo (16), Ilias Iliadis (3), Kaloyan Strinski (24), Philip Ejike (9)


Thay người | |||
40’ | Joel Andersson Anton Nedyalkov | 46’ | Tomas Azevedo Christopher Acheampong |
61’ | Pedro Naressi Petar Stanic | 65’ | Philip Ejike Boris Dimitrov |
61’ | Son Simeon Shishkov | 65’ | Arian Mrsulja Petar Atanasov |
72’ | Filip Kaloc Ivan Yordanov | 79’ | Kaloyan Strinski Dimitar Burov |
72’ | Erick Marcus Stanislav Ivanov | 86’ | Anton Tungarov Joel Berhane |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Padt | Yulian Veskov | ||
Anton Nedyalkov | Aleksandar Todorov Todorov | ||
Caio Vidal | Boris Dimitrov | ||
Petar Stanic | Joel Berhane | ||
Edvin Kurtulus | Dimitar Burov | ||
Eric Bille | Ibrahim Muhammad | ||
Simeon Shishkov | Christopher Acheampong | ||
Ivan Yordanov | Nikola Borisov Borisov | ||
Stanislav Ivanov | Petar Atanasov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây Montana
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 21 | H T H H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 1 | 19 | H T H B T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | T T B H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -1 | 13 | B H T H T |
8 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 2 | 12 | H B B H H |
9 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -9 | 11 | T T T B B |
11 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | H B T B B |
12 | ![]() | 10 | 1 | 6 | 3 | -1 | 9 | H T B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -8 | 7 | B B T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B H B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | B T B B H |
16 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại